Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Obyte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/GBYTE

Lịch sử thay đổi trong LYD/GBYTE tỷ giá

LYD/GBYTE tỷ giá

05 09, 2024
1 LYD = 0.02316714 GBYTE
▼ -1.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Obyte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 1.35% (0.02285848 GBYTE — 0.02316714 GBYTE)

Thay đổi trong LYD/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 8.07% (0.02143761 GBYTE — 0.02316714 GBYTE)

Thay đổi trong LYD/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 28.89% (0.01797476 GBYTE — 0.02316714 GBYTE)

Thay đổi trong LYD/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -41.33% (0.03948552 GBYTE — 0.02316714 GBYTE)

dinar Libya/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 0.02327364 GBYTE ▲ 0.46 %
12/05 0.02279499 GBYTE ▼ -2.06 %
13/05 0.02321483 GBYTE ▲ 1.84 %
14/05 0.02461543 GBYTE ▲ 6.03 %
15/05 0.02457044 GBYTE ▼ -0.18 %
16/05 0.02375786 GBYTE ▼ -3.31 %
17/05 0.02375266 GBYTE ▼ -0.02 %
18/05 0.02380859 GBYTE ▲ 0.24 %
19/05 0.02320792 GBYTE ▼ -2.52 %
20/05 0.02280014 GBYTE ▼ -1.76 %
21/05 0.02274797 GBYTE ▼ -0.23 %
22/05 0.0219404 GBYTE ▼ -3.55 %
23/05 0.02263566 GBYTE ▲ 3.17 %
24/05 0.02323601 GBYTE ▲ 2.65 %
25/05 0.02423402 GBYTE ▲ 4.3 %
26/05 0.02310315 GBYTE ▼ -4.67 %
27/05 0.02276159 GBYTE ▼ -1.48 %
28/05 0.02253146 GBYTE ▼ -1.01 %
29/05 0.02250024 GBYTE ▼ -0.14 %
30/05 0.02243319 GBYTE ▼ -0.3 %
31/05 0.02244581 GBYTE ▲ 0.06 %
01/06 0.02290536 GBYTE ▲ 2.05 %
02/06 0.02304455 GBYTE ▲ 0.61 %
03/06 0.02208346 GBYTE ▼ -4.17 %
04/06 0.02175646 GBYTE ▼ -1.48 %
05/06 0.02240742 GBYTE ▲ 2.99 %
06/06 0.02431698 GBYTE ▲ 8.52 %
07/06 0.02537404 GBYTE ▲ 4.35 %
08/06 0.02525615 GBYTE ▼ -0.46 %
09/06 0.02478095 GBYTE ▼ -1.88 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.02214188 GBYTE ▼ -4.43 %
20/05 — 26/05 0.021801 GBYTE ▼ -1.54 %
27/05 — 02/06 0.02463301 GBYTE ▲ 12.99 %
03/06 — 09/06 0.02570183 GBYTE ▲ 4.34 %
10/06 — 16/06 0.02808948 GBYTE ▲ 9.29 %
17/06 — 23/06 0.02622461 GBYTE ▼ -6.64 %
24/06 — 30/06 0.02783407 GBYTE ▲ 6.14 %
01/07 — 07/07 0.02782521 GBYTE ▼ -0.03 %
08/07 — 14/07 0.02616608 GBYTE ▼ -5.96 %
15/07 — 21/07 0.02610501 GBYTE ▼ -0.23 %
22/07 — 28/07 0.02884451 GBYTE ▲ 10.49 %
29/07 — 04/08 0.02933274 GBYTE ▲ 1.69 %

dinar Libya/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02318439 GBYTE ▲ 0.07 %
07/2024 0.02479181 GBYTE ▲ 6.93 %
08/2024 0.02510127 GBYTE ▲ 1.25 %
09/2024 0.02409593 GBYTE ▼ -4.01 %
10/2024 0.02318849 GBYTE ▼ -3.77 %
11/2024 0.07187002 GBYTE ▲ 209.94 %
12/2024 0.03368412 GBYTE ▼ -53.13 %
01/2025 0.03256928 GBYTE ▼ -3.31 %
02/2025 0.0281657 GBYTE ▼ -13.52 %
03/2025 0.03784864 GBYTE ▲ 34.38 %
04/2025 0.03853902 GBYTE ▲ 1.82 %
05/2025 0.04163815 GBYTE ▲ 8.04 %

dinar Libya/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02114635 GBYTE
Tối đa 0.02364034 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.02238792 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01710494 GBYTE
Tối đa 0.02409302 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.0216478 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01710494 GBYTE
Tối đa 0.0581885 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.02185316 GBYTE

Chia sẻ một liên kết đến LYD/GBYTE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu