Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại dobra São Tomé và Príncipe

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/STD

Lịch sử thay đổi trong LYD/STD tỷ giá

LYD/STD tỷ giá

06 05, 2024
1 LYD = 4,281 STD
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/dobra São Tomé và Príncipe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong dobra São Tomé và Príncipe.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/STD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/STD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/dobra São Tomé và Príncipe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/STD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 0.72% (4,250 STD — 4,281 STD)

Thay đổi trong LYD/STD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -0.86% (4,318 STD — 4,281 STD)

Thay đổi trong LYD/STD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -0.09% (4,285 STD — 4,281 STD)

Thay đổi trong LYD/STD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -72.53% (15,585 STD — 4,281 STD)

dinar Libya/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 4,280 STD ▼ -0.03 %
08/06 4,281 STD ▲ 0.04 %
09/06 4,282 STD ▲ 0.01 %
10/06 4,291 STD ▲ 0.21 %
11/06 4,280 STD ▼ -0.25 %
12/06 4,278 STD ▼ -0.05 %
13/06 4,272 STD ▼ -0.13 %
14/06 4,282 STD ▲ 0.21 %
15/06 4,290 STD ▲ 0.19 %
16/06 4,298 STD ▲ 0.19 %
17/06 4,299 STD ▲ 0.02 %
18/06 4,312 STD ▲ 0.32 %
19/06 4,329 STD ▲ 0.38 %
20/06 4,317 STD ▼ -0.29 %
21/06 4,310 STD ▼ -0.15 %
22/06 4,308 STD ▼ -0.04 %
23/06 4,303 STD ▼ -0.11 %
24/06 4,299 STD ▼ -0.11 %
25/06 4,306 STD ▲ 0.18 %
26/06 4,308 STD ▲ 0.03 %
27/06 4,305 STD ▼ -0.07 %
28/06 4,299 STD ▼ -0.13 %
29/06 4,295 STD ▼ -0.08 %
30/06 4,294 STD ▼ -0.03 %
01/07 4,303 STD ▲ 0.21 %
02/07 4,299 STD ▼ -0.11 %
03/07 4,299 STD ▲ 0 %
04/07 4,298 STD ▼ -0.02 %
05/07 4,322 STD ▲ 0.57 %
06/07 4,315 STD ▼ -0.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/dobra São Tomé và Príncipe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 4,261 STD ▼ -0.47 %
17/06 — 23/06 4,250 STD ▼ -0.26 %
24/06 — 30/06 4,249 STD ▼ -0.02 %
01/07 — 07/07 4,257 STD ▲ 0.2 %
08/07 — 14/07 4,224 STD ▼ -0.78 %
15/07 — 21/07 4,228 STD ▲ 0.09 %
22/07 — 28/07 4,238 STD ▲ 0.24 %
29/07 — 04/08 4,232 STD ▼ -0.13 %
05/08 — 11/08 4,265 STD ▲ 0.77 %
12/08 — 18/08 4,246 STD ▼ -0.46 %
19/08 — 25/08 4,241 STD ▼ -0.1 %
26/08 — 01/09 4,253 STD ▲ 0.28 %

dinar Libya/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 4,268 STD ▼ -0.3 %
08/2024 4,237 STD ▼ -0.72 %
09/2024 4,184 STD ▼ -1.27 %
10/2024 4,194 STD ▲ 0.25 %
11/2024 4,266 STD ▲ 1.72 %
12/2024 4,305 STD ▲ 0.92 %
01/2025 4,252 STD ▼ -1.25 %
02/2025 4,249 STD ▼ -0.06 %
03/2025 4,245 STD ▼ -0.1 %
04/2025 4,185 STD ▼ -1.42 %
05/2025 4,231 STD ▲ 1.11 %
06/2025 4,243 STD ▲ 0.28 %

dinar Libya/dobra São Tomé và Príncipe thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4,246 STD
Tối đa 4,305 STD
Bình quân gia quyền 4,272 STD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4,222 STD
Tối đa 4,326 STD
Bình quân gia quyền 4,275 STD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4,207 STD
Tối đa 7,459 STD
Bình quân gia quyền 4,291 STD

Chia sẻ một liên kết đến LYD/STD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu