Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Decred

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Decred tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/DCR

Lịch sử thay đổi trong LYD/DCR tỷ giá

LYD/DCR tỷ giá

05 09, 2024
1 LYD = 0.01031542 DCR
▲ 2.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Decred, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Decred.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/DCR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/DCR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Decred, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/DCR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Decred tiền tệ thay đổi bởi 27.35% (0.00810024 DCR — 0.01031542 DCR)

Thay đổi trong LYD/DCR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Decred tiền tệ thay đổi bởi -17.85% (0.01255682 DCR — 0.01031542 DCR)

Thay đổi trong LYD/DCR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Decred tiền tệ thay đổi bởi -16.25% (0.01231717 DCR — 0.01031542 DCR)

Thay đổi trong LYD/DCR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Decred tiền tệ thay đổi bởi -81.35% (0.05529901 DCR — 0.01031542 DCR)

dinar Libya/Decred dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Decred dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 0.01045958 DCR ▲ 1.4 %
12/05 0.01087323 DCR ▲ 3.95 %
13/05 0.0116579 DCR ▲ 7.22 %
14/05 0.01320453 DCR ▲ 13.27 %
15/05 0.01362801 DCR ▲ 3.21 %
16/05 0.01315451 DCR ▼ -3.47 %
17/05 0.01332442 DCR ▲ 1.29 %
18/05 0.01313237 DCR ▼ -1.44 %
19/05 0.0129843 DCR ▼ -1.13 %
20/05 0.01270155 DCR ▼ -2.18 %
21/05 0.01213645 DCR ▼ -4.45 %
22/05 0.01176556 DCR ▼ -3.06 %
23/05 0.01171321 DCR ▼ -0.44 %
24/05 0.01153605 DCR ▼ -1.51 %
25/05 0.01136182 DCR ▼ -1.51 %
26/05 0.0118601 DCR ▲ 4.39 %
27/05 0.01235414 DCR ▲ 4.17 %
28/05 0.01283305 DCR ▲ 3.88 %
29/05 0.01275191 DCR ▼ -0.63 %
30/05 0.0131267 DCR ▲ 2.94 %
31/05 0.01362697 DCR ▲ 3.81 %
01/06 0.01393823 DCR ▲ 2.28 %
02/06 0.01332751 DCR ▼ -4.38 %
03/06 0.01257316 DCR ▼ -5.66 %
04/06 0.01233576 DCR ▼ -1.89 %
05/06 0.01238983 DCR ▲ 0.44 %
06/06 0.01217215 DCR ▼ -1.76 %
07/06 0.01229802 DCR ▲ 1.03 %
08/06 0.01269134 DCR ▲ 3.2 %
09/06 0.01304822 DCR ▲ 2.81 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Decred cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Decred dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.01042016 DCR ▲ 1.02 %
20/05 — 26/05 0.00881836 DCR ▼ -15.37 %
27/05 — 02/06 0.00823959 DCR ▼ -6.56 %
03/06 — 09/06 0.00917807 DCR ▲ 11.39 %
10/06 — 16/06 0.00889697 DCR ▼ -3.06 %
17/06 — 23/06 0.00858995 DCR ▼ -3.45 %
24/06 — 30/06 0.00892692 DCR ▲ 3.92 %
01/07 — 07/07 0.01124829 DCR ▲ 26 %
08/07 — 14/07 0.01000602 DCR ▼ -11.04 %
15/07 — 21/07 0.01083202 DCR ▲ 8.25 %
22/07 — 28/07 0.01006303 DCR ▼ -7.1 %
29/07 — 04/08 0.01107881 DCR ▲ 10.09 %

dinar Libya/Decred dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01038452 DCR ▲ 0.67 %
07/2024 0.01125833 DCR ▲ 8.41 %
08/2024 0.01271321 DCR ▲ 12.92 %
09/2024 0.01169299 DCR ▼ -8.02 %
10/2024 0.01237305 DCR ▲ 5.82 %
11/2024 0.01089765 DCR ▼ -11.92 %
12/2024 0.00909841 DCR ▼ -16.51 %
01/2025 0.01087653 DCR ▲ 19.54 %
02/2025 0.00826615 DCR ▼ -24 %
03/2025 0.00617487 DCR ▼ -25.3 %
04/2025 0.00963111 DCR ▲ 55.97 %
05/2025 0.00913166 DCR ▼ -5.19 %

dinar Libya/Decred thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00837203 DCR
Tối đa 0.0104671 DCR
Bình quân gia quyền 0.00968898 DCR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00689726 DCR
Tối đa 0.01255682 DCR
Bình quân gia quyền 0.00932353 DCR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00689726 DCR
Tối đa 0.02335031 DCR
Bình quân gia quyền 0.01303428 DCR

Chia sẻ một liên kết đến LYD/DCR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Decred (DCR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Decred (DCR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu