Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Storj
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/STORJ
Lịch sử thay đổi trong LVL/STORJ tỷ giá
LVL/STORJ tỷ giá
05 18, 2024
1 LVL = 3.036179 STORJ
▲ 0.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Storj, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Storj.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/STORJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/STORJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Storj, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/STORJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi -2.59% (3.116757 STORJ — 3.036179 STORJ)
Thay đổi trong LVL/STORJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi 29.9% (2.337309 STORJ — 3.036179 STORJ)
Thay đổi trong LVL/STORJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi -42.11% (5.245026 STORJ — 3.036179 STORJ)
Thay đổi trong LVL/STORJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Storj tiền tệ thay đổi bởi -83.03% (17.8903 STORJ — 3.036179 STORJ)
Latvian lat/Storj dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/Storj dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 2.967167 STORJ | ▼ -2.27 % |
20/05 | 2.84045 STORJ | ▼ -4.27 % |
21/05 | 2.782571 STORJ | ▼ -2.04 % |
22/05 | 2.759904 STORJ | ▼ -0.81 % |
23/05 | 2.724805 STORJ | ▼ -1.27 % |
24/05 | 2.723191 STORJ | ▼ -0.06 % |
25/05 | 2.822577 STORJ | ▲ 3.65 % |
26/05 | 2.823226 STORJ | ▲ 0.02 % |
27/05 | 2.807564 STORJ | ▼ -0.55 % |
28/05 | 2.760439 STORJ | ▼ -1.68 % |
29/05 | 2.814976 STORJ | ▲ 1.98 % |
30/05 | 2.91197 STORJ | ▲ 3.45 % |
31/05 | 3.042786 STORJ | ▲ 4.49 % |
01/06 | 2.916374 STORJ | ▼ -4.15 % |
02/06 | 2.843369 STORJ | ▼ -2.5 % |
03/06 | 2.799731 STORJ | ▼ -1.53 % |
04/06 | 2.803055 STORJ | ▲ 0.12 % |
05/06 | 2.778279 STORJ | ▼ -0.88 % |
06/06 | 2.806231 STORJ | ▲ 1.01 % |
07/06 | 2.858568 STORJ | ▲ 1.87 % |
08/06 | 2.850784 STORJ | ▼ -0.27 % |
09/06 | 2.840499 STORJ | ▼ -0.36 % |
10/06 | 2.920491 STORJ | ▲ 2.82 % |
11/06 | 2.983639 STORJ | ▲ 2.16 % |
12/06 | 3.00471 STORJ | ▲ 0.71 % |
13/06 | 3.010114 STORJ | ▲ 0.18 % |
14/06 | 2.98127 STORJ | ▼ -0.96 % |
15/06 | 2.906593 STORJ | ▼ -2.5 % |
16/06 | 2.848958 STORJ | ▼ -1.98 % |
17/06 | 2.796487 STORJ | ▼ -1.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Storj cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/Storj dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.042904 STORJ | ▲ 0.22 % |
27/05 — 02/06 | 2.786175 STORJ | ▼ -8.44 % |
03/06 — 09/06 | 3.444377 STORJ | ▲ 23.62 % |
10/06 — 16/06 | 3.156607 STORJ | ▼ -8.35 % |
17/06 — 23/06 | 3.095941 STORJ | ▼ -1.92 % |
24/06 — 30/06 | 3.271322 STORJ | ▲ 5.66 % |
01/07 — 07/07 | 4.467157 STORJ | ▲ 36.56 % |
08/07 — 14/07 | 4.243785 STORJ | ▼ -5 % |
15/07 — 21/07 | 4.465285 STORJ | ▲ 5.22 % |
22/07 — 28/07 | 4.452792 STORJ | ▼ -0.28 % |
29/07 — 04/08 | 4.710377 STORJ | ▲ 5.78 % |
05/08 — 11/08 | 4.278239 STORJ | ▼ -9.17 % |
Latvian lat/Storj dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.776963 STORJ | ▼ -8.54 % |
07/2024 | 2.915241 STORJ | ▲ 4.98 % |
08/2024 | 3.882362 STORJ | ▲ 33.17 % |
09/2024 | 2.299647 STORJ | ▼ -40.77 % |
10/2024 | 2.353532 STORJ | ▲ 2.34 % |
11/2024 | 1.477116 STORJ | ▼ -37.24 % |
12/2024 | 1.567787 STORJ | ▲ 6.14 % |
01/2025 | 1.714386 STORJ | ▲ 9.35 % |
02/2025 | 1.312689 STORJ | ▼ -23.43 % |
03/2025 | 1.367167 STORJ | ▲ 4.15 % |
04/2025 | 2.203775 STORJ | ▲ 61.19 % |
05/2025 | 2.037436 STORJ | ▼ -7.55 % |
Latvian lat/Storj thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.928024 STORJ |
Tối đa | 3.277697 STORJ |
Bình quân gia quyền | 3.090843 STORJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.912434 STORJ |
Tối đa | 3.277697 STORJ |
Bình quân gia quyền | 2.568047 STORJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.612407 STORJ |
Tối đa | 7.378161 STORJ |
Bình quân gia quyền | 3.84017 STORJ |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/STORJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Storj (STORJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Storj (STORJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: