Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại PayPie

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/PPP

Lịch sử thay đổi trong LYD/PPP tỷ giá

LYD/PPP tỷ giá

01 26, 2022
1 LYD = 6.622585 PPP
▲ 0.73 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong PayPie.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.75% (5.926259 PPP — 6.622585 PPP)

Thay đổi trong LYD/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.75% (5.926259 PPP — 6.622585 PPP)

Thay đổi trong LYD/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 95.41% (3.38903 PPP — 6.622585 PPP)

Thay đổi trong LYD/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 26, 2022) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -88.36% (56.8998 PPP — 6.622585 PPP)

dinar Libya/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 7.198155 PPP ▲ 8.69 %
21/05 7.702022 PPP ▲ 7 %
22/05 7.469571 PPP ▼ -3.02 %
23/05 7.994444 PPP ▲ 7.03 %
24/05 7.94441 PPP ▼ -0.63 %
25/05 8.092214 PPP ▲ 1.86 %
26/05 7.910248 PPP ▼ -2.25 %
27/05 11.1096 PPP ▲ 40.45 %
28/05 10.8865 PPP ▼ -2.01 %
29/05 11.0297 PPP ▲ 1.32 %
30/05 14.5293 PPP ▲ 31.73 %
31/05 14.4723 PPP ▼ -0.39 %
01/06 14.6412 PPP ▲ 1.17 %
02/06 15.1977 PPP ▲ 3.8 %
03/06 12.9855 PPP ▼ -14.56 %
04/06 13.079 PPP ▲ 0.72 %
05/06 12.521 PPP ▼ -4.27 %
06/06 12.4908 PPP ▼ -0.24 %
07/06 12.3948 PPP ▼ -0.77 %
08/06 11.954 PPP ▼ -3.56 %
09/06 11.9507 PPP ▼ -0.03 %
10/06 12.741 PPP ▲ 6.61 %
11/06 13.0102 PPP ▲ 2.11 %
12/06 10.4383 PPP ▼ -19.77 %
13/06 9.361367 PPP ▼ -10.32 %
14/06 10.312 PPP ▲ 10.15 %
15/06 10.3434 PPP ▲ 0.3 %
16/06 10.3041 PPP ▼ -0.38 %
17/06 9.975847 PPP ▼ -3.19 %
18/06 9.94617 PPP ▼ -0.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 7.346846 PPP ▲ 10.94 %
27/05 — 02/06 7.146165 PPP ▼ -2.73 %
03/06 — 09/06 10.614 PPP ▲ 48.53 %
10/06 — 16/06 11.2948 PPP ▲ 6.41 %
17/06 — 23/06 11.847 PPP ▲ 4.89 %
24/06 — 30/06 12.0261 PPP ▲ 1.51 %
01/07 — 07/07 18.3539 PPP ▲ 52.62 %
08/07 — 14/07 23.7277 PPP ▲ 29.28 %
15/07 — 21/07 23.9574 PPP ▲ 0.97 %
22/07 — 28/07 20.7212 PPP ▼ -13.51 %
29/07 — 04/08 19.9318 PPP ▼ -3.81 %
05/08 — 11/08 14.6045 PPP ▼ -26.73 %

dinar Libya/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.853505 PPP ▲ 3.49 %
07/2024 4.486519 PPP ▼ -34.54 %
08/2024 4.579154 PPP ▲ 2.06 %
09/2024 5.656664 PPP ▲ 23.53 %
10/2024 3.051486 PPP ▼ -46.06 %
11/2024 2.5996 PPP ▼ -14.81 %
12/2024 0.58599387 PPP ▼ -77.46 %
01/2025 0.91685777 PPP ▲ 56.46 %
02/2025 1.797999 PPP ▲ 96.1 %
03/2025 1.385174 PPP ▼ -22.96 %
04/2025 1.054586 PPP ▼ -23.87 %
05/2025 1.102279 PPP ▲ 4.52 %

dinar Libya/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.615759 PPP
Tối đa 6.757117 PPP
Bình quân gia quyền 6.658121 PPP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.615759 PPP
Tối đa 6.757117 PPP
Bình quân gia quyền 6.658121 PPP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.474525 PPP
Tối đa 10.2844 PPP
Bình quân gia quyền 7.072581 PPP

Chia sẻ một liên kết đến LYD/PPP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu