Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Loom Network

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/LOOM

Lịch sử thay đổi trong LYD/LOOM tỷ giá

LYD/LOOM tỷ giá

05 19, 2024
1 LYD = 2.347687 LOOM
▲ 2.52 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Loom Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Loom Network.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/LOOM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/LOOM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Loom Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/LOOM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi -8.82% (2.574648 LOOM — 2.347687 LOOM)

Thay đổi trong LYD/LOOM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi 18.86% (1.975165 LOOM — 2.347687 LOOM)

Thay đổi trong LYD/LOOM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi -41.75% (4.030628 LOOM — 2.347687 LOOM)

Thay đổi trong LYD/LOOM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi -95.18% (48.7249 LOOM — 2.347687 LOOM)

dinar Libya/Loom Network dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Loom Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 2.197487 LOOM ▼ -6.4 %
21/05 2.141403 LOOM ▼ -2.55 %
22/05 2.123014 LOOM ▼ -0.86 %
23/05 2.083881 LOOM ▼ -1.84 %
24/05 2.096893 LOOM ▲ 0.62 %
25/05 2.110171 LOOM ▲ 0.63 %
26/05 2.081971 LOOM ▼ -1.34 %
27/05 1.982588 LOOM ▼ -4.77 %
28/05 1.982443 LOOM ▼ -0.01 %
29/05 2.028157 LOOM ▲ 2.31 %
30/05 2.234799 LOOM ▲ 10.19 %
31/05 2.347506 LOOM ▲ 5.04 %
01/06 2.337649 LOOM ▼ -0.42 %
02/06 2.259924 LOOM ▼ -3.32 %
03/06 2.235901 LOOM ▼ -1.06 %
04/06 2.243871 LOOM ▲ 0.36 %
05/06 2.229255 LOOM ▼ -0.65 %
06/06 2.252289 LOOM ▲ 1.03 %
07/06 2.291259 LOOM ▲ 1.73 %
08/06 2.273141 LOOM ▼ -0.79 %
09/06 2.312528 LOOM ▲ 1.73 %
10/06 2.34393 LOOM ▲ 1.36 %
11/06 2.311384 LOOM ▼ -1.39 %
12/06 2.347079 LOOM ▲ 1.54 %
13/06 2.38978 LOOM ▲ 1.82 %
14/06 2.372932 LOOM ▼ -0.7 %
15/06 2.254741 LOOM ▼ -4.98 %
16/06 2.078567 LOOM ▼ -7.81 %
17/06 2.028836 LOOM ▼ -2.39 %
18/06 2.098281 LOOM ▲ 3.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Loom Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Loom Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.346284 LOOM ▼ -0.06 %
27/05 — 02/06 2.276657 LOOM ▼ -2.97 %
03/06 — 09/06 2.579505 LOOM ▲ 13.3 %
10/06 — 16/06 2.35426 LOOM ▼ -8.73 %
17/06 — 23/06 2.325037 LOOM ▼ -1.24 %
24/06 — 30/06 2.483637 LOOM ▲ 6.82 %
01/07 — 07/07 3.602998 LOOM ▲ 45.07 %
08/07 — 14/07 3.289603 LOOM ▼ -8.7 %
15/07 — 21/07 3.139438 LOOM ▼ -4.56 %
22/07 — 28/07 3.347832 LOOM ▲ 6.64 %
29/07 — 04/08 3.507289 LOOM ▲ 4.76 %
05/08 — 11/08 3.013587 LOOM ▼ -14.08 %

dinar Libya/Loom Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.304601 LOOM ▼ -1.84 %
07/2024 2.184874 LOOM ▼ -5.2 %
08/2024 2.716489 LOOM ▲ 24.33 %
09/2024 1.251347 LOOM ▼ -53.94 %
10/2024 1.407799 LOOM ▲ 12.5 %
11/2024 1.416108 LOOM ▲ 0.59 %
12/2024 1.54435 LOOM ▲ 9.06 %
01/2025 1.923423 LOOM ▲ 24.55 %
02/2025 1.41873 LOOM ▼ -26.24 %
03/2025 1.303519 LOOM ▼ -8.12 %
04/2025 2.155505 LOOM ▲ 65.36 %
05/2025 1.926325 LOOM ▼ -10.63 %

dinar Libya/Loom Network thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.296468 LOOM
Tối đa 2.625376 LOOM
Bình quân gia quyền 2.477173 LOOM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.629547 LOOM
Tối đa 2.674607 LOOM
Bình quân gia quyền 2.158143 LOOM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.59626052 LOOM
Tối đa 6.770412 LOOM
Bình quân gia quyền 2.910391 LOOM

Chia sẻ một liên kết đến LYD/LOOM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Loom Network (LOOM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Loom Network (LOOM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu