Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/WINGS
Lịch sử thay đổi trong LVL/WINGS tỷ giá
LVL/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 LVL = 385.03 WINGS
▲ 1.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -79.97% (1,923 WINGS — 385.03 WINGS)
Thay đổi trong LVL/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -83.11% (2,280 WINGS — 385.03 WINGS)
Thay đổi trong LVL/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 461.91% (68.5215 WINGS — 385.03 WINGS)
Thay đổi trong LVL/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 260.5% (106.8 WINGS — 385.03 WINGS)
Latvian lat/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 421.18 WINGS | ▲ 9.39 % |
10/05 | 440.39 WINGS | ▲ 4.56 % |
11/05 | 472.94 WINGS | ▲ 7.39 % |
12/05 | 478.53 WINGS | ▲ 1.18 % |
13/05 | 470.97 WINGS | ▼ -1.58 % |
14/05 | 450.12 WINGS | ▼ -4.43 % |
15/05 | 439.65 WINGS | ▼ -2.33 % |
16/05 | 440.75 WINGS | ▲ 0.25 % |
17/05 | 376.56 WINGS | ▼ -14.56 % |
18/05 | 400.5 WINGS | ▲ 6.36 % |
19/05 | 390.73 WINGS | ▼ -2.44 % |
20/05 | 389.13 WINGS | ▼ -0.41 % |
21/05 | 383.83 WINGS | ▼ -1.36 % |
22/05 | 368.26 WINGS | ▼ -4.06 % |
23/05 | 359.94 WINGS | ▼ -2.26 % |
24/05 | 359.6 WINGS | ▼ -0.09 % |
25/05 | 356.37 WINGS | ▼ -0.9 % |
26/05 | 363.85 WINGS | ▲ 2.1 % |
27/05 | 369.45 WINGS | ▲ 1.54 % |
28/05 | 348.33 WINGS | ▼ -5.72 % |
29/05 | 280.95 WINGS | ▼ -19.34 % |
30/05 | 193.63 WINGS | ▼ -31.08 % |
31/05 | 189.36 WINGS | ▼ -2.2 % |
01/06 | 221.68 WINGS | ▲ 17.06 % |
02/06 | 198.87 WINGS | ▼ -10.29 % |
03/06 | 205.44 WINGS | ▲ 3.3 % |
04/06 | 176.95 WINGS | ▼ -13.87 % |
05/06 | 167.5 WINGS | ▼ -5.34 % |
06/06 | 160.14 WINGS | ▼ -4.39 % |
07/06 | 248.48 WINGS | ▲ 55.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 563.27 WINGS | ▲ 46.29 % |
20/05 — 26/05 | 119.81 WINGS | ▼ -78.73 % |
27/05 — 02/06 | 174.63 WINGS | ▲ 45.76 % |
03/06 — 09/06 | 145.79 WINGS | ▼ -16.52 % |
10/06 — 16/06 | 131.44 WINGS | ▼ -9.84 % |
17/06 — 23/06 | 56.1664 WINGS | ▼ -57.27 % |
24/06 — 30/06 | 73.7056 WINGS | ▲ 31.23 % |
01/07 — 07/07 | 8,016 WINGS | ▲ 10775.64 % |
08/07 — 14/07 | 8,261 WINGS | ▲ 3.06 % |
15/07 — 21/07 | 7,563 WINGS | ▼ -8.45 % |
22/07 — 28/07 | 7,535 WINGS | ▼ -0.37 % |
29/07 — 04/08 | 12,995 WINGS | ▲ 72.46 % |
Latvian lat/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 393.12 WINGS | ▲ 2.1 % |
07/2024 | 349.24 WINGS | ▼ -11.16 % |
08/2024 | 608.19 WINGS | ▲ 74.15 % |
09/2024 | 776.03 WINGS | ▲ 27.6 % |
10/2024 | 599.33 WINGS | ▼ -22.77 % |
11/2024 | 593.03 WINGS | ▼ -1.05 % |
12/2024 | 885.38 WINGS | ▲ 49.3 % |
01/2025 | 1,509 WINGS | ▲ 70.47 % |
02/2025 | 117,354 WINGS | ▲ 7675.42 % |
03/2025 | 148,453 WINGS | ▲ 26.5 % |
04/2025 | 23,778 WINGS | ▼ -83.98 % |
05/2025 | 18,576 WINGS | ▼ -21.88 % |
Latvian lat/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 339.56 WINGS |
Tối đa | 2,433 WINGS |
Bình quân gia quyền | 1,369 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 339.56 WINGS |
Tối đa | 9,803 WINGS |
Bình quân gia quyền | 2,450 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 68.5215 WINGS |
Tối đa | 9,803 WINGS |
Bình quân gia quyền | 2,398 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: