Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Einsteinium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/EMC2

Lịch sử thay đổi trong LYD/EMC2 tỷ giá

LYD/EMC2 tỷ giá

07 20, 2023
1 LYD = 19.8723 EMC2
▲ 1.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Einsteinium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Einsteinium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/EMC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/EMC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Einsteinium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -29.88% (28.3419 EMC2 — 19.8723 EMC2)

Thay đổi trong LYD/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -30.2% (28.4697 EMC2 — 19.8723 EMC2)

Thay đổi trong LYD/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -11.63% (22.4886 EMC2 — 19.8723 EMC2)

Thay đổi trong LYD/EMC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi 12.05% (17.7352 EMC2 — 19.8723 EMC2)

dinar Libya/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/05 19.5472 EMC2 ▼ -1.64 %
10/05 20.1277 EMC2 ▲ 2.97 %
11/05 20.4146 EMC2 ▲ 1.43 %
12/05 18.957 EMC2 ▼ -7.14 %
13/05 18.7993 EMC2 ▼ -0.83 %
14/05 17.7466 EMC2 ▼ -5.6 %
15/05 17.4118 EMC2 ▼ -1.89 %
16/05 17.8145 EMC2 ▲ 2.31 %
17/05 18.2984 EMC2 ▲ 2.72 %
18/05 18.8059 EMC2 ▲ 2.77 %
19/05 18.677 EMC2 ▼ -0.69 %
20/05 18.2205 EMC2 ▼ -2.44 %
21/05 16.2115 EMC2 ▼ -11.03 %
22/05 16.4278 EMC2 ▲ 1.33 %
23/05 16.9052 EMC2 ▲ 2.91 %
24/05 17.2834 EMC2 ▲ 2.24 %
25/05 17.634 EMC2 ▲ 2.03 %
26/05 17.5387 EMC2 ▼ -0.54 %
27/05 17.9603 EMC2 ▲ 2.4 %
28/05 17.7806 EMC2 ▼ -1 %
29/05 17.0945 EMC2 ▼ -3.86 %
30/05 22.2466 EMC2 ▲ 30.14 %
31/05 17.8904 EMC2 ▼ -19.58 %
01/06 17.9184 EMC2 ▲ 0.16 %
02/06 18.4792 EMC2 ▲ 3.13 %
03/06 17.4852 EMC2 ▼ -5.38 %
04/06 16.3939 EMC2 ▼ -6.24 %
05/06 14.3368 EMC2 ▼ -12.55 %
06/06 13.6159 EMC2 ▼ -5.03 %
07/06 13.7819 EMC2 ▲ 1.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Einsteinium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 21.8613 EMC2 ▲ 10.01 %
20/05 — 26/05 23.4962 EMC2 ▲ 7.48 %
27/05 — 02/06 16.289 EMC2 ▼ -30.67 %
03/06 — 09/06 16.9506 EMC2 ▲ 4.06 %
10/06 — 16/06 17.8801 EMC2 ▲ 5.48 %
17/06 — 23/06 18.8252 EMC2 ▲ 5.29 %
24/06 — 30/06 21.8044 EMC2 ▲ 15.83 %
01/07 — 07/07 17.9965 EMC2 ▼ -17.46 %
08/07 — 14/07 16.676 EMC2 ▼ -7.34 %
15/07 — 21/07 18.7828 EMC2 ▲ 12.63 %
22/07 — 28/07 14.1191 EMC2 ▼ -24.83 %
29/07 — 04/08 12.1072 EMC2 ▼ -14.25 %

dinar Libya/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 21.1185 EMC2 ▲ 6.27 %
07/2024 20.4424 EMC2 ▼ -3.2 %
08/2024 19.8392 EMC2 ▼ -2.95 %
09/2024 26.2164 EMC2 ▲ 32.14 %
10/2024 34.6572 EMC2 ▲ 32.2 %
11/2024 21.0015 EMC2 ▼ -39.4 %
12/2024 25.0604 EMC2 ▲ 19.33 %
01/2025 21.6036 EMC2 ▼ -13.79 %
02/2025 26.977 EMC2 ▲ 24.87 %
03/2025 27.3662 EMC2 ▲ 1.44 %
04/2025 24.6945 EMC2 ▼ -9.76 %
05/2025 16.8405 EMC2 ▼ -31.8 %

dinar Libya/Einsteinium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 19.8723 EMC2
Tối đa 39.0708 EMC2
Bình quân gia quyền 25.9499 EMC2
Trong 90 ngày
Tối thiểu 19.8723 EMC2
Tối đa 39.0708 EMC2
Bình quân gia quyền 25.9332 EMC2
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06496367 EMC2
Tối đa 39.0708 EMC2
Bình quân gia quyền 25.1675 EMC2

Chia sẻ một liên kết đến LYD/EMC2 tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu