Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Groestlcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/GRS

Lịch sử thay đổi trong LYD/GRS tỷ giá

LYD/GRS tỷ giá

05 18, 2024
1 LYD = 0.3713238 GRS
▼ -0.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Groestlcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 0.81% (0.36833147 GRS — 0.3713238 GRS)

Thay đổi trong LYD/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -1.16% (0.37567483 GRS — 0.3713238 GRS)

Thay đổi trong LYD/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -34.23% (0.56455919 GRS — 0.3713238 GRS)

Thay đổi trong LYD/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -91.94% (4.608566 GRS — 0.3713238 GRS)

dinar Libya/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.37235515 GRS ▲ 0.28 %
21/05 0.35608316 GRS ▼ -4.37 %
22/05 0.35086859 GRS ▼ -1.46 %
23/05 0.3480674 GRS ▼ -0.8 %
24/05 0.34956802 GRS ▲ 0.43 %
25/05 0.35349244 GRS ▲ 1.12 %
26/05 0.3598312 GRS ▲ 1.79 %
27/05 0.36501524 GRS ▲ 1.44 %
28/05 0.36553479 GRS ▲ 0.14 %
29/05 0.36088902 GRS ▼ -1.27 %
30/05 0.37165789 GRS ▲ 2.98 %
31/05 0.37721407 GRS ▲ 1.49 %
01/06 0.38813379 GRS ▲ 2.89 %
02/06 0.38949199 GRS ▲ 0.35 %
03/06 0.3800986 GRS ▼ -2.41 %
04/06 0.35954284 GRS ▼ -5.41 %
05/06 0.36134519 GRS ▲ 0.5 %
06/06 0.36103759 GRS ▼ -0.09 %
07/06 0.36473496 GRS ▲ 1.02 %
08/06 0.3728747 GRS ▲ 2.23 %
09/06 0.37781272 GRS ▲ 1.32 %
10/06 0.37971835 GRS ▲ 0.5 %
11/06 0.38580304 GRS ▲ 1.6 %
12/06 0.38429746 GRS ▼ -0.39 %
13/06 0.38511501 GRS ▲ 0.21 %
14/06 0.38631812 GRS ▲ 0.31 %
15/06 0.38203384 GRS ▼ -1.11 %
16/06 0.3744397 GRS ▼ -1.99 %
17/06 0.37023305 GRS ▼ -1.12 %
18/06 0.3680677 GRS ▼ -0.58 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.36558327 GRS ▼ -1.55 %
27/05 — 02/06 0.34485032 GRS ▼ -5.67 %
03/06 — 09/06 0.39761485 GRS ▲ 15.3 %
10/06 — 16/06 0.38085931 GRS ▼ -4.21 %
17/06 — 23/06 0.36952628 GRS ▼ -2.98 %
24/06 — 30/06 0.37939752 GRS ▲ 2.67 %
01/07 — 07/07 0.48219834 GRS ▲ 27.1 %
08/07 — 14/07 0.45002522 GRS ▼ -6.67 %
15/07 — 21/07 0.47908164 GRS ▲ 6.46 %
22/07 — 28/07 0.46982863 GRS ▼ -1.93 %
29/07 — 04/08 0.50018435 GRS ▲ 6.46 %
05/08 — 11/08 0.47265125 GRS ▼ -5.5 %

dinar Libya/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.36580255 GRS ▼ -1.49 %
07/2024 0.34537783 GRS ▼ -5.58 %
08/2024 0.2939054 GRS ▼ -14.9 %
09/2024 0.24948013 GRS ▼ -15.12 %
10/2024 0.26122807 GRS ▲ 4.71 %
11/2024 0.22199511 GRS ▼ -15.02 %
12/2024 0.21677841 GRS ▼ -2.35 %
01/2025 0.24464251 GRS ▲ 12.85 %
02/2025 0.18781374 GRS ▼ -23.23 %
03/2025 0.17075552 GRS ▼ -9.08 %
04/2025 0.25193772 GRS ▲ 47.54 %
05/2025 0.23793731 GRS ▼ -5.56 %

dinar Libya/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.35438272 GRS
Tối đa 0.39675456 GRS
Bình quân gia quyền 0.37508911 GRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.27175296 GRS
Tối đa 0.39675456 GRS
Bình quân gia quyền 0.33830635 GRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.27175296 GRS
Tối đa 0.99040607 GRS
Bình quân gia quyền 0.43566602 GRS

Chia sẻ một liên kết đến LYD/GRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu