Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/SNM
Lịch sử thay đổi trong LYD/SNM tỷ giá
LYD/SNM tỷ giá
05 18, 2024
1 LYD = 91.802 SNM
▼ -43.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 24.9% (73.5016 SNM — 91.802 SNM)
Thay đổi trong LYD/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi -20.2% (115.04 SNM — 91.802 SNM)
Thay đổi trong LYD/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 19285.95% (0.47354918 SNM — 91.802 SNM)
Thay đổi trong LYD/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi -14.25% (107.05 SNM — 91.802 SNM)
dinar Libya/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 85.1273 SNM | ▼ -7.27 % |
20/05 | 93.5129 SNM | ▲ 9.85 % |
21/05 | 108.07 SNM | ▲ 15.57 % |
22/05 | 87.3308 SNM | ▼ -19.19 % |
23/05 | 160.28 SNM | ▲ 83.53 % |
24/05 | 191.31 SNM | ▲ 19.37 % |
25/05 | 205.03 SNM | ▲ 7.17 % |
26/05 | 229.78 SNM | ▲ 12.08 % |
27/05 | 161.75 SNM | ▼ -29.61 % |
28/05 | 135.46 SNM | ▼ -16.25 % |
29/05 | 120.06 SNM | ▼ -11.37 % |
30/05 | 227.13 SNM | ▲ 89.18 % |
31/05 | 271.09 SNM | ▲ 19.35 % |
01/06 | 163.43 SNM | ▼ -39.71 % |
02/06 | 163.74 SNM | ▲ 0.19 % |
03/06 | 164.64 SNM | ▲ 0.56 % |
04/06 | 151.59 SNM | ▼ -7.93 % |
05/06 | 111.42 SNM | ▼ -26.5 % |
06/06 | 135.14 SNM | ▲ 21.28 % |
07/06 | 135.75 SNM | ▲ 0.45 % |
08/06 | 141.5 SNM | ▲ 4.24 % |
09/06 | 287.6 SNM | ▲ 103.25 % |
10/06 | 218.56 SNM | ▼ -24.01 % |
11/06 | 209.53 SNM | ▼ -4.13 % |
12/06 | 242.12 SNM | ▲ 15.55 % |
13/06 | 221.11 SNM | ▼ -8.68 % |
14/06 | 184.53 SNM | ▼ -16.55 % |
15/06 | 169.91 SNM | ▼ -7.92 % |
16/06 | 233.67 SNM | ▲ 37.53 % |
17/06 | 274.64 SNM | ▲ 17.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 84.3643 SNM | ▼ -8.1 % |
27/05 — 02/06 | 106.06 SNM | ▲ 25.72 % |
03/06 — 09/06 | 97.9905 SNM | ▼ -7.61 % |
10/06 — 16/06 | 84.1544 SNM | ▼ -14.12 % |
17/06 — 23/06 | 156.69 SNM | ▲ 86.19 % |
24/06 — 30/06 | 164.45 SNM | ▲ 4.95 % |
01/07 — 07/07 | 148.41 SNM | ▼ -9.76 % |
08/07 — 14/07 | 107.03 SNM | ▼ -27.88 % |
15/07 — 21/07 | 108.63 SNM | ▲ 1.5 % |
22/07 — 28/07 | 119.62 SNM | ▲ 10.12 % |
29/07 — 04/08 | 205.53 SNM | ▲ 71.82 % |
05/08 — 11/08 | 229.5 SNM | ▲ 11.66 % |
dinar Libya/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 95.9096 SNM | ▲ 4.47 % |
07/2024 | 156.3 SNM | ▲ 62.97 % |
08/2024 | 144.1 SNM | ▼ -7.81 % |
09/2024 | 183.49 SNM | ▲ 27.33 % |
10/2024 | 4,992 SNM | ▲ 2620.77 % |
11/2024 | 38,959 SNM | ▲ 680.4 % |
12/2024 | 37,896 SNM | ▼ -2.73 % |
01/2025 | 26,725 SNM | ▼ -29.48 % |
02/2025 | 23,985 SNM | ▼ -10.25 % |
03/2025 | 25,584 SNM | ▲ 6.67 % |
04/2025 | 45,394 SNM | ▲ 77.43 % |
05/2025 | 42,342 SNM | ▼ -6.72 % |
dinar Libya/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 74.1486 SNM |
Tối đa | 151.74 SNM |
Bình quân gia quyền | 114.2 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 68.3784 SNM |
Tối đa | 151.74 SNM |
Bình quân gia quyền | 101.09 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.48476029 SNM |
Tối đa | 193.79 SNM |
Bình quân gia quyền | 58.4943 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: