Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/GNT
Lịch sử thay đổi trong LYD/GNT tỷ giá
LYD/GNT tỷ giá
01 08, 2021
1 LYD = 1.734773 GNT
▲ 3.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -72.77% (6.371666 GNT — 1.734773 GNT)
Thay đổi trong LYD/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -75.65% (7.122871 GNT — 1.734773 GNT)
Thay đổi trong LYD/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -90.6% (18.4619 GNT — 1.734773 GNT)
Thay đổi trong LYD/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -90.6% (18.4619 GNT — 1.734773 GNT)
dinar Libya/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 1.686446 GNT | ▼ -2.79 % |
12/05 | 1.797677 GNT | ▲ 6.6 % |
13/05 | 1.773018 GNT | ▼ -1.37 % |
14/05 | 1.76231 GNT | ▼ -0.6 % |
15/05 | 1.760146 GNT | ▼ -0.12 % |
16/05 | 1.7746 GNT | ▲ 0.82 % |
17/05 | 1.784909 GNT | ▲ 0.58 % |
18/05 | 1.749333 GNT | ▼ -1.99 % |
19/05 | 1.726741 GNT | ▼ -1.29 % |
20/05 | 1.599393 GNT | ▼ -7.38 % |
21/05 | 1.6397 GNT | ▲ 2.52 % |
22/05 | 1.691584 GNT | ▲ 3.16 % |
23/05 | 1.767858 GNT | ▲ 4.51 % |
24/05 | 1.838221 GNT | ▲ 3.98 % |
25/05 | 1.926359 GNT | ▲ 4.79 % |
26/05 | 1.880065 GNT | ▼ -2.4 % |
27/05 | 1.913344 GNT | ▲ 1.77 % |
28/05 | 1.840233 GNT | ▼ -3.82 % |
29/05 | 1.674079 GNT | ▼ -9.03 % |
30/05 | 1.680718 GNT | ▲ 0.4 % |
31/05 | 1.720143 GNT | ▲ 2.35 % |
01/06 | 1.748035 GNT | ▲ 1.62 % |
02/06 | 1.765339 GNT | ▲ 0.99 % |
03/06 | 1.807809 GNT | ▲ 2.41 % |
04/06 | 1.839744 GNT | ▲ 1.77 % |
05/06 | 1.751625 GNT | ▼ -4.79 % |
06/06 | 1.11176 GNT | ▼ -36.53 % |
07/06 | 0.66998851 GNT | ▼ -39.74 % |
08/06 | 0.44697322 GNT | ▼ -33.29 % |
09/06 | 0.44681184 GNT | ▼ -0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.73821222 GNT | ▼ -57.45 % |
20/05 — 26/05 | 0.74832432 GNT | ▲ 1.37 % |
27/05 — 02/06 | 0.85517215 GNT | ▲ 14.28 % |
03/06 — 09/06 | 0.64979098 GNT | ▼ -24.02 % |
10/06 — 16/06 | 0.57957534 GNT | ▼ -10.81 % |
17/06 — 23/06 | 0.54536475 GNT | ▼ -5.9 % |
24/06 — 30/06 | 0.51585367 GNT | ▼ -5.41 % |
01/07 — 07/07 | 0.47788288 GNT | ▼ -7.36 % |
08/07 — 14/07 | 0.53411933 GNT | ▲ 11.77 % |
15/07 — 21/07 | 0.53074954 GNT | ▼ -0.63 % |
22/07 — 28/07 | 0.52438119 GNT | ▼ -1.2 % |
29/07 — 04/08 | 0.55143195 GNT | ▲ 5.16 % |
dinar Libya/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.546377 GNT | ▼ -10.86 % |
07/2024 | 1.352947 GNT | ▼ -12.51 % |
08/2024 | 1.361221 GNT | ▲ 0.61 % |
09/2024 | 1.128709 GNT | ▼ -17.08 % |
10/2024 | 0.67939093 GNT | ▼ -39.81 % |
11/2024 | 0.72676611 GNT | ▲ 6.97 % |
12/2024 | 0.91864043 GNT | ▲ 26.4 % |
01/2025 | 0.54223145 GNT | ▼ -40.97 % |
02/2025 | 0.56309235 GNT | ▲ 3.85 % |
03/2025 | 0.06037729 GNT | ▼ -89.28 % |
dinar Libya/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.826532 GNT |
Tối đa | 7.123443 GNT |
Bình quân gia quyền | 6.094202 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.826532 GNT |
Tối đa | 9.677614 GNT |
Bình quân gia quyền | 6.974913 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.826532 GNT |
Tối đa | 19.3049 GNT |
Bình quân gia quyền | 10.4143 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: