Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/KHR

Lịch sử thay đổi trong LYD/KHR tỷ giá

LYD/KHR tỷ giá

05 19, 2024
1 LYD = 843.69 KHR
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1.29% (832.92 KHR — 843.69 KHR)

Thay đổi trong LYD/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.19% (842.05 KHR — 843.69 KHR)

Thay đổi trong LYD/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.52% (856.73 KHR — 843.69 KHR)

Thay đổi trong LYD/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -70.63% (2,873 KHR — 843.69 KHR)

dinar Libya/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 843.04 KHR ▼ -0.08 %
21/05 843.04 KHR ▼ -0 %
22/05 843.94 KHR ▲ 0.11 %
23/05 844.23 KHR ▲ 0.04 %
24/05 842.34 KHR ▼ -0.22 %
25/05 842.83 KHR ▲ 0.06 %
26/05 843.92 KHR ▲ 0.13 %
27/05 844.19 KHR ▲ 0.03 %
28/05 844.19 KHR ▲ 0 %
29/05 843.53 KHR ▼ -0.08 %
30/05 843.57 KHR ▲ 0.01 %
31/05 843.59 KHR ▲ 0 %
01/06 843.81 KHR ▲ 0.03 %
02/06 844.49 KHR ▲ 0.08 %
03/06 845.05 KHR ▲ 0.07 %
04/06 845.05 KHR ▲ 0 %
05/06 845.77 KHR ▲ 0.09 %
06/06 845.83 KHR ▲ 0.01 %
07/06 847.7 KHR ▲ 0.22 %
08/06 847.21 KHR ▼ -0.06 %
09/06 847.16 KHR ▼ -0.01 %
10/06 846.75 KHR ▼ -0.05 %
11/06 846.75 KHR ▲ 0 %
12/06 845.58 KHR ▼ -0.14 %
13/06 846.87 KHR ▲ 0.15 %
14/06 849.28 KHR ▲ 0.29 %
15/06 849.52 KHR ▲ 0.03 %
16/06 852.53 KHR ▲ 0.35 %
17/06 852.25 KHR ▼ -0.03 %
18/06 852.4 KHR ▲ 0.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 843.56 KHR ▼ -0.02 %
27/05 — 02/06 844.6 KHR ▲ 0.12 %
03/06 — 09/06 842.66 KHR ▼ -0.23 %
10/06 — 16/06 840.32 KHR ▼ -0.28 %
17/06 — 23/06 837.83 KHR ▼ -0.3 %
24/06 — 30/06 836.82 KHR ▼ -0.12 %
01/07 — 07/07 840.21 KHR ▲ 0.41 %
08/07 — 14/07 836.53 KHR ▼ -0.44 %
15/07 — 21/07 836.86 KHR ▲ 0.04 %
22/07 — 28/07 838.82 KHR ▲ 0.23 %
29/07 — 04/08 839.23 KHR ▲ 0.05 %
05/08 — 11/08 847.22 KHR ▲ 0.95 %

dinar Libya/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 843 KHR ▼ -0.08 %
07/2024 847.44 KHR ▲ 0.53 %
08/2024 846.24 KHR ▼ -0.14 %
09/2024 831.05 KHR ▼ -1.8 %
10/2024 833.27 KHR ▲ 0.27 %
11/2024 841.88 KHR ▲ 1.03 %
12/2024 842.99 KHR ▲ 0.13 %
01/2025 833.68 KHR ▼ -1.1 %
02/2025 828.94 KHR ▼ -0.57 %
03/2025 822.01 KHR ▼ -0.84 %
04/2025 820.43 KHR ▼ -0.19 %
05/2025 828.59 KHR ▲ 1 %

dinar Libya/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 832.09 KHR
Tối đa 843.69 KHR
Bình quân gia quyền 836.77 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 829.65 KHR
Tối đa 845.47 KHR
Bình quân gia quyền 838.45 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 829.65 KHR
Tối đa 1,486 KHR
Bình quân gia quyền 850.49 KHR

Chia sẻ một liên kết đến LYD/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu