Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại won Triều Tiên
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/KPW
Lịch sử thay đổi trong LYD/KPW tỷ giá
LYD/KPW tỷ giá
05 09, 2024
1 LYD = 185 KPW
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/won Triều Tiên, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong won Triều Tiên.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/KPW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/KPW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/won Triều Tiên, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/KPW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -0.47% (185.87 KPW — 185 KPW)
Thay đổi trong LYD/KPW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -0.69% (186.28 KPW — 185 KPW)
Thay đổi trong LYD/KPW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -2.05% (188.87 KPW — 185 KPW)
Thay đổi trong LYD/KPW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -70.92% (636.09 KPW — 185 KPW)
dinar Libya/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 184.74 KPW | ▼ -0.14 % |
12/05 | 183.92 KPW | ▼ -0.44 % |
13/05 | 184.91 KPW | ▲ 0.54 % |
14/05 | 185.2 KPW | ▲ 0.16 % |
15/05 | 185.38 KPW | ▲ 0.09 % |
16/05 | 185.11 KPW | ▼ -0.14 % |
17/05 | 184.65 KPW | ▼ -0.25 % |
18/05 | 184.26 KPW | ▼ -0.21 % |
19/05 | 184.05 KPW | ▼ -0.11 % |
20/05 | 183.59 KPW | ▼ -0.25 % |
21/05 | 183.71 KPW | ▲ 0.07 % |
22/05 | 183.71 KPW | ▼ -0 % |
23/05 | 183.37 KPW | ▼ -0.19 % |
24/05 | 183.45 KPW | ▲ 0.04 % |
25/05 | 183.81 KPW | ▲ 0.19 % |
26/05 | 183.59 KPW | ▼ -0.12 % |
27/05 | 183.88 KPW | ▲ 0.16 % |
28/05 | 183.37 KPW | ▼ -0.28 % |
29/05 | 183.37 KPW | ▲ 0 % |
30/05 | 183.59 KPW | ▲ 0.12 % |
31/05 | 183.62 KPW | ▲ 0.01 % |
01/06 | 183.1 KPW | ▼ -0.28 % |
02/06 | 184.27 KPW | ▲ 0.64 % |
03/06 | 184.22 KPW | ▼ -0.03 % |
04/06 | 184.55 KPW | ▲ 0.18 % |
05/06 | 184.47 KPW | ▼ -0.05 % |
06/06 | 184.32 KPW | ▼ -0.08 % |
07/06 | 184.27 KPW | ▼ -0.02 % |
08/06 | 184.35 KPW | ▲ 0.04 % |
09/06 | 184.55 KPW | ▲ 0.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/won Triều Tiên cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 184.59 KPW | ▼ -0.22 % |
20/05 — 26/05 | 185.01 KPW | ▲ 0.22 % |
27/05 — 02/06 | 185.54 KPW | ▲ 0.29 % |
03/06 — 09/06 | 184.91 KPW | ▼ -0.34 % |
10/06 — 16/06 | 184.76 KPW | ▼ -0.08 % |
17/06 — 23/06 | 184.29 KPW | ▼ -0.25 % |
24/06 — 30/06 | 184.24 KPW | ▼ -0.03 % |
01/07 — 07/07 | 184.52 KPW | ▲ 0.15 % |
08/07 — 14/07 | 182.88 KPW | ▼ -0.89 % |
15/07 — 21/07 | 183.01 KPW | ▲ 0.07 % |
22/07 — 28/07 | 183.39 KPW | ▲ 0.21 % |
29/07 — 04/08 | 183.72 KPW | ▲ 0.18 % |
dinar Libya/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 185.2 KPW | ▲ 0.11 % |
07/2024 | 186.16 KPW | ▲ 0.52 % |
08/2024 | 184.6 KPW | ▼ -0.84 % |
09/2024 | 180.72 KPW | ▼ -2.1 % |
10/2024 | 181.03 KPW | ▲ 0.17 % |
11/2024 | 184.48 KPW | ▲ 1.9 % |
12/2024 | 185.52 KPW | ▲ 0.57 % |
01/2025 | 183 KPW | ▼ -1.36 % |
02/2025 | 182.85 KPW | ▼ -0.08 % |
03/2025 | 182.72 KPW | ▼ -0.07 % |
04/2025 | 180.12 KPW | ▼ -1.42 % |
05/2025 | 181.41 KPW | ▲ 0.72 % |
dinar Libya/won Triều Tiên thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 183.56 KPW |
Tối đa | 186.65 KPW |
Bình quân gia quyền | 185.15 KPW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 183.56 KPW |
Tối đa | 188.09 KPW |
Bình quân gia quyền | 185.98 KPW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 182.93 KPW |
Tối đa | 324.33 KPW |
Bình quân gia quyền | 186.68 KPW |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/KPW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: