Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/GAS

Lịch sử thay đổi trong LYD/GAS tỷ giá

LYD/GAS tỷ giá

05 18, 2024
1 LYD = 0.04025131 GAS
▲ 1.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 6.17% (0.0379106 GAS — 0.04025131 GAS)

Thay đổi trong LYD/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 26.68% (0.03177306 GAS — 0.04025131 GAS)

Thay đổi trong LYD/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -46.8% (0.07565829 GAS — 0.04025131 GAS)

Thay đổi trong LYD/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -93.54% (0.62279772 GAS — 0.04025131 GAS)

dinar Libya/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.03702793 GAS ▼ -8.01 %
21/05 0.03652976 GAS ▼ -1.35 %
22/05 0.03587201 GAS ▼ -1.8 %
23/05 0.03478426 GAS ▼ -3.03 %
24/05 0.03496002 GAS ▲ 0.51 %
25/05 0.03588767 GAS ▲ 2.65 %
26/05 0.036547 GAS ▲ 1.84 %
27/05 0.03628026 GAS ▼ -0.73 %
28/05 0.03639339 GAS ▲ 0.31 %
29/05 0.03548275 GAS ▼ -2.5 %
30/05 0.03605464 GAS ▲ 1.61 %
31/05 0.03771679 GAS ▲ 4.61 %
01/06 0.03951798 GAS ▲ 4.78 %
02/06 0.03955268 GAS ▲ 0.09 %
03/06 0.03868936 GAS ▼ -2.18 %
04/06 0.03808501 GAS ▼ -1.56 %
05/06 0.03789815 GAS ▼ -0.49 %
06/06 0.0374953 GAS ▼ -1.06 %
07/06 0.03772051 GAS ▲ 0.6 %
08/06 0.03826491 GAS ▲ 1.44 %
09/06 0.03791934 GAS ▼ -0.9 %
10/06 0.03862315 GAS ▲ 1.86 %
11/06 0.03943016 GAS ▲ 2.09 %
12/06 0.03994454 GAS ▲ 1.3 %
13/06 0.04028265 GAS ▲ 0.85 %
14/06 0.04060759 GAS ▲ 0.81 %
15/06 0.04019429 GAS ▼ -1.02 %
16/06 0.03931682 GAS ▼ -2.18 %
17/06 0.03869652 GAS ▼ -1.58 %
18/06 0.03812827 GAS ▼ -1.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.0392296 GAS ▼ -2.54 %
27/05 — 02/06 0.0410305 GAS ▲ 4.59 %
03/06 — 09/06 0.04686251 GAS ▲ 14.21 %
10/06 — 16/06 0.04470682 GAS ▼ -4.6 %
17/06 — 23/06 0.04476678 GAS ▲ 0.13 %
24/06 — 30/06 0.04523075 GAS ▲ 1.04 %
01/07 — 07/07 0.0583233 GAS ▲ 28.95 %
08/07 — 14/07 0.05346424 GAS ▼ -8.33 %
15/07 — 21/07 0.05577177 GAS ▲ 4.32 %
22/07 — 28/07 0.05796947 GAS ▲ 3.94 %
29/07 — 04/08 0.06178249 GAS ▲ 6.58 %
05/08 — 11/08 0.05775145 GAS ▼ -6.52 %

dinar Libya/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03781615 GAS ▼ -6.05 %
07/2024 0.03836011 GAS ▲ 1.44 %
08/2024 0.04996744 GAS ▲ 30.26 %
09/2024 0.04608375 GAS ▼ -7.77 %
10/2024 0.02270111 GAS ▼ -50.74 %
11/2024 0.01994821 GAS ▼ -12.13 %
12/2024 0.02294379 GAS ▲ 15.02 %
01/2025 0.02644522 GAS ▲ 15.26 %
02/2025 0.02192449 GAS ▼ -17.09 %
03/2025 0.02195987 GAS ▲ 0.16 %
04/2025 0.03294685 GAS ▲ 50.03 %
05/2025 0.03138699 GAS ▼ -4.73 %

dinar Libya/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03607569 GAS
Tối đa 0.0421037 GAS
Bình quân gia quyền 0.03950738 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02774101 GAS
Tối đa 0.0421037 GAS
Bình quân gia quyền 0.0344929 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01018325 GAS
Tối đa 0.13226892 GAS
Bình quân gia quyền 0.05483967 GAS

Chia sẻ một liên kết đến LYD/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu