Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Bread

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/BRD

Lịch sử thay đổi trong LYD/BRD tỷ giá

LYD/BRD tỷ giá

07 20, 2023
1 LYD = 18.8011 BRD
▼ -1.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Bread.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -42.87% (32.9102 BRD — 18.8011 BRD)

Thay đổi trong LYD/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -46.74% (35.3035 BRD — 18.8011 BRD)

Thay đổi trong LYD/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 484.06% (3.219025 BRD — 18.8011 BRD)

Thay đổi trong LYD/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 202.01% (6.22522 BRD — 18.8011 BRD)

dinar Libya/Bread dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/06 20.9319 BRD ▲ 11.33 %
07/06 20.9295 BRD ▼ -0.01 %
08/06 24.1891 BRD ▲ 15.57 %
09/06 22.8007 BRD ▼ -5.74 %
10/06 25.2689 BRD ▲ 10.83 %
11/06 22.5758 BRD ▼ -10.66 %
12/06 28.3056 BRD ▲ 25.38 %
13/06 21.4465 BRD ▼ -24.23 %
14/06 24.8124 BRD ▲ 15.69 %
15/06 28.6267 BRD ▲ 15.37 %
16/06 28.8865 BRD ▲ 0.91 %
17/06 25.5944 BRD ▼ -11.4 %
18/06 26.2342 BRD ▲ 2.5 %
19/06 24.9566 BRD ▼ -4.87 %
20/06 23.4459 BRD ▼ -6.05 %
21/06 25.9485 BRD ▲ 10.67 %
22/06 29.7382 BRD ▲ 14.6 %
23/06 24.1945 BRD ▼ -18.64 %
24/06 24.6702 BRD ▲ 1.97 %
25/06 24.3976 BRD ▼ -1.11 %
26/06 30.0659 BRD ▲ 23.23 %
27/06 30.0721 BRD ▲ 0.02 %
28/06 30.4718 BRD ▲ 1.33 %
29/06 24.0949 BRD ▼ -20.93 %
30/06 25.4945 BRD ▲ 5.81 %
01/07 25.541 BRD ▲ 0.18 %
02/07 25.4923 BRD ▼ -0.19 %
03/07 20.7371 BRD ▼ -18.65 %
04/07 12.3093 BRD ▼ -40.64 %
05/07 11.9142 BRD ▼ -3.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 19.0825 BRD ▲ 1.5 %
17/06 — 23/06 19.9788 BRD ▲ 4.7 %
24/06 — 30/06 41.7415 BRD ▲ 108.93 %
01/07 — 07/07 36.879 BRD ▼ -11.65 %
08/07 — 14/07 44.8937 BRD ▲ 21.73 %
15/07 — 21/07 28.6753 BRD ▼ -36.13 %
22/07 — 28/07 30.3606 BRD ▲ 5.88 %
29/07 — 04/08 35.995 BRD ▲ 18.56 %
05/08 — 11/08 36.5201 BRD ▲ 1.46 %
12/08 — 18/08 32.7709 BRD ▼ -10.27 %
19/08 — 25/08 34.3504 BRD ▲ 4.82 %
26/08 — 01/09 22.7749 BRD ▼ -33.7 %

dinar Libya/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 20.9635 BRD ▲ 11.5 %
08/2024 26.0437 BRD ▲ 24.23 %
09/2024 19.4374 BRD ▼ -25.37 %
10/2024 130.65 BRD ▲ 572.17 %
11/2024 134.21 BRD ▲ 2.72 %
12/2024 145.1 BRD ▲ 8.12 %
01/2025 151.52 BRD ▲ 4.42 %
01/2025 373.32 BRD ▲ 146.39 %
03/2025 338.17 BRD ▼ -9.42 %
04/2025 309.86 BRD ▼ -8.37 %
05/2025 272.02 BRD ▼ -12.21 %
05/2025 149.22 BRD ▼ -45.14 %

dinar Libya/Bread thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 19.0686 BRD
Tối đa 34.5547 BRD
Bình quân gia quyền 29.1242 BRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 19.0686 BRD
Tối đa 40.9059 BRD
Bình quân gia quyền 36.4854 BRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.513783 BRD
Tối đa 45.0681 BRD
Bình quân gia quyền 26.2011 BRD

Chia sẻ một liên kết đến LYD/BRD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu