Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/TERN
Lịch sử thay đổi trong LYD/TERN tỷ giá
LYD/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 LYD = 9.117741 TERN
▼ -9.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.62% (30.013 TERN — 9.117741 TERN)
Thay đổi trong LYD/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -91.75% (110.58 TERN — 9.117741 TERN)
Thay đổi trong LYD/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -90.47% (95.6669 TERN — 9.117741 TERN)
Thay đổi trong LYD/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -90.47% (95.6669 TERN — 9.117741 TERN)
dinar Libya/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 8.882649 TERN | ▼ -2.58 % |
09/06 | 9.00454 TERN | ▲ 1.37 % |
10/06 | 8.542453 TERN | ▼ -5.13 % |
11/06 | 8.434069 TERN | ▼ -1.27 % |
12/06 | 8.926362 TERN | ▲ 5.84 % |
13/06 | 8.72352 TERN | ▼ -2.27 % |
14/06 | 7.969159 TERN | ▼ -8.65 % |
15/06 | 8.133192 TERN | ▲ 2.06 % |
16/06 | 8.410847 TERN | ▲ 3.41 % |
17/06 | 8.357485 TERN | ▼ -0.63 % |
18/06 | 8.031671 TERN | ▼ -3.9 % |
19/06 | 8.059948 TERN | ▲ 0.35 % |
20/06 | 8.082959 TERN | ▲ 0.29 % |
21/06 | 8.11543 TERN | ▲ 0.4 % |
22/06 | 8.109273 TERN | ▼ -0.08 % |
23/06 | 8.050803 TERN | ▼ -0.72 % |
24/06 | 8.12361 TERN | ▲ 0.9 % |
25/06 | 8.250037 TERN | ▲ 1.56 % |
26/06 | 8.342644 TERN | ▲ 1.12 % |
27/06 | 8.22379 TERN | ▼ -1.42 % |
28/06 | 8.18291 TERN | ▼ -0.5 % |
29/06 | 6.980428 TERN | ▼ -14.7 % |
30/06 | 4.202046 TERN | ▼ -39.8 % |
01/07 | 3.824908 TERN | ▼ -8.98 % |
02/07 | 3.252767 TERN | ▼ -14.96 % |
03/07 | 3.051792 TERN | ▼ -6.18 % |
04/07 | 2.564719 TERN | ▼ -15.96 % |
05/07 | 2.709607 TERN | ▲ 5.65 % |
06/07 | 2.942652 TERN | ▲ 8.6 % |
07/07 | 2.489194 TERN | ▼ -15.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.65249725 TERN | ▼ -92.84 % |
17/06 — 23/06 | 0.64341421 TERN | ▼ -1.39 % |
24/06 — 30/06 | 0.59483027 TERN | ▼ -7.55 % |
01/07 — 07/07 | 0.62353844 TERN | ▲ 4.83 % |
08/07 — 14/07 | 0.28852497 TERN | ▼ -53.73 % |
15/07 — 21/07 | 0.26429681 TERN | ▼ -8.4 % |
22/07 — 28/07 | 0.20040797 TERN | ▼ -24.17 % |
29/07 — 04/08 | 0.1808751 TERN | ▼ -9.75 % |
05/08 — 11/08 | 0.18478534 TERN | ▲ 2.16 % |
12/08 — 18/08 | 0.2008599 TERN | ▲ 8.7 % |
19/08 — 25/08 | 0.2066127 TERN | ▲ 2.86 % |
26/08 — 01/09 | 0.18821725 TERN | ▼ -8.9 % |
dinar Libya/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 9.185229 TERN | ▲ 0.74 % |
08/2024 | 9.734542 TERN | ▲ 5.98 % |
09/2024 | 8.388756 TERN | ▼ -13.82 % |
10/2024 | 9.250226 TERN | ▲ 10.27 % |
11/2024 | 12.0505 TERN | ▲ 30.27 % |
12/2024 | 3.79632 TERN | ▼ -68.5 % |
01/2025 | 4.10752 TERN | ▲ 8.2 % |
02/2025 | 6.866479 TERN | ▲ 67.17 % |
03/2025 | 7.666075 TERN | ▲ 11.64 % |
04/2025 | 0.19986842 TERN | ▼ -97.39 % |
05/2025 | 0.07936389 TERN | ▼ -60.29 % |
06/2025 | 0.0697818 TERN | ▼ -12.07 % |
dinar Libya/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.3899 TERN |
Tối đa | 29.2525 TERN |
Bình quân gia quyền | 17.6017 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.3899 TERN |
Tối đa | 121.11 TERN |
Bình quân gia quyền | 67.3524 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.3899 TERN |
Tối đa | 121.11 TERN |
Bình quân gia quyền | 80.0103 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: