Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Exchange Union

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/XUC

Lịch sử thay đổi trong LVL/XUC tỷ giá

LVL/XUC tỷ giá

11 21, 2020
1 LVL = 1.481324 XUC
▼ -1.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Exchange Union, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Exchange Union.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/XUC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/XUC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Exchange Union, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/XUC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 23, 2020 — 11 21, 2020) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 8.92% (1.359955 XUC — 1.481324 XUC)

Thay đổi trong LVL/XUC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 24, 2020 — 11 21, 2020) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi -1.92% (1.510334 XUC — 1.481324 XUC)

Thay đổi trong LVL/XUC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 21, 2020) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi -7.4% (1.599717 XUC — 1.481324 XUC)

Thay đổi trong LVL/XUC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 21, 2020) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi -7.4% (1.599717 XUC — 1.481324 XUC)

Latvian lat/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 1.47158 XUC ▼ -0.66 %
24/05 1.471025 XUC ▼ -0.04 %
25/05 1.489411 XUC ▲ 1.25 %
26/05 1.611712 XUC ▲ 8.21 %
27/05 1.598749 XUC ▼ -0.8 %
28/05 1.485765 XUC ▼ -7.07 %
29/05 1.634291 XUC ▲ 10 %
30/05 1.681319 XUC ▲ 2.88 %
31/05 1.584652 XUC ▼ -5.75 %
01/06 1.641167 XUC ▲ 3.57 %
02/06 0.79230161 XUC ▼ -51.72 %
03/06 1.660774 XUC ▲ 109.61 %
04/06 1.671501 XUC ▲ 0.65 %
05/06 1.655381 XUC ▼ -0.96 %
06/06 1.713027 XUC ▲ 3.48 %
07/06 1.625305 XUC ▼ -5.12 %
08/06 1.616557 XUC ▼ -0.54 %
09/06 1.736546 XUC ▲ 7.42 %
10/06 1.645577 XUC ▼ -5.24 %
11/06 1.623305 XUC ▼ -1.35 %
12/06 1.802186 XUC ▲ 11.02 %
13/06 1.81403 XUC ▲ 0.66 %
14/06 1.768249 XUC ▼ -2.52 %
15/06 1.670582 XUC ▼ -5.52 %
16/06 1.632269 XUC ▼ -2.29 %
17/06 1.745179 XUC ▲ 6.92 %
18/06 1.802891 XUC ▲ 3.31 %
19/06 1.724094 XUC ▼ -4.37 %
20/06 1.731073 XUC ▲ 0.4 %
21/06 1.79968 XUC ▲ 3.96 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Exchange Union cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.470966 XUC ▼ -0.7 %
03/06 — 09/06 0.90951225 XUC ▼ -38.17 %
10/06 — 16/06 0.95935491 XUC ▲ 5.48 %
17/06 — 23/06 1.652103 XUC ▲ 72.21 %
24/06 — 30/06 1.740665 XUC ▲ 5.36 %
01/07 — 07/07 2.058257 XUC ▲ 18.25 %
08/07 — 14/07 2.185344 XUC ▲ 6.17 %
15/07 — 21/07 2.385799 XUC ▲ 9.17 %
22/07 — 28/07 2.69669 XUC ▲ 13.03 %
29/07 — 04/08 2.848959 XUC ▲ 5.65 %
05/08 — 11/08 2.73263 XUC ▼ -4.08 %
12/08 — 18/08 2.895519 XUC ▲ 5.96 %

Latvian lat/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.702437 XUC ▲ 14.93 %
07/2024 2.609037 XUC ▲ 53.25 %
08/2024 2.666064 XUC ▲ 2.19 %
09/2024 2.44701 XUC ▼ -8.22 %
10/2024 1.373902 XUC ▼ -43.85 %
11/2024 3.104558 XUC ▲ 125.97 %
12/2024 4.422215 XUC ▲ 42.44 %
01/2025 4.883314 XUC ▲ 10.43 %

Latvian lat/Exchange Union thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00000363 XUC
Tối đa 1.523981 XUC
Bình quân gia quyền 1.443748 XUC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00000169 XUC
Tối đa 1.523981 XUC
Bình quân gia quyền 1.087262 XUC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00000069 XUC
Tối đa 1.834455 XUC
Bình quân gia quyền 1.111418 XUC

Chia sẻ một liên kết đến LVL/XUC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu