Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Bytecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/BCN
Lịch sử thay đổi trong LYD/BCN tỷ giá
LYD/BCN tỷ giá
05 07, 2024
1 LYD = 5,578 BCN
▼ -7.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Bytecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Bytecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/BCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/BCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Bytecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/BCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi -1.7% (5,674 BCN — 5,578 BCN)
Thay đổi trong LYD/BCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 3.49% (5,390 BCN — 5,578 BCN)
Thay đổi trong LYD/BCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi -1.11% (5,640 BCN — 5,578 BCN)
Thay đổi trong LYD/BCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 131.09% (2,414 BCN — 5,578 BCN)
dinar Libya/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 5,434 BCN | ▼ -2.58 % |
10/05 | 5,495 BCN | ▲ 1.13 % |
11/05 | 5,756 BCN | ▲ 4.76 % |
12/05 | 5,671 BCN | ▼ -1.47 % |
13/05 | 5,741 BCN | ▲ 1.22 % |
14/05 | 6,115 BCN | ▲ 6.52 % |
15/05 | 6,207 BCN | ▲ 1.51 % |
16/05 | 6,171 BCN | ▼ -0.58 % |
17/05 | 6,078 BCN | ▼ -1.51 % |
18/05 | 6,021 BCN | ▼ -0.94 % |
19/05 | 6,237 BCN | ▲ 3.59 % |
20/05 | 6,322 BCN | ▲ 1.36 % |
21/05 | 5,914 BCN | ▼ -6.44 % |
22/05 | 5,709 BCN | ▼ -3.47 % |
23/05 | 5,825 BCN | ▲ 2.02 % |
24/05 | 6,044 BCN | ▲ 3.76 % |
25/05 | 6,008 BCN | ▼ -0.58 % |
26/05 | 5,772 BCN | ▼ -3.94 % |
27/05 | 5,398 BCN | ▼ -6.47 % |
28/05 | 5,321 BCN | ▼ -1.44 % |
29/05 | 5,576 BCN | ▲ 4.8 % |
30/05 | 6,039 BCN | ▲ 8.3 % |
31/05 | 6,087 BCN | ▲ 0.8 % |
01/06 | 6,180 BCN | ▲ 1.52 % |
02/06 | 6,488 BCN | ▲ 4.98 % |
03/06 | 6,196 BCN | ▼ -4.49 % |
04/06 | 6,162 BCN | ▼ -0.54 % |
05/06 | 6,032 BCN | ▼ -2.11 % |
06/06 | 5,930 BCN | ▼ -1.69 % |
07/06 | 5,913 BCN | ▼ -0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Bytecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 5,551 BCN | ▼ -0.48 % |
20/05 — 26/05 | 5,375 BCN | ▼ -3.17 % |
27/05 — 02/06 | 5,082 BCN | ▼ -5.45 % |
03/06 — 09/06 | 6,490 BCN | ▲ 27.7 % |
10/06 — 16/06 | 7,068 BCN | ▲ 8.9 % |
17/06 — 23/06 | 8,674 BCN | ▲ 22.73 % |
24/06 — 30/06 | 7,738 BCN | ▼ -10.8 % |
01/07 — 07/07 | 9,131 BCN | ▲ 18.01 % |
08/07 — 14/07 | 8,757 BCN | ▼ -4.1 % |
15/07 — 21/07 | 8,680 BCN | ▼ -0.88 % |
22/07 — 28/07 | 8,334 BCN | ▼ -3.98 % |
29/07 — 04/08 | 8,310 BCN | ▼ -0.28 % |
dinar Libya/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,144 BCN | ▼ -7.78 % |
07/2024 | 4,758 BCN | ▼ -7.5 % |
08/2024 | 5,437 BCN | ▲ 14.26 % |
09/2024 | 4,840 BCN | ▼ -10.97 % |
10/2024 | 5,185 BCN | ▲ 7.13 % |
11/2024 | 3,935 BCN | ▼ -24.12 % |
12/2024 | 2,871 BCN | ▼ -27.03 % |
01/2025 | 3,404 BCN | ▲ 18.56 % |
02/2025 | 3,260 BCN | ▼ -4.22 % |
03/2025 | 4,230 BCN | ▲ 29.73 % |
04/2025 | 4,035 BCN | ▼ -4.59 % |
05/2025 | 3,782 BCN | ▼ -6.28 % |
dinar Libya/Bytecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,903 BCN |
Tối đa | 6,529 BCN |
Bình quân gia quyền | 6,231 BCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,515 BCN |
Tối đa | 6,529 BCN |
Bình quân gia quyền | 5,607 BCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,072 BCN |
Tối đa | 10,613 BCN |
Bình quân gia quyền | 5,889 BCN |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/BCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: