Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/VEF
Lịch sử thay đổi trong LYD/VEF tỷ giá
LYD/VEF tỷ giá
05 19, 2024
1 LYD = 820,775 VEF
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.41% (793,671 VEF — 820,775 VEF)
Thay đổi trong LYD/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.76% (806,570 VEF — 820,775 VEF)
Thay đổi trong LYD/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 39.77% (587,241 VEF — 820,775 VEF)
Thay đổi trong LYD/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 10622290.27% (7.73 VEF — 820,775 VEF)
dinar Libya/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 823,368 VEF | ▲ 0.32 % |
21/05 | 822,883 VEF | ▼ -0.06 % |
22/05 | 821,130 VEF | ▼ -0.21 % |
23/05 | 824,163 VEF | ▲ 0.37 % |
24/05 | 827,481 VEF | ▲ 0.4 % |
25/05 | 828,005 VEF | ▲ 0.06 % |
26/05 | 828,669 VEF | ▲ 0.08 % |
27/05 | 825,856 VEF | ▼ -0.34 % |
28/05 | 825,688 VEF | ▼ -0.02 % |
29/05 | 828,560 VEF | ▲ 0.35 % |
30/05 | 825,659 VEF | ▼ -0.35 % |
31/05 | 822,969 VEF | ▼ -0.33 % |
01/06 | 827,615 VEF | ▲ 0.56 % |
02/06 | 830,983 VEF | ▲ 0.41 % |
03/06 | 833,053 VEF | ▲ 0.25 % |
04/06 | 832,328 VEF | ▼ -0.09 % |
05/06 | 831,895 VEF | ▼ -0.05 % |
06/06 | 831,320 VEF | ▼ -0.07 % |
07/06 | 830,464 VEF | ▼ -0.1 % |
08/06 | 832,171 VEF | ▲ 0.21 % |
09/06 | 835,550 VEF | ▲ 0.41 % |
10/06 | 834,159 VEF | ▼ -0.17 % |
11/06 | 833,289 VEF | ▼ -0.1 % |
12/06 | 832,154 VEF | ▼ -0.14 % |
13/06 | 834,795 VEF | ▲ 0.32 % |
14/06 | 842,796 VEF | ▲ 0.96 % |
15/06 | 845,740 VEF | ▲ 0.35 % |
16/06 | 846,311 VEF | ▲ 0.07 % |
17/06 | 851,059 VEF | ▲ 0.56 % |
18/06 | 853,702 VEF | ▲ 0.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 818,593 VEF | ▼ -0.27 % |
27/05 — 02/06 | 828,753 VEF | ▲ 1.24 % |
03/06 — 09/06 | 824,323 VEF | ▼ -0.53 % |
10/06 — 16/06 | 820,217 VEF | ▼ -0.5 % |
17/06 — 23/06 | 814,674 VEF | ▼ -0.68 % |
24/06 — 30/06 | 820,190 VEF | ▲ 0.68 % |
01/07 — 07/07 | 802,263 VEF | ▼ -2.19 % |
08/07 — 14/07 | 794,454 VEF | ▼ -0.97 % |
15/07 — 21/07 | 799,149 VEF | ▲ 0.59 % |
22/07 — 28/07 | 803,115 VEF | ▲ 0.5 % |
29/07 — 04/08 | 803,430 VEF | ▲ 0.04 % |
05/08 — 11/08 | 826,370 VEF | ▲ 2.86 % |
dinar Libya/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 825,252 VEF | ▲ 0.55 % |
07/2024 | 873,713 VEF | ▲ 5.87 % |
08/2024 | 958,553 VEF | ▲ 9.71 % |
09/2024 | 968,130 VEF | ▲ 1 % |
10/2024 | 987,904 VEF | ▲ 2.04 % |
11/2024 | 1,037,711 VEF | ▲ 5.04 % |
12/2024 | 1,067,241 VEF | ▲ 2.85 % |
01/2025 | 1,046,035 VEF | ▼ -1.99 % |
02/2025 | 1,041,571 VEF | ▼ -0.43 % |
03/2025 | 1,039,210 VEF | ▼ -0.23 % |
04/2025 | 1,014,700 VEF | ▼ -2.36 % |
05/2025 | 1,048,049 VEF | ▲ 3.29 % |
dinar Libya/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 791,383 VEF |
Tối đa | 820,775 VEF |
Bình quân gia quyền | 801,548 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 791,146 VEF |
Tối đa | 824,151 VEF |
Bình quân gia quyền | 807,977 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 578,651 VEF |
Tối đa | 1,123,128 VEF |
Bình quân gia quyền | 752,534 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: