Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại DigiByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/DGB
Lịch sử thay đổi trong LYD/DGB tỷ giá
LYD/DGB tỷ giá
05 18, 2024
1 LYD = 17.6064 DGB
▲ 2.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/DigiByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong DigiByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/DGB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/DGB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/DigiByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/DGB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi 7.97% (16.3062 DGB — 17.6064 DGB)
Thay đổi trong LYD/DGB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi -19.99% (22.0044 DGB — 17.6064 DGB)
Thay đổi trong LYD/DGB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi -31.7% (25.7794 DGB — 17.6064 DGB)
Thay đổi trong LYD/DGB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi -83.04% (103.82 DGB — 17.6064 DGB)
dinar Libya/DigiByte dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/DigiByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 17.1399 DGB | ▼ -2.65 % |
20/05 | 16.3873 DGB | ▼ -4.39 % |
21/05 | 16.1001 DGB | ▼ -1.75 % |
22/05 | 16.1158 DGB | ▲ 0.1 % |
23/05 | 16.1115 DGB | ▼ -0.03 % |
24/05 | 16.7724 DGB | ▲ 4.1 % |
25/05 | 17.4444 DGB | ▲ 4.01 % |
26/05 | 17.9554 DGB | ▲ 2.93 % |
27/05 | 18.1062 DGB | ▲ 0.84 % |
28/05 | 18.0608 DGB | ▼ -0.25 % |
29/05 | 18.7624 DGB | ▲ 3.88 % |
30/05 | 19.3994 DGB | ▲ 3.4 % |
31/05 | 19.8078 DGB | ▲ 2.11 % |
01/06 | 19.4249 DGB | ▼ -1.93 % |
02/06 | 18.7403 DGB | ▼ -3.52 % |
03/06 | 18.1696 DGB | ▼ -3.05 % |
04/06 | 18.3764 DGB | ▲ 1.14 % |
05/06 | 16.8211 DGB | ▼ -8.46 % |
06/06 | 16.4639 DGB | ▼ -2.12 % |
07/06 | 17.0729 DGB | ▲ 3.7 % |
08/06 | 16.7923 DGB | ▼ -1.64 % |
09/06 | 16.8104 DGB | ▲ 0.11 % |
10/06 | 17.0478 DGB | ▲ 1.41 % |
11/06 | 17.5986 DGB | ▲ 3.23 % |
12/06 | 18.2416 DGB | ▲ 3.65 % |
13/06 | 18.7986 DGB | ▲ 3.05 % |
14/06 | 18.5301 DGB | ▼ -1.43 % |
15/06 | 18.2295 DGB | ▼ -1.62 % |
16/06 | 18.117 DGB | ▼ -0.62 % |
17/06 | 17.9261 DGB | ▼ -1.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/DigiByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/DigiByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 16.6211 DGB | ▼ -5.6 % |
27/05 — 02/06 | 15.9162 DGB | ▼ -4.24 % |
03/06 — 09/06 | 17.7582 DGB | ▲ 11.57 % |
10/06 — 16/06 | 16.639 DGB | ▼ -6.3 % |
17/06 — 23/06 | 12.9211 DGB | ▼ -22.34 % |
24/06 — 30/06 | 13.0491 DGB | ▲ 0.99 % |
01/07 — 07/07 | 17.8922 DGB | ▲ 37.11 % |
08/07 — 14/07 | 17.1251 DGB | ▼ -4.29 % |
15/07 — 21/07 | 21.0038 DGB | ▲ 22.65 % |
22/07 — 28/07 | 18.8233 DGB | ▼ -10.38 % |
29/07 — 04/08 | 19.8744 DGB | ▲ 5.58 % |
05/08 — 11/08 | 19.2286 DGB | ▼ -3.25 % |
dinar Libya/DigiByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.495 DGB | ▼ -6.31 % |
07/2024 | 14.8562 DGB | ▼ -9.94 % |
08/2024 | 17.9564 DGB | ▲ 20.87 % |
09/2024 | 18.3575 DGB | ▲ 2.23 % |
10/2024 | 16.3937 DGB | ▼ -10.7 % |
11/2024 | 15.6214 DGB | ▼ -4.71 % |
12/2024 | 12.0674 DGB | ▼ -22.75 % |
01/2025 | 15.5263 DGB | ▲ 28.66 % |
02/2025 | 7.0769 DGB | ▼ -54.42 % |
03/2025 | 5.216872 DGB | ▼ -26.28 % |
04/2025 | 9.147567 DGB | ▲ 75.35 % |
05/2025 | 8.293465 DGB | ▼ -9.34 % |
dinar Libya/DigiByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.4599 DGB |
Tối đa | 19.1871 DGB |
Bình quân gia quyền | 17.1959 DGB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.2193 DGB |
Tối đa | 22.3555 DGB |
Bình quân gia quyền | 15.8061 DGB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.2193 DGB |
Tối đa | 44.3868 DGB |
Bình quân gia quyền | 24.8122 DGB |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/DGB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến DigiByte (DGB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến DigiByte (DGB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: