Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Maker

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Maker tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/MKR

Lịch sử thay đổi trong LYD/MKR tỷ giá

LYD/MKR tỷ giá

05 18, 2024
1 LYD = 0.00007397 MKR
▼ -0.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Maker, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Maker.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/MKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/MKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Maker, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/MKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Maker tiền tệ thay đổi bởi 8.25% (0.00006833 MKR — 0.00007397 MKR)

Thay đổi trong LYD/MKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Maker tiền tệ thay đổi bởi -21.82% (0.00009462 MKR — 0.00007397 MKR)

Thay đổi trong LYD/MKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Maker tiền tệ thay đổi bởi -77.68% (0.00033147 MKR — 0.00007397 MKR)

Thay đổi trong LYD/MKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Maker tiền tệ thay đổi bởi -96.54% (0.00214087 MKR — 0.00007397 MKR)

dinar Libya/Maker dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Maker dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.00007815 MKR ▲ 5.65 %
20/05 0.00007639 MKR ▼ -2.25 %
21/05 0.0000759 MKR ▼ -0.65 %
22/05 0.00007839 MKR ▲ 3.28 %
23/05 0.00008096 MKR ▲ 3.28 %
24/05 0.00007988 MKR ▼ -1.33 %
25/05 0.0000813 MKR ▲ 1.78 %
26/05 0.00008041 MKR ▼ -1.09 %
27/05 0.00007949 MKR ▼ -1.15 %
28/05 0.00007572 MKR ▼ -4.74 %
29/05 0.00007834 MKR ▲ 3.45 %
30/05 0.00008273 MKR ▲ 5.61 %
31/05 0.00008456 MKR ▲ 2.21 %
01/06 0.00008256 MKR ▼ -2.37 %
02/06 0.00007961 MKR ▼ -3.57 %
03/06 0.0000776 MKR ▼ -2.53 %
04/06 0.00007821 MKR ▲ 0.79 %
05/06 0.00007909 MKR ▲ 1.12 %
06/06 0.0000805 MKR ▲ 1.79 %
07/06 0.000082 MKR ▲ 1.85 %
08/06 0.00008331 MKR ▲ 1.6 %
09/06 0.00008429 MKR ▲ 1.18 %
10/06 0.00008426 MKR ▼ -0.04 %
11/06 0.00008403 MKR ▼ -0.28 %
12/06 0.0000839 MKR ▼ -0.15 %
13/06 0.00008454 MKR ▲ 0.76 %
14/06 0.00008311 MKR ▼ -1.69 %
15/06 0.00008291 MKR ▼ -0.24 %
16/06 0.00008366 MKR ▲ 0.9 %
17/06 0.00008198 MKR ▼ -2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Maker cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Maker dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00007415 MKR ▲ 0.25 %
27/05 — 02/06 0.00005719 MKR ▼ -22.88 %
03/06 — 09/06 0.00004864 MKR ▼ -14.95 %
10/06 — 16/06 0.00004692 MKR ▼ -3.53 %
17/06 — 23/06 0.00003694 MKR ▼ -21.26 %
24/06 — 30/06 0.00003816 MKR ▲ 3.28 %
01/07 — 07/07 0.00004607 MKR ▲ 20.74 %
08/07 — 14/07 0.00004725 MKR ▲ 2.56 %
15/07 — 21/07 0.00004807 MKR ▲ 1.73 %
22/07 — 28/07 0.00004918 MKR ▲ 2.31 %
29/07 — 04/08 0.00005141 MKR ▲ 4.53 %
05/08 — 11/08 0.0000499 MKR ▼ -2.94 %

dinar Libya/Maker dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00006538 MKR ▼ -11.61 %
07/2024 0.00003982 MKR ▼ -39.09 %
08/2024 0.00004386 MKR ▲ 10.13 %
09/2024 0.00003397 MKR ▼ -22.54 %
10/2024 0.00003935 MKR ▲ 15.83 %
11/2024 0.00003531 MKR ▼ -10.28 %
12/2024 0.00003183 MKR ▼ -9.84 %
01/2025 0.00002709 MKR ▼ -14.88 %
02/2025 0.0000247 MKR ▼ -8.84 %
03/2025 0.00001351 MKR ▼ -45.29 %
04/2025 0.00002 MKR ▲ 48.01 %
05/2025 0.00001942 MKR ▼ -2.93 %

dinar Libya/Maker thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00006835 MKR
Tối đa 0.00007633 MKR
Bình quân gia quyền 0.00007277 MKR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00005494 MKR
Tối đa 0.0001018 MKR
Bình quân gia quyền 0.00007493 MKR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00005494 MKR
Tối đa 0.00038939 MKR
Bình quân gia quyền 0.00015316 MKR

Chia sẻ một liên kết đến LYD/MKR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Maker (MKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Maker (MKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu