5,000 dinar Libya đến Masari
Giá cả 5,000 dinar Libya đến Masari dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 173,452 MSR.
Bao nhiêu 5,000 LYD trong MSR?
05 11, 2023
5,000 LYD = 173,452 MSR
▲ 5.16 %
5,000 MSR = 144.13 LYD
1 LYD = 34.6903 MSR
Lịch sử thay đổi giá 5,000 LYD trong MSR
Thống kê chi phí 5,000 dinar Libya trong Masari
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 119,438 MSR |
Tối đa | 165,481 MSR |
Bình quân gia quyền | 151,596 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 114,401 MSR |
Tối đa | 165,481 MSR |
Bình quân gia quyền | 145,595 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 114,401 MSR |
Tối đa | 165,481 MSR |
Bình quân gia quyền | 145,595 MSR |
Thay đổi chi phí 5,000 LYD đến MSR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 5,000 dinar Libya chống lại Masari thay đổi bởi 40.54% (123,417 MSR — 173,452 MSR)
Thay đổi chi phí 5,000 LYD đến MSR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 5,000 dinar Libya chống lại Masari thay đổi bởi 21.67% (142,564 MSR — 173,452 MSR)
Thay đổi chi phí 5,000 LYD đến MSR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 5,000 dinar Libya chống lại Masari thay đổi bởi 21.67% (142,564 MSR — 173,452 MSR)
Thay đổi chi phí 5,000 LYD đến MSR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 5,000 dinar Libya chống lại Masari thay đổi bởi -48.59% (337,379 MSR — 173,452 MSR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 LYD trong MSR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 dinar Libya (LYD) trong Masari (MSR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 dinar Libya (LYD) trong Masari (MSR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 dinar Libya trong Masari
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 dinar Libya trong Masari trong 30 ngày tới*
24/05 | 184,197 MSR | ▲ 6.2 % |
25/05 | 197,312 MSR | ▲ 7.12 % |
26/05 | 184,295 MSR | ▼ -6.6 % |
27/05 | 169,651 MSR | ▼ -7.95 % |
28/05 | 175,289 MSR | ▲ 3.32 % |
29/05 | 166,236 MSR | ▼ -5.16 % |
30/05 | 165,148 MSR | ▼ -0.65 % |
31/05 | 184,949 MSR | ▲ 11.99 % |
01/06 | 226,869 MSR | ▲ 22.67 % |
02/06 | 257,109 MSR | ▲ 13.33 % |
03/06 | 251,410 MSR | ▼ -2.22 % |
04/06 | 235,810 MSR | ▼ -6.2 % |
05/06 | 222,649 MSR | ▼ -5.58 % |
06/06 | 220,894 MSR | ▼ -0.79 % |
07/06 | 208,034 MSR | ▼ -5.82 % |
08/06 | 235,604 MSR | ▲ 13.25 % |
09/06 | 223,958 MSR | ▼ -4.94 % |
10/06 | 221,716 MSR | ▼ -1 % |
11/06 | 212,427 MSR | ▼ -4.19 % |
12/06 | 221,750 MSR | ▲ 4.39 % |
13/06 | 244,059 MSR | ▲ 10.06 % |
14/06 | 234,689 MSR | ▼ -3.84 % |
15/06 | 221,723 MSR | ▼ -5.52 % |
16/06 | 243,679 MSR | ▲ 9.9 % |
17/06 | 259,830 MSR | ▲ 6.63 % |
18/06 | 249,825 MSR | ▼ -3.85 % |
19/06 | 240,100 MSR | ▼ -3.89 % |
20/06 | 245,445 MSR | ▲ 2.23 % |
21/06 | 242,579 MSR | ▼ -1.17 % |
22/06 | 243,625 MSR | ▲ 0.43 % |
* — Giá ước tính của 5,000 dinar Libya trong Masari được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 dinar Libya trong Masari trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 dinar Libya trong Masari trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 165,222 MSR | ▼ -4.74 % |
03/06 — 09/06 | 149,219 MSR | ▼ -9.69 % |
10/06 — 16/06 | 140,046 MSR | ▼ -6.15 % |
17/06 — 23/06 | 193,321 MSR | ▲ 38.04 % |
24/06 — 30/06 | 195,155 MSR | ▲ 0.95 % |
01/07 — 07/07 | 207,222 MSR | ▲ 6.18 % |
08/07 — 14/07 | 209,018 MSR | ▲ 0.87 % |
15/07 — 21/07 | 210,558 MSR | ▲ 0.74 % |
22/07 — 28/07 | 192,582 MSR | ▼ -8.54 % |
29/07 — 04/08 | 326,601 MSR | ▲ 69.59 % |
05/08 — 11/08 | 244,572 MSR | ▼ -25.12 % |
12/08 — 18/08 | 129,170 MSR | ▼ -47.19 % |
Giá ước tính của 5,000 dinar Libya trong Masari cho năm sau*
06/2024 | 164,054 MSR | ▼ -5.42 % |
07/2024 | 159,478 MSR | ▼ -2.79 % |
08/2024 | 142,970 MSR | ▼ -10.35 % |
09/2024 | 92,263 MSR | ▼ -35.47 % |
10/2024 | 141,737 MSR | ▲ 53.62 % |
11/2024 | 148,188 MSR | ▲ 4.55 % |
12/2024 | 134,473 MSR | ▼ -9.26 % |
01/2025 | 77,829 MSR | ▼ -42.12 % |
02/2025 | 78,442 MSR | ▲ 0.79 % |
03/2025 | 82,762 MSR | ▲ 5.51 % |
04/2025 | 88,364 MSR | ▲ 6.77 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LYD/MSR
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 LYD trong MSR hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 dinar Libya đến Masari Là - 173,452 MSR
Nó có giá bao nhiêu 5,000 LYD trong MSR Ngày mai 2024.05.24?
Ngày mai 5,000 dinar Libya đến Masari sẽ có giá - 184,197 msr
Nó có giá bao nhiêu 5,000 LYD trong MSR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 dinar Libya đến Masari cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 LYD trong MSR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 dinar Libya đến Masari cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 LYD trong MSR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 dinar Libya đến Masari cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.