Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/MSR
Lịch sử thay đổi trong LYD/MSR tỷ giá
LYD/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 LYD = 34.6903 MSR
▲ 5.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 40.54% (24.6834 MSR — 34.6903 MSR)
Thay đổi trong LYD/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 21.67% (28.5127 MSR — 34.6903 MSR)
Thay đổi trong LYD/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 21.67% (28.5127 MSR — 34.6903 MSR)
Thay đổi trong LYD/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi -48.59% (67.4758 MSR — 34.6903 MSR)
dinar Libya/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 38.2004 MSR | ▲ 10.12 % |
06/05 | 43.3215 MSR | ▲ 13.41 % |
07/05 | 40.8038 MSR | ▼ -5.81 % |
08/05 | 37.0251 MSR | ▼ -9.26 % |
09/05 | 38.0855 MSR | ▲ 2.86 % |
10/05 | 36.1717 MSR | ▼ -5.02 % |
11/05 | 35.7656 MSR | ▼ -1.12 % |
12/05 | 41.6463 MSR | ▲ 16.44 % |
13/05 | 48.105 MSR | ▲ 15.51 % |
14/05 | 53.7321 MSR | ▲ 11.7 % |
15/05 | 52.7891 MSR | ▼ -1.76 % |
16/05 | 50.7332 MSR | ▼ -3.89 % |
17/05 | 48.8146 MSR | ▼ -3.78 % |
18/05 | 48.4174 MSR | ▼ -0.81 % |
19/05 | 45.1519 MSR | ▼ -6.74 % |
20/05 | 54.3287 MSR | ▲ 20.32 % |
21/05 | 52.1597 MSR | ▼ -3.99 % |
22/05 | 51.4888 MSR | ▼ -1.29 % |
23/05 | 48.9678 MSR | ▼ -4.9 % |
24/05 | 51.4782 MSR | ▲ 5.13 % |
25/05 | 56.1484 MSR | ▲ 9.07 % |
26/05 | 54.0577 MSR | ▼ -3.72 % |
27/05 | 50.3514 MSR | ▼ -6.86 % |
28/05 | 54.9781 MSR | ▲ 9.19 % |
29/05 | 59.0825 MSR | ▲ 7.47 % |
30/05 | 57.6995 MSR | ▼ -2.34 % |
31/05 | 55.9241 MSR | ▼ -3.08 % |
01/06 | 57.4669 MSR | ▲ 2.76 % |
02/06 | 56.3875 MSR | ▼ -1.88 % |
03/06 | 56.5769 MSR | ▲ 0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 32.4052 MSR | ▼ -6.59 % |
13/05 — 19/05 | 28.8477 MSR | ▼ -10.98 % |
20/05 — 26/05 | 27.8579 MSR | ▼ -3.43 % |
27/05 — 02/06 | 35.677 MSR | ▲ 28.07 % |
03/06 — 09/06 | 36.027 MSR | ▲ 0.98 % |
10/06 — 16/06 | 38.4949 MSR | ▲ 6.85 % |
17/06 — 23/06 | 38.7802 MSR | ▲ 0.74 % |
24/06 — 30/06 | 39.1338 MSR | ▲ 0.91 % |
01/07 — 07/07 | 35.6641 MSR | ▼ -8.87 % |
08/07 — 14/07 | 54.0647 MSR | ▲ 51.59 % |
15/07 — 21/07 | 45.4462 MSR | ▼ -15.94 % |
22/07 — 28/07 | 15.5343 MSR | ▼ -65.82 % |
dinar Libya/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.392 MSR | ▼ -9.51 % |
07/2024 | 30.6544 MSR | ▼ -2.35 % |
08/2024 | 26.6708 MSR | ▼ -13 % |
09/2024 | 16.8618 MSR | ▼ -36.78 % |
10/2024 | 24.3105 MSR | ▲ 44.18 % |
10/2024 | 25.657 MSR | ▲ 5.54 % |
11/2024 | 22.9539 MSR | ▼ -10.54 % |
12/2024 | 13.6112 MSR | ▼ -40.7 % |
01/2025 | 13.6996 MSR | ▲ 0.65 % |
02/2025 | 14.4436 MSR | ▲ 5.43 % |
03/2025 | 15.7048 MSR | ▲ 8.73 % |
dinar Libya/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.8877 MSR |
Tối đa | 33.0962 MSR |
Bình quân gia quyền | 30.3192 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.8802 MSR |
Tối đa | 33.0962 MSR |
Bình quân gia quyền | 29.119 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.8802 MSR |
Tối đa | 33.0962 MSR |
Bình quân gia quyền | 29.119 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: