Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Wanchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/WAN

Lịch sử thay đổi trong LYD/WAN tỷ giá

LYD/WAN tỷ giá

06 07, 2024
1 LYD = 0.77464447 WAN
▼ -0.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Wanchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -1.14% (0.78355993 WAN — 0.77464447 WAN)

Thay đổi trong LYD/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 13.72% (0.68119012 WAN — 0.77464447 WAN)

Thay đổi trong LYD/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -29.34% (1.096235 WAN — 0.77464447 WAN)

Thay đổi trong LYD/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -85.93% (5.505885 WAN — 0.77464447 WAN)

dinar Libya/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 0.79628347 WAN ▲ 2.79 %
09/06 0.83766487 WAN ▲ 5.2 %
10/06 0.8610419 WAN ▲ 2.79 %
11/06 0.86433666 WAN ▲ 0.38 %
12/06 0.87193063 WAN ▲ 0.88 %
13/06 0.89354447 WAN ▲ 2.48 %
14/06 0.85089666 WAN ▼ -4.77 %
15/06 0.81447825 WAN ▼ -4.28 %
16/06 0.81658151 WAN ▲ 0.26 %
17/06 0.8258937 WAN ▲ 1.14 %
18/06 0.85278472 WAN ▲ 3.26 %
19/06 0.86136055 WAN ▲ 1.01 %
20/06 0.79258191 WAN ▼ -7.98 %
21/06 0.78674097 WAN ▼ -0.74 %
22/06 0.86445441 WAN ▲ 9.88 %
23/06 0.89079974 WAN ▲ 3.05 %
24/06 0.87776632 WAN ▼ -1.46 %
25/06 0.83824495 WAN ▼ -4.5 %
26/06 0.82592292 WAN ▼ -1.47 %
27/06 0.83205193 WAN ▲ 0.74 %
28/06 0.83031027 WAN ▼ -0.21 %
29/06 0.82236809 WAN ▼ -0.96 %
30/06 0.81677603 WAN ▼ -0.68 %
01/07 0.80697005 WAN ▼ -1.2 %
02/07 0.83271203 WAN ▲ 3.19 %
03/07 0.86634835 WAN ▲ 4.04 %
04/07 0.87257018 WAN ▲ 0.72 %
05/07 0.82791046 WAN ▼ -5.12 %
06/07 0.80932454 WAN ▼ -2.24 %
07/07 0.79465633 WAN ▼ -1.81 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.71692804 WAN ▼ -7.45 %
17/06 — 23/06 0.63103169 WAN ▼ -11.98 %
24/06 — 30/06 0.61450158 WAN ▼ -2.62 %
01/07 — 07/07 0.93422792 WAN ▲ 52.03 %
08/07 — 14/07 0.79872514 WAN ▼ -14.5 %
15/07 — 21/07 0.935317 WAN ▲ 17.1 %
22/07 — 28/07 0.88345775 WAN ▼ -5.54 %
29/07 — 04/08 1.013355 WAN ▲ 14.7 %
05/08 — 11/08 0.99610785 WAN ▼ -1.7 %
12/08 — 18/08 0.92716646 WAN ▼ -6.92 %
19/08 — 25/08 0.96879758 WAN ▲ 4.49 %
26/08 — 01/09 0.89513579 WAN ▼ -7.6 %

dinar Libya/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.80542111 WAN ▲ 3.97 %
08/2024 0.96403844 WAN ▲ 19.69 %
09/2024 0.94840136 WAN ▼ -1.62 %
10/2024 0.88911831 WAN ▼ -6.25 %
11/2024 0.85394572 WAN ▼ -3.96 %
12/2024 0.68520251 WAN ▼ -19.76 %
01/2025 0.85485506 WAN ▲ 24.76 %
02/2025 0.72813184 WAN ▼ -14.82 %
03/2025 0.47295856 WAN ▼ -35.04 %
04/2025 0.78722434 WAN ▲ 66.45 %
05/2025 0.74767566 WAN ▼ -5.02 %
06/2025 0.73809337 WAN ▼ -1.28 %

dinar Libya/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.78288707 WAN
Tối đa 0.8732837 WAN
Bình quân gia quyền 0.82548328 WAN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.51608942 WAN
Tối đa 0.8732837 WAN
Bình quân gia quyền 0.73164363 WAN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.51608942 WAN
Tối đa 1.758654 WAN
Bình quân gia quyền 0.94648675 WAN

Chia sẻ một liên kết đến LYD/WAN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu