Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại SALT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/SALT
Lịch sử thay đổi trong LYD/SALT tỷ giá
LYD/SALT tỷ giá
05 18, 2024
1 LYD = 9.789112 SALT
▼ -6.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/SALT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong SALT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/SALT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/SALT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/SALT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/SALT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi -30.6% (14.1062 SALT — 9.789112 SALT)
Thay đổi trong LYD/SALT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 29.69% (7.548065 SALT — 9.789112 SALT)
Thay đổi trong LYD/SALT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 54.62% (6.331196 SALT — 9.789112 SALT)
Thay đổi trong LYD/SALT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi -15.75% (11.619 SALT — 9.789112 SALT)
dinar Libya/SALT dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/SALT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 9.47604 SALT | ▼ -3.2 % |
20/05 | 9.087542 SALT | ▼ -4.1 % |
21/05 | 9.624172 SALT | ▲ 5.91 % |
22/05 | 9.288189 SALT | ▼ -3.49 % |
23/05 | 8.840777 SALT | ▼ -4.82 % |
24/05 | 8.90845 SALT | ▲ 0.77 % |
25/05 | 9.080419 SALT | ▲ 1.93 % |
26/05 | 9.91607 SALT | ▲ 9.2 % |
27/05 | 9.799109 SALT | ▼ -1.18 % |
28/05 | 9.075289 SALT | ▼ -7.39 % |
29/05 | 8.92457 SALT | ▼ -1.66 % |
30/05 | 9.215312 SALT | ▲ 3.26 % |
31/05 | 8.647348 SALT | ▼ -6.16 % |
01/06 | 8.49722 SALT | ▼ -1.74 % |
02/06 | 8.811616 SALT | ▲ 3.7 % |
03/06 | 8.42433 SALT | ▼ -4.4 % |
04/06 | 7.007873 SALT | ▼ -16.81 % |
05/06 | 6.420228 SALT | ▼ -8.39 % |
06/06 | 6.673972 SALT | ▲ 3.95 % |
07/06 | 6.617787 SALT | ▼ -0.84 % |
08/06 | 6.393977 SALT | ▼ -3.38 % |
09/06 | 6.248294 SALT | ▼ -2.28 % |
10/06 | 6.178111 SALT | ▼ -1.12 % |
11/06 | 6.152591 SALT | ▼ -0.41 % |
12/06 | 6.49281 SALT | ▲ 5.53 % |
13/06 | 6.406292 SALT | ▼ -1.33 % |
14/06 | 6.99251 SALT | ▲ 9.15 % |
15/06 | 7.142033 SALT | ▲ 2.14 % |
16/06 | 6.98152 SALT | ▼ -2.25 % |
17/06 | 6.72785 SALT | ▼ -3.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/SALT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/SALT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.087262 SALT | ▼ -7.17 % |
27/05 — 02/06 | 10.0793 SALT | ▲ 10.92 % |
03/06 — 09/06 | 10.6385 SALT | ▲ 5.55 % |
10/06 — 16/06 | 11.7377 SALT | ▲ 10.33 % |
17/06 — 23/06 | 8.715753 SALT | ▼ -25.75 % |
24/06 — 30/06 | 11.4512 SALT | ▲ 31.38 % |
01/07 — 07/07 | 13.7111 SALT | ▲ 19.74 % |
08/07 — 14/07 | 13.5159 SALT | ▼ -1.42 % |
15/07 — 21/07 | 12.7453 SALT | ▼ -5.7 % |
22/07 — 28/07 | 9.421784 SALT | ▼ -26.08 % |
29/07 — 04/08 | 9.486775 SALT | ▲ 0.69 % |
05/08 — 11/08 | 10.0325 SALT | ▲ 5.75 % |
dinar Libya/SALT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.670373 SALT | ▼ -1.21 % |
07/2024 | 10.2723 SALT | ▲ 6.22 % |
08/2024 | 11.2071 SALT | ▲ 9.1 % |
09/2024 | 7.324478 SALT | ▼ -34.64 % |
10/2024 | 8.033296 SALT | ▲ 9.68 % |
11/2024 | 6.94623 SALT | ▼ -13.53 % |
12/2024 | 8.833898 SALT | ▲ 27.18 % |
01/2025 | 9.595314 SALT | ▲ 8.62 % |
02/2025 | 12.3391 SALT | ▲ 28.6 % |
03/2025 | 12.033 SALT | ▼ -2.48 % |
04/2025 | 17.4874 SALT | ▲ 45.33 % |
05/2025 | 14.9527 SALT | ▼ -14.49 % |
dinar Libya/SALT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.321611 SALT |
Tối đa | 13.77 SALT |
Bình quân gia quyền | 11.4299 SALT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.47007 SALT |
Tối đa | 13.77 SALT |
Bình quân gia quyền | 10.5818 SALT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.119788 SALT |
Tối đa | 15.2635 SALT |
Bình quân gia quyền | 8.47453 SALT |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/SALT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: