Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại SnowGem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/XSG
Lịch sử thay đổi trong LVL/XSG tỷ giá
LVL/XSG tỷ giá
11 23, 2020
1 LVL = 47.3719 XSG
▲ 8.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/SnowGem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong SnowGem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/XSG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/XSG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/SnowGem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/XSG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 19.67% (39.5859 XSG — 47.3719 XSG)
Thay đổi trong LVL/XSG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 57.28% (30.1202 XSG — 47.3719 XSG)
Thay đổi trong LVL/XSG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -69.11% (153.34 XSG — 47.3719 XSG)
Thay đổi trong LVL/XSG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -69.11% (153.34 XSG — 47.3719 XSG)
Latvian lat/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/SnowGem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 51.3556 XSG | ▲ 8.41 % |
21/05 | 54.4542 XSG | ▲ 6.03 % |
22/05 | 51.178 XSG | ▼ -6.02 % |
23/05 | 55.9123 XSG | ▲ 9.25 % |
24/05 | 56.702 XSG | ▲ 1.41 % |
25/05 | 53.1747 XSG | ▼ -6.22 % |
26/05 | 48.5037 XSG | ▼ -8.78 % |
27/05 | 48.3433 XSG | ▼ -0.33 % |
28/05 | 48.3363 XSG | ▼ -0.01 % |
29/05 | 50.0953 XSG | ▲ 3.64 % |
30/05 | 49.2319 XSG | ▼ -1.72 % |
31/05 | 47.5283 XSG | ▼ -3.46 % |
01/06 | 47.5112 XSG | ▼ -0.04 % |
02/06 | 53.2126 XSG | ▲ 12 % |
03/06 | 53.7136 XSG | ▲ 0.94 % |
04/06 | 54.4029 XSG | ▲ 1.28 % |
05/06 | 54.2111 XSG | ▼ -0.35 % |
06/06 | 53.5192 XSG | ▼ -1.28 % |
07/06 | 52.7481 XSG | ▼ -1.44 % |
08/06 | 54.8767 XSG | ▲ 4.04 % |
09/06 | 59.9358 XSG | ▲ 9.22 % |
10/06 | 55.5886 XSG | ▼ -7.25 % |
11/06 | 58.6929 XSG | ▲ 5.58 % |
12/06 | 58.226 XSG | ▼ -0.8 % |
13/06 | 57.7868 XSG | ▼ -0.75 % |
14/06 | 61.7945 XSG | ▲ 6.94 % |
15/06 | 61.9918 XSG | ▲ 0.32 % |
16/06 | 63.6729 XSG | ▲ 2.71 % |
17/06 | 63.6902 XSG | ▲ 0.03 % |
18/06 | 67.6122 XSG | ▲ 6.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/SnowGem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/SnowGem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 82.1641 XSG | ▲ 73.44 % |
27/05 — 02/06 | 119.92 XSG | ▲ 45.95 % |
03/06 — 09/06 | 109.85 XSG | ▼ -8.39 % |
10/06 — 16/06 | 106.33 XSG | ▼ -3.2 % |
17/06 — 23/06 | 110.28 XSG | ▲ 3.72 % |
24/06 — 30/06 | 114.44 XSG | ▲ 3.77 % |
01/07 — 07/07 | 95.4402 XSG | ▼ -16.6 % |
08/07 — 14/07 | 96.2958 XSG | ▲ 0.9 % |
15/07 — 21/07 | 81.3952 XSG | ▼ -15.47 % |
22/07 — 28/07 | 87.7394 XSG | ▲ 7.79 % |
29/07 — 04/08 | 95.8525 XSG | ▲ 9.25 % |
05/08 — 11/08 | 111.81 XSG | ▲ 16.64 % |
Latvian lat/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.5944 XSG | ▼ -31.19 % |
07/2024 | 42.8097 XSG | ▲ 31.34 % |
08/2024 | 17.8674 XSG | ▼ -58.26 % |
09/2024 | 11.9003 XSG | ▼ -33.4 % |
10/2024 | 18.4605 XSG | ▲ 55.13 % |
11/2024 | 23.5022 XSG | ▲ 27.31 % |
12/2024 | 19.2281 XSG | ▼ -18.19 % |
01/2025 | 25.5919 XSG | ▲ 33.1 % |
Latvian lat/SnowGem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.5098 XSG |
Tối đa | 47.3719 XSG |
Bình quân gia quyền | 39.4794 XSG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00006915 XSG |
Tối đa | 48.8024 XSG |
Bình quân gia quyền | 41.824 XSG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002148 XSG |
Tối đa | 150.73 XSG |
Bình quân gia quyền | 43.2667 XSG |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/XSG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: