Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/ATM
Lịch sử thay đổi trong LYD/ATM tỷ giá
LYD/ATM tỷ giá
05 08, 2024
1 LYD = 0.06521343 ATM
▲ 1.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 13.77% (0.05732074 ATM — 0.06521343 ATM)
Thay đổi trong LYD/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -19.41% (0.08092293 ATM — 0.06521343 ATM)
Thay đổi trong LYD/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -13.05% (0.07500455 ATM — 0.06521343 ATM)
Thay đổi trong LYD/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (7,011 ATM — 0.06521343 ATM)
dinar Libya/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 0.06739639 ATM | ▲ 3.35 % |
10/05 | 0.06278616 ATM | ▼ -6.84 % |
11/05 | 0.05909067 ATM | ▼ -5.89 % |
12/05 | 0.0652157 ATM | ▲ 10.37 % |
13/05 | 0.07209326 ATM | ▲ 10.55 % |
14/05 | 0.07296879 ATM | ▲ 1.21 % |
15/05 | 0.0703255 ATM | ▼ -3.62 % |
16/05 | 0.06976043 ATM | ▼ -0.8 % |
17/05 | 0.07467532 ATM | ▲ 7.05 % |
18/05 | 0.07650435 ATM | ▲ 2.45 % |
19/05 | 0.07250991 ATM | ▼ -5.22 % |
20/05 | 0.07104397 ATM | ▼ -2.02 % |
21/05 | 0.07175834 ATM | ▲ 1.01 % |
22/05 | 0.07177925 ATM | ▲ 0.03 % |
23/05 | 0.07191927 ATM | ▲ 0.2 % |
24/05 | 0.07286549 ATM | ▲ 1.32 % |
25/05 | 0.07342467 ATM | ▲ 0.77 % |
26/05 | 0.0756654 ATM | ▲ 3.05 % |
27/05 | 0.07580672 ATM | ▲ 0.19 % |
28/05 | 0.07620668 ATM | ▲ 0.53 % |
29/05 | 0.07827082 ATM | ▲ 2.71 % |
30/05 | 0.07981806 ATM | ▲ 1.98 % |
31/05 | 0.08113657 ATM | ▲ 1.65 % |
01/06 | 0.07958541 ATM | ▼ -1.91 % |
02/06 | 0.076858 ATM | ▼ -3.43 % |
03/06 | 0.07563787 ATM | ▼ -1.59 % |
04/06 | 0.07588116 ATM | ▲ 0.32 % |
05/06 | 0.07464492 ATM | ▼ -1.63 % |
06/06 | 0.07558163 ATM | ▲ 1.25 % |
07/06 | 0.07702704 ATM | ▲ 1.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.06483099 ATM | ▼ -0.59 % |
20/05 — 26/05 | 0.05819636 ATM | ▼ -10.23 % |
27/05 — 02/06 | 0.05563197 ATM | ▼ -4.41 % |
03/06 — 09/06 | 0.06143646 ATM | ▲ 10.43 % |
10/06 — 16/06 | 0.05440261 ATM | ▼ -11.45 % |
17/06 — 23/06 | 0.05132762 ATM | ▼ -5.65 % |
24/06 — 30/06 | 0.04764364 ATM | ▼ -7.18 % |
01/07 — 07/07 | 0.0517506 ATM | ▲ 8.62 % |
08/07 — 14/07 | 0.05226872 ATM | ▲ 1 % |
15/07 — 21/07 | 0.05801366 ATM | ▲ 10.99 % |
22/07 — 28/07 | 0.05419337 ATM | ▼ -6.59 % |
29/07 — 04/08 | 0.05601486 ATM | ▲ 3.36 % |
dinar Libya/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.06515191 ATM | ▼ -0.09 % |
07/2024 | 0.05853315 ATM | ▼ -10.16 % |
08/2024 | 0.06327004 ATM | ▲ 8.09 % |
09/2024 | 0.06578572 ATM | ▲ 3.98 % |
10/2024 | 0.06448222 ATM | ▼ -1.98 % |
11/2024 | 0.05580389 ATM | ▼ -13.46 % |
12/2024 | 0.0620991 ATM | ▲ 11.28 % |
01/2025 | 0.06407591 ATM | ▲ 3.18 % |
02/2025 | 0.05681356 ATM | ▼ -11.33 % |
03/2025 | 0.05111464 ATM | ▼ -10.03 % |
04/2025 | 0.05702523 ATM | ▲ 11.56 % |
05/2025 | 0.05377406 ATM | ▼ -5.7 % |
dinar Libya/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05211671 ATM |
Tối đa | 0.0679158 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.06243107 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05211671 ATM |
Tối đa | 0.08026632 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.06676498 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05211671 ATM |
Tối đa | 0.14153125 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.07760824 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: