Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Presearch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/PRE
Lịch sử thay đổi trong LYD/PRE tỷ giá
LYD/PRE tỷ giá
05 18, 2024
1 LYD = 9.37786 PRE
▲ 1.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Presearch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Presearch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/PRE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/PRE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Presearch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/PRE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -19.51% (11.6516 PRE — 9.37786 PRE)
Thay đổi trong LYD/PRE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 17.25% (7.998235 PRE — 9.37786 PRE)
Thay đổi trong LYD/PRE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 119.32% (4.275831 PRE — 9.37786 PRE)
Thay đổi trong LYD/PRE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -79.2% (45.0807 PRE — 9.37786 PRE)
dinar Libya/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Presearch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 9.252059 PRE | ▼ -1.34 % |
20/05 | 9.293327 PRE | ▲ 0.45 % |
21/05 | 8.176401 PRE | ▼ -12.02 % |
22/05 | 7.877616 PRE | ▼ -3.65 % |
23/05 | 7.936164 PRE | ▲ 0.74 % |
24/05 | 7.813455 PRE | ▼ -1.55 % |
25/05 | 7.77037 PRE | ▼ -0.55 % |
26/05 | 8.190316 PRE | ▲ 5.4 % |
27/05 | 8.586479 PRE | ▲ 4.84 % |
28/05 | 8.910156 PRE | ▲ 3.77 % |
29/05 | 8.998665 PRE | ▲ 0.99 % |
30/05 | 9.502818 PRE | ▲ 5.6 % |
31/05 | 10.3179 PRE | ▲ 8.58 % |
01/06 | 10.8564 PRE | ▲ 5.22 % |
02/06 | 10.5123 PRE | ▼ -3.17 % |
03/06 | 9.475368 PRE | ▼ -9.86 % |
04/06 | 8.395154 PRE | ▼ -11.4 % |
05/06 | 7.802662 PRE | ▼ -7.06 % |
06/06 | 7.247009 PRE | ▼ -7.12 % |
07/06 | 6.89104 PRE | ▼ -4.91 % |
08/06 | 6.920723 PRE | ▲ 0.43 % |
09/06 | 6.924226 PRE | ▲ 0.05 % |
10/06 | 7.072277 PRE | ▲ 2.14 % |
11/06 | 6.637912 PRE | ▼ -6.14 % |
12/06 | 6.1274 PRE | ▼ -7.69 % |
13/06 | 6.032745 PRE | ▼ -1.54 % |
14/06 | 6.254863 PRE | ▲ 3.68 % |
15/06 | 6.553028 PRE | ▲ 4.77 % |
16/06 | 6.690466 PRE | ▲ 2.1 % |
17/06 | 6.51253 PRE | ▼ -2.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Presearch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Presearch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.554847 PRE | ▲ 1.89 % |
27/05 — 02/06 | 8.6628 PRE | ▼ -9.34 % |
03/06 — 09/06 | 10.0392 PRE | ▲ 15.89 % |
10/06 — 16/06 | 11.5165 PRE | ▲ 14.72 % |
17/06 — 23/06 | 13.8679 PRE | ▲ 20.42 % |
24/06 — 30/06 | 14.4212 PRE | ▲ 3.99 % |
01/07 — 07/07 | 16.5505 PRE | ▲ 14.77 % |
08/07 — 14/07 | 15.4316 PRE | ▼ -6.76 % |
15/07 — 21/07 | 18.1012 PRE | ▲ 17.3 % |
22/07 — 28/07 | 16.3046 PRE | ▼ -9.93 % |
29/07 — 04/08 | 13.8289 PRE | ▼ -15.18 % |
05/08 — 11/08 | 15.1975 PRE | ▲ 9.9 % |
dinar Libya/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.485592 PRE | ▲ 1.15 % |
07/2024 | 10.3085 PRE | ▲ 8.67 % |
08/2024 | 12.0321 PRE | ▲ 16.72 % |
09/2024 | 14.0035 PRE | ▲ 16.38 % |
10/2024 | 9.338343 PRE | ▼ -33.31 % |
11/2024 | 11.5073 PRE | ▲ 23.23 % |
12/2024 | 6.509823 PRE | ▼ -43.43 % |
01/2025 | 12.2517 PRE | ▲ 88.2 % |
02/2025 | 10.3875 PRE | ▼ -15.22 % |
03/2025 | 12.4094 PRE | ▲ 19.46 % |
04/2025 | 18.9949 PRE | ▲ 53.07 % |
05/2025 | 13.8507 PRE | ▼ -27.08 % |
dinar Libya/Presearch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.729798 PRE |
Tối đa | 14.391 PRE |
Bình quân gia quyền | 10.7399 PRE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.460198 PRE |
Tối đa | 14.391 PRE |
Bình quân gia quyền | 9.317002 PRE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.285973 PRE |
Tối đa | 14.391 PRE |
Bình quân gia quyền | 7.610746 PRE |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/PRE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: