Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Pundi X

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/NPXS

Lịch sử thay đổi trong LYD/NPXS tỷ giá

LYD/NPXS tỷ giá

04 20, 2021
1 LYD = 60.1697 NPXS
▲ 5.64 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Pundi X.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 93.65% (31.0721 NPXS — 60.1697 NPXS)

Thay đổi trong LYD/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.79% (589.16 NPXS — 60.1697 NPXS)

Thay đổi trong LYD/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -99.08% (6,547 NPXS — 60.1697 NPXS)

Thay đổi trong LYD/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -99.04% (6,279 NPXS — 60.1697 NPXS)

dinar Libya/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 60.1342 NPXS ▼ -0.06 %
12/05 64.7612 NPXS ▲ 7.69 %
13/05 59.4631 NPXS ▼ -8.18 %
14/05 52.5496 NPXS ▼ -11.63 %
15/05 49.9309 NPXS ▼ -4.98 %
16/05 50.8576 NPXS ▲ 1.86 %
17/05 53.5424 NPXS ▲ 5.28 %
18/05 54.4109 NPXS ▲ 1.62 %
19/05 54.3051 NPXS ▼ -0.19 %
20/05 51.0981 NPXS ▼ -5.91 %
21/05 52.8655 NPXS ▲ 3.46 %
22/05 55.4332 NPXS ▲ 4.86 %
23/05 56.2859 NPXS ▲ 1.54 %
24/05 55.4191 NPXS ▼ -1.54 %
25/05 56.777 NPXS ▲ 2.45 %
26/05 53.161 NPXS ▼ -6.37 %
27/05 55.9721 NPXS ▲ 5.29 %
28/05 58.2667 NPXS ▲ 4.1 %
29/05 61.1467 NPXS ▲ 4.94 %
30/05 76.553 NPXS ▲ 25.2 %
31/05 83.9363 NPXS ▲ 9.64 %
01/06 84.1596 NPXS ▲ 0.27 %
02/06 91.831 NPXS ▲ 9.12 %
03/06 97.3729 NPXS ▲ 6.03 %
04/06 96.7579 NPXS ▼ -0.63 %
05/06 97.3208 NPXS ▲ 0.58 %
06/06 90.1907 NPXS ▼ -7.33 %
07/06 93.919 NPXS ▲ 4.13 %
08/06 101.5 NPXS ▲ 8.07 %
09/06 107.77 NPXS ▲ 6.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 53.535 NPXS ▼ -11.03 %
20/05 — 26/05 36.0171 NPXS ▼ -32.72 %
27/05 — 02/06 17.0934 NPXS ▼ -52.54 %
03/06 — 09/06 26.8181 NPXS ▲ 56.89 %
10/06 — 16/06 25.5024 NPXS ▼ -4.91 %
17/06 — 23/06 15.6978 NPXS ▼ -38.45 %
24/06 — 30/06 7.405688 NPXS ▼ -52.82 %
01/07 — 07/07 6.928994 NPXS ▼ -6.44 %
08/07 — 14/07 7.335363 NPXS ▲ 5.86 %
15/07 — 21/07 9.877486 NPXS ▲ 34.66 %
22/07 — 28/07 12.1635 NPXS ▲ 23.14 %
29/07 — 04/08 13.0955 NPXS ▲ 7.66 %

dinar Libya/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 60.3376 NPXS ▲ 0.28 %
07/2024 54.9507 NPXS ▼ -8.93 %
08/2024 42.0706 NPXS ▼ -23.44 %
09/2024 61.1075 NPXS ▲ 45.25 %
10/2024 64.0469 NPXS ▲ 4.81 %
11/2024 58.148 NPXS ▼ -9.21 %
12/2024 48.1581 NPXS ▼ -17.18 %
01/2025 55.0208 NPXS ▲ 14.25 %
02/2025 12.6438 NPXS ▼ -77.02 %
03/2025 0.66324716 NPXS ▼ -94.75 %
04/2025 -0.02094716 NPXS ▼ -103.16 %
05/2025 -0.04372247 NPXS ▲ 108.73 %

dinar Libya/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 27.0275 NPXS
Tối đa 57.1574 NPXS
Bình quân gia quyền 36.8421 NPXS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 27.0275 NPXS
Tối đa 675.91 NPXS
Bình quân gia quyền 180.88 NPXS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 27.0275 NPXS
Tối đa 6,153 NPXS
Bình quân gia quyền 3,224 NPXS

Chia sẻ một liên kết đến LYD/NPXS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu