Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Hush
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/HUSH
Lịch sử thay đổi trong LYD/HUSH tỷ giá
LYD/HUSH tỷ giá
05 19, 2024
1 LYD = 14.114 HUSH
▲ 0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Hush, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Hush.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/HUSH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/HUSH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Hush, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/HUSH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 100.16% (7.051203 HUSH — 14.114 HUSH)
Thay đổi trong LYD/HUSH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 341.6% (3.196128 HUSH — 14.114 HUSH)
Thay đổi trong LYD/HUSH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 26, 2023 — 05 19, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 86.51% (7.567316 HUSH — 14.114 HUSH)
Thay đổi trong LYD/HUSH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi -28.19% (19.654 HUSH — 14.114 HUSH)
dinar Libya/Hush dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Hush dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 13.9261 HUSH | ▼ -1.33 % |
21/05 | 13.6763 HUSH | ▼ -1.79 % |
22/05 | 13.6146 HUSH | ▼ -0.45 % |
23/05 | 13.1732 HUSH | ▼ -3.24 % |
24/05 | 13.5638 HUSH | ▲ 2.96 % |
25/05 | 13.7007 HUSH | ▲ 1.01 % |
26/05 | 13.7226 HUSH | ▲ 0.16 % |
27/05 | 13.7537 HUSH | ▲ 0.23 % |
28/05 | 13.607 HUSH | ▼ -1.07 % |
29/05 | 13.7876 HUSH | ▲ 1.33 % |
30/05 | 14.0143 HUSH | ▲ 1.64 % |
31/05 | 14.6184 HUSH | ▲ 4.31 % |
01/06 | 14.7403 HUSH | ▲ 0.83 % |
02/06 | 14.2447 HUSH | ▼ -3.36 % |
03/06 | 13.8413 HUSH | ▼ -2.83 % |
04/06 | 13.5436 HUSH | ▼ -2.15 % |
05/06 | 13.6204 HUSH | ▲ 0.57 % |
06/06 | 13.7416 HUSH | ▲ 0.89 % |
07/06 | 14.1754 HUSH | ▲ 3.16 % |
08/06 | 14.2179 HUSH | ▲ 0.3 % |
09/06 | 14.1443 HUSH | ▼ -0.52 % |
10/06 | 14.2952 HUSH | ▲ 1.07 % |
11/06 | 14.1786 HUSH | ▼ -0.82 % |
12/06 | 14.0309 HUSH | ▼ -1.04 % |
13/06 | 13.9686 HUSH | ▼ -0.44 % |
14/06 | 13.5643 HUSH | ▼ -2.89 % |
15/06 | 13.3846 HUSH | ▼ -1.33 % |
16/06 | 20.8021 HUSH | ▲ 55.42 % |
17/06 | 29.8124 HUSH | ▲ 43.31 % |
18/06 | 29.6005 HUSH | ▼ -0.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Hush cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Hush dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13.788 HUSH | ▼ -2.31 % |
27/05 — 02/06 | 13.4164 HUSH | ▼ -2.69 % |
03/06 — 09/06 | 9.456326 HUSH | ▼ -29.52 % |
10/06 — 16/06 | 9.230877 HUSH | ▼ -2.38 % |
17/06 — 23/06 | 9.062125 HUSH | ▼ -1.83 % |
24/06 — 30/06 | 11.7734 HUSH | ▲ 29.92 % |
01/07 — 07/07 | 13.2529 HUSH | ▲ 12.57 % |
08/07 — 14/07 | 12.6109 HUSH | ▼ -4.84 % |
15/07 — 21/07 | 12.784 HUSH | ▲ 1.37 % |
22/07 — 28/07 | 12.6762 HUSH | ▼ -0.84 % |
29/07 — 04/08 | 13.0889 HUSH | ▲ 3.26 % |
05/08 — 11/08 | 29.2549 HUSH | ▲ 123.51 % |
dinar Libya/Hush dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.0123 HUSH | ▲ 13.45 % |
07/2024 | 15.479 HUSH | ▼ -3.33 % |
08/2024 | 19.6097 HUSH | ▲ 26.69 % |
09/2024 | 22.9195 HUSH | ▲ 16.88 % |
10/2024 | 18.9114 HUSH | ▼ -17.49 % |
11/2024 | 20.9912 HUSH | ▲ 11 % |
12/2024 | 14.0694 HUSH | ▼ -32.97 % |
01/2025 | 10.4785 HUSH | ▼ -25.52 % |
02/2025 | 15.2426 HUSH | ▲ 45.46 % |
03/2025 | 13.4248 HUSH | ▼ -11.93 % |
04/2025 | 23.5045 HUSH | ▲ 75.08 % |
05/2025 | 42.5122 HUSH | ▲ 80.87 % |
dinar Libya/Hush thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.763878 HUSH |
Tối đa | 14.0464 HUSH |
Bình quân gia quyền | 7.616659 HUSH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.229254 HUSH |
Tối đa | 14.0464 HUSH |
Bình quân gia quyền | 6.289924 HUSH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.145759 HUSH |
Tối đa | 14.0464 HUSH |
Bình quân gia quyền | 6.861641 HUSH |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/HUSH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Hush (HUSH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Hush (HUSH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: