Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Multi-collateral DAI

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/DAI

Lịch sử thay đổi trong LYD/DAI tỷ giá

LYD/DAI tỷ giá

05 18, 2024
1 LYD = 0.20796196 DAI
▲ 0.56 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Multi-collateral DAI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Multi-collateral DAI.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/DAI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/DAI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Multi-collateral DAI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/DAI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 1.57% (0.20473787 DAI — 0.20796196 DAI)

Thay đổi trong LYD/DAI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 0.81% (0.20629957 DAI — 0.20796196 DAI)

Thay đổi trong LYD/DAI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -0.08% (0.20813067 DAI — 0.20796196 DAI)

Thay đổi trong LYD/DAI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -69.84% (0.68948424 DAI — 0.20796196 DAI)

dinar Libya/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.20748012 DAI ▼ -0.23 %
20/05 0.20763849 DAI ▲ 0.08 %
21/05 0.20764363 DAI ▲ 0 %
22/05 0.20724107 DAI ▼ -0.19 %
23/05 0.20744251 DAI ▲ 0.1 %
24/05 0.20784577 DAI ▲ 0.19 %
25/05 0.2076698 DAI ▼ -0.08 %
26/05 0.20808537 DAI ▲ 0.2 %
27/05 0.20764132 DAI ▼ -0.21 %
28/05 0.20764237 DAI ▲ 0 %
29/05 0.20781423 DAI ▲ 0.08 %
30/05 0.20784527 DAI ▲ 0.01 %
31/05 0.20717068 DAI ▼ -0.32 %
01/06 0.20813871 DAI ▲ 0.47 %
02/06 0.20804484 DAI ▼ -0.05 %
03/06 0.20842405 DAI ▲ 0.18 %
04/06 0.20834898 DAI ▼ -0.04 %
05/06 0.20818436 DAI ▼ -0.08 %
06/06 0.20814853 DAI ▼ -0.02 %
07/06 0.20827007 DAI ▲ 0.06 %
08/06 0.20831305 DAI ▲ 0.02 %
09/06 0.20885655 DAI ▲ 0.26 %
10/06 0.2084734 DAI ▼ -0.18 %
11/06 0.20838569 DAI ▼ -0.04 %
12/06 0.20793672 DAI ▼ -0.22 %
13/06 0.20832052 DAI ▲ 0.18 %
14/06 0.20889336 DAI ▲ 0.27 %
15/06 0.20928957 DAI ▲ 0.19 %
16/06 0.2093222 DAI ▲ 0.02 %
17/06 0.20929178 DAI ▼ -0.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Multi-collateral DAI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.20726699 DAI ▼ -0.33 %
27/05 — 02/06 0.20815521 DAI ▲ 0.43 %
03/06 — 09/06 0.2076501 DAI ▼ -0.24 %
10/06 — 16/06 0.2074359 DAI ▼ -0.1 %
17/06 — 23/06 0.20658854 DAI ▼ -0.41 %
24/06 — 30/06 0.20660974 DAI ▲ 0.01 %
01/07 — 07/07 0.20693919 DAI ▲ 0.16 %
08/07 — 14/07 0.20521277 DAI ▼ -0.83 %
15/07 — 21/07 0.20552748 DAI ▲ 0.15 %
22/07 — 28/07 0.20588202 DAI ▲ 0.17 %
29/07 — 04/08 0.20574261 DAI ▼ -0.07 %
05/08 — 11/08 0.20743485 DAI ▲ 0.82 %

dinar Libya/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.20832556 DAI ▲ 0.17 %
07/2024 0.20979432 DAI ▲ 0.71 %
08/2024 0.20833928 DAI ▼ -0.69 %
09/2024 0.20539322 DAI ▼ -1.41 %
10/2024 0.20581714 DAI ▲ 0.21 %
11/2024 0.208843 DAI ▲ 1.47 %
12/2024 0.21029857 DAI ▲ 0.7 %
01/2025 0.20806863 DAI ▼ -1.06 %
02/2025 0.20779606 DAI ▼ -0.13 %
03/2025 0.20761872 DAI ▼ -0.09 %
04/2025 0.20521965 DAI ▼ -1.16 %
05/2025 0.20704231 DAI ▲ 0.89 %

dinar Libya/Multi-collateral DAI thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.2040257 DAI
Tối đa 0.20791074 DAI
Bình quân gia quyền 0.20562728 DAI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.2040257 DAI
Tối đa 0.2088462 DAI
Bình quân gia quyền 0.20662168 DAI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.20349553 DAI
Tối đa 0.36031935 DAI
Bình quân gia quyền 0.2073606 DAI

Chia sẻ một liên kết đến LYD/DAI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu