Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/MNX
Lịch sử thay đổi trong LYD/MNX tỷ giá
LYD/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 LYD = 21.3486 MNX
▼ -1.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 0.23% (21.3003 MNX — 21.3486 MNX)
Thay đổi trong LYD/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.61% (24.4288 MNX — 21.3486 MNX)
Thay đổi trong LYD/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.61% (24.4288 MNX — 21.3486 MNX)
Thay đổi trong LYD/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.61% (24.4288 MNX — 21.3486 MNX)
dinar Libya/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 21.3028 MNX | ▼ -0.21 % |
21/05 | 21.5296 MNX | ▲ 1.06 % |
22/05 | 21.4797 MNX | ▼ -0.23 % |
23/05 | 21.4687 MNX | ▼ -0.05 % |
24/05 | 21.4858 MNX | ▲ 0.08 % |
25/05 | 21.5441 MNX | ▲ 0.27 % |
26/05 | 21.6286 MNX | ▲ 0.39 % |
27/05 | 21.6291 MNX | ▲ 0 % |
28/05 | 21.9372 MNX | ▲ 1.42 % |
29/05 | 21.567 MNX | ▼ -1.69 % |
30/05 | 21.3833 MNX | ▼ -0.85 % |
31/05 | 21.4281 MNX | ▲ 0.21 % |
01/06 | 21.4196 MNX | ▼ -0.04 % |
02/06 | 21.465 MNX | ▲ 0.21 % |
03/06 | 21.4653 MNX | ▲ 0 % |
04/06 | 21.4693 MNX | ▲ 0.02 % |
05/06 | 21.4313 MNX | ▼ -0.18 % |
06/06 | 21.365 MNX | ▼ -0.31 % |
07/06 | 21.3004 MNX | ▼ -0.3 % |
08/06 | 21.4124 MNX | ▲ 0.53 % |
09/06 | 21.3734 MNX | ▼ -0.18 % |
10/06 | 21.4946 MNX | ▲ 0.57 % |
11/06 | 21.5552 MNX | ▲ 0.28 % |
12/06 | 21.3359 MNX | ▼ -1.02 % |
13/06 | 21.3455 MNX | ▲ 0.05 % |
14/06 | 21.3897 MNX | ▲ 0.21 % |
15/06 | 21.4171 MNX | ▲ 0.13 % |
16/06 | 21.4756 MNX | ▲ 0.27 % |
17/06 | 21.476 MNX | ▲ 0 % |
18/06 | 21.4768 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 22.03 MNX | ▲ 3.19 % |
27/05 — 02/06 | 20.4926 MNX | ▼ -6.98 % |
03/06 — 09/06 | 18.7285 MNX | ▼ -8.61 % |
10/06 — 16/06 | 19.4748 MNX | ▲ 3.98 % |
17/06 — 23/06 | 18.5914 MNX | ▼ -4.54 % |
24/06 — 30/06 | 18.5999 MNX | ▲ 0.05 % |
01/07 — 07/07 | 18.6561 MNX | ▲ 0.3 % |
08/07 — 14/07 | 18.8273 MNX | ▲ 0.92 % |
15/07 — 21/07 | 19.2106 MNX | ▲ 2.04 % |
22/07 — 28/07 | 18.9607 MNX | ▼ -1.3 % |
29/07 — 04/08 | 18.9782 MNX | ▲ 0.09 % |
05/08 — 11/08 | 18.9527 MNX | ▼ -0.13 % |
dinar Libya/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.3699 MNX | ▼ -9.27 % |
07/2024 | 19.0987 MNX | ▼ -1.4 % |
08/2024 | 19.2965 MNX | ▲ 1.04 % |
09/2024 | 19.3837 MNX | ▲ 0.45 % |
dinar Libya/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.8149 MNX |
Tối đa | 22.4854 MNX |
Bình quân gia quyền | 21.5405 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.7197 MNX |
Tối đa | 26.2864 MNX |
Bình quân gia quyền | 22.1562 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.7197 MNX |
Tối đa | 26.2864 MNX |
Bình quân gia quyền | 22.1562 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: