Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Blockmason Credit Protocol
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Blockmason Credit Protocol tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/BCPT
Lịch sử thay đổi trong LYD/BCPT tỷ giá
LYD/BCPT tỷ giá
04 20, 2023
1 LYD = 85.6391 BCPT
▲ 0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Blockmason Credit Protocol, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Blockmason Credit Protocol.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/BCPT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/BCPT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Blockmason Credit Protocol, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/BCPT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Blockmason Credit Protocol tiền tệ thay đổi bởi 0.84% (84.9296 BCPT — 85.6391 BCPT)
Thay đổi trong LYD/BCPT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Blockmason Credit Protocol tiền tệ thay đổi bởi 0.84% (84.9296 BCPT — 85.6391 BCPT)
Thay đổi trong LYD/BCPT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Blockmason Credit Protocol tiền tệ thay đổi bởi 0.84% (84.9296 BCPT — 85.6391 BCPT)
Thay đổi trong LYD/BCPT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Blockmason Credit Protocol tiền tệ thay đổi bởi 77.51% (48.2455 BCPT — 85.6391 BCPT)
dinar Libya/Blockmason Credit Protocol dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Blockmason Credit Protocol dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/06 | 63.1889 BCPT | ▼ -26.21 % |
29/06 | 65.942 BCPT | ▲ 4.36 % |
30/06 | 47.042 BCPT | ▼ -28.66 % |
01/07 | 45.1926 BCPT | ▼ -3.93 % |
02/07 | 45.236 BCPT | ▲ 0.1 % |
03/07 | 43.758 BCPT | ▼ -3.27 % |
04/07 | 713.24 BCPT | ▲ 1529.97 % |
05/07 | 714.47 BCPT | ▲ 0.17 % |
06/07 | 713.89 BCPT | ▼ -0.08 % |
07/07 | 713.88 BCPT | ▼ -0 % |
08/07 | 714.87 BCPT | ▲ 0.14 % |
09/07 | 714.88 BCPT | ▲ 0 % |
10/07 | 713.67 BCPT | ▼ -0.17 % |
11/07 | 714.58 BCPT | ▲ 0.13 % |
12/07 | 716.95 BCPT | ▲ 0.33 % |
13/07 | 717.88 BCPT | ▲ 0.13 % |
14/07 | 717.37 BCPT | ▼ -0.07 % |
15/07 | 718.61 BCPT | ▲ 0.17 % |
16/07 | 721.09 BCPT | ▲ 0.35 % |
17/07 | 717.56 BCPT | ▼ -0.49 % |
18/07 | 712.93 BCPT | ▼ -0.65 % |
19/07 | 712.9 BCPT | ▼ -0 % |
20/07 | 725.21 BCPT | ▲ 1.73 % |
21/07 | 717.6 BCPT | ▼ -1.05 % |
22/07 | 719.68 BCPT | ▲ 0.29 % |
23/07 | 721.01 BCPT | ▲ 0.18 % |
24/07 | 715.18 BCPT | ▼ -0.81 % |
25/07 | 715.97 BCPT | ▲ 0.11 % |
26/07 | 716.81 BCPT | ▲ 0.12 % |
27/07 | 717.72 BCPT | ▲ 0.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Blockmason Credit Protocol cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Blockmason Credit Protocol dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 2.417555 BCPT | ▼ -97.18 % |
08/07 — 14/07 | 2.339966 BCPT | ▼ -3.21 % |
15/07 — 21/07 | 1.462235 BCPT | ▼ -37.51 % |
22/07 — 28/07 | 1.400871 BCPT | ▼ -4.2 % |
29/07 — 04/08 | 17.618 BCPT | ▲ 1157.65 % |
05/08 — 11/08 | 17.6243 BCPT | ▲ 0.04 % |
12/08 — 18/08 | 17.7757 BCPT | ▲ 0.86 % |
19/08 — 25/08 | 17.7196 BCPT | ▼ -0.32 % |
26/08 — 01/09 | 17.7699 BCPT | ▲ 0.28 % |
02/09 — 08/09 | 16.3118 BCPT | ▼ -8.21 % |
09/09 — 15/09 | 19.424 BCPT | ▲ 19.08 % |
16/09 — 22/09 | 22.2289 BCPT | ▲ 14.44 % |
dinar Libya/Blockmason Credit Protocol dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 92.7383 BCPT | ▲ 8.29 % |
08/2024 | 89.7381 BCPT | ▼ -3.24 % |
09/2024 | 87.1364 BCPT | ▼ -2.9 % |
10/2024 | 113.37 BCPT | ▲ 30.1 % |
11/2024 | 126.31 BCPT | ▲ 11.42 % |
12/2024 | 158.98 BCPT | ▲ 25.87 % |
01/2025 | 122.5 BCPT | ▼ -22.95 % |
02/2025 | 129.31 BCPT | ▲ 5.56 % |
03/2025 | 24.6312 BCPT | ▼ -80.95 % |
04/2025 | 291.21 BCPT | ▲ 1082.27 % |
05/2025 | 291.7 BCPT | ▲ 0.17 % |
06/2025 | 293.71 BCPT | ▲ 0.69 % |
dinar Libya/Blockmason Credit Protocol thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 84.9296 BCPT |
Tối đa | 86.1652 BCPT |
Bình quân gia quyền | 85.5238 BCPT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 84.9296 BCPT |
Tối đa | 86.1652 BCPT |
Bình quân gia quyền | 85.5238 BCPT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 84.9296 BCPT |
Tối đa | 86.1652 BCPT |
Bình quân gia quyền | 85.5238 BCPT |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/BCPT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Blockmason Credit Protocol (BCPT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Blockmason Credit Protocol (BCPT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: