Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/MFT
Lịch sử thay đổi trong LYD/MFT tỷ giá
LYD/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 LYD = 38.2546 MFT
▼ -2.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 51.27% (25.2889 MFT — 38.2546 MFT)
Thay đổi trong LYD/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 4.46% (36.621 MFT — 38.2546 MFT)
Thay đổi trong LYD/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -7.78% (41.4805 MFT — 38.2546 MFT)
Thay đổi trong LYD/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -97.09% (1,314 MFT — 38.2546 MFT)
dinar Libya/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 43.3038 MFT | ▲ 13.2 % |
08/06 | 39.6781 MFT | ▼ -8.37 % |
09/06 | 45.0898 MFT | ▲ 13.64 % |
10/06 | 49.4778 MFT | ▲ 9.73 % |
11/06 | 43.1944 MFT | ▼ -12.7 % |
12/06 | 49.1403 MFT | ▲ 13.77 % |
13/06 | 51.6859 MFT | ▲ 5.18 % |
14/06 | 53.0361 MFT | ▲ 2.61 % |
15/06 | 53.7109 MFT | ▲ 1.27 % |
16/06 | 53.0726 MFT | ▼ -1.19 % |
17/06 | 51.2139 MFT | ▼ -3.5 % |
18/06 | 51.6595 MFT | ▲ 0.87 % |
19/06 | 52.4779 MFT | ▲ 1.58 % |
20/06 | 49.2545 MFT | ▼ -6.14 % |
21/06 | 53.4367 MFT | ▲ 8.49 % |
22/06 | 53.7545 MFT | ▲ 0.59 % |
23/06 | 52.9108 MFT | ▼ -1.57 % |
24/06 | 52.2476 MFT | ▼ -1.25 % |
25/06 | 56.09 MFT | ▲ 7.35 % |
26/06 | 48.9354 MFT | ▼ -12.76 % |
27/06 | 48.1229 MFT | ▼ -1.66 % |
28/06 | 61.9783 MFT | ▲ 28.79 % |
29/06 | 55.8446 MFT | ▼ -9.9 % |
30/06 | 59.0877 MFT | ▲ 5.81 % |
01/07 | 54.3247 MFT | ▼ -8.06 % |
02/07 | 52.3902 MFT | ▼ -3.56 % |
03/07 | 53.1117 MFT | ▲ 1.38 % |
04/07 | 66.0939 MFT | ▲ 24.44 % |
05/07 | 69.2873 MFT | ▲ 4.83 % |
06/07 | 73.9236 MFT | ▲ 6.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 38.9124 MFT | ▲ 1.72 % |
17/06 — 23/06 | 42.189 MFT | ▲ 8.42 % |
24/06 — 30/06 | 49.6231 MFT | ▲ 17.62 % |
01/07 — 07/07 | 50.1244 MFT | ▲ 1.01 % |
08/07 — 14/07 | 48.6256 MFT | ▼ -2.99 % |
15/07 — 21/07 | 52.0301 MFT | ▲ 7 % |
22/07 — 28/07 | 6.680501 MFT | ▼ -87.16 % |
29/07 — 04/08 | 13.5311 MFT | ▲ 102.55 % |
05/08 — 11/08 | 15.5485 MFT | ▲ 14.91 % |
12/08 — 18/08 | 16.981 MFT | ▲ 9.21 % |
19/08 — 25/08 | 15.2101 MFT | ▼ -10.43 % |
26/08 — 01/09 | 20.4642 MFT | ▲ 34.54 % |
dinar Libya/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 38.0736 MFT | ▼ -0.47 % |
08/2024 | 40.225 MFT | ▲ 5.65 % |
09/2024 | 41.6801 MFT | ▲ 3.62 % |
10/2024 | 41.8503 MFT | ▲ 0.41 % |
11/2024 | 38.1744 MFT | ▼ -8.78 % |
12/2024 | 34.6231 MFT | ▼ -9.3 % |
01/2025 | 36.4545 MFT | ▲ 5.29 % |
02/2025 | 35.6611 MFT | ▼ -2.18 % |
03/2025 | 37.5298 MFT | ▲ 5.24 % |
04/2025 | 38.1663 MFT | ▲ 1.7 % |
05/2025 | 28.672 MFT | ▼ -24.88 % |
06/2025 | 37.6129 MFT | ▲ 31.18 % |
dinar Libya/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.7881 MFT |
Tối đa | 38.477 MFT |
Bình quân gia quyền | 30.7755 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.0422 MFT |
Tối đa | 38.9953 MFT |
Bình quân gia quyền | 32.5144 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08675456 MFT |
Tối đa | 61.3774 MFT |
Bình quân gia quyền | 36.9507 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: