Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Wagerr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/WGR

Lịch sử thay đổi trong LYD/WGR tỷ giá

LYD/WGR tỷ giá

07 20, 2023
1 LYD = 70.2194 WGR
▼ -0.75 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Wagerr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 5.3% (66.6841 WGR — 70.2194 WGR)

Thay đổi trong LYD/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 50% (46.8138 WGR — 70.2194 WGR)

Thay đổi trong LYD/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 157.54% (27.2653 WGR — 70.2194 WGR)

Thay đổi trong LYD/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 79.52% (39.1149 WGR — 70.2194 WGR)

dinar Libya/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 69.9551 WGR ▼ -0.38 %
20/05 70.956 WGR ▲ 1.43 %
21/05 72.3713 WGR ▲ 1.99 %
22/05 70.5625 WGR ▼ -2.5 %
23/05 71.681 WGR ▲ 1.59 %
24/05 76.1127 WGR ▲ 6.18 %
25/05 77.424 WGR ▲ 1.72 %
26/05 77.903 WGR ▲ 0.62 %
27/05 77.5221 WGR ▼ -0.49 %
28/05 78.1557 WGR ▲ 0.82 %
29/05 78.537 WGR ▲ 0.49 %
30/05 78.5193 WGR ▼ -0.02 %
31/05 78.843 WGR ▲ 0.41 %
01/06 79.665 WGR ▲ 1.04 %
02/06 80.2441 WGR ▲ 0.73 %
03/06 85.7327 WGR ▲ 6.84 %
04/06 86.0123 WGR ▲ 0.33 %
05/06 85.3522 WGR ▼ -0.77 %
06/06 85.4322 WGR ▲ 0.09 %
07/06 91.1065 WGR ▲ 6.64 %
08/06 90.5018 WGR ▼ -0.66 %
09/06 87.8216 WGR ▼ -2.96 %
10/06 99.2189 WGR ▲ 12.98 %
11/06 98.9342 WGR ▼ -0.29 %
12/06 100.97 WGR ▲ 2.06 %
13/06 101.85 WGR ▲ 0.87 %
14/06 103.15 WGR ▲ 1.28 %
15/06 106.14 WGR ▲ 2.89 %
16/06 108.63 WGR ▲ 2.34 %
17/06 107.16 WGR ▼ -1.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 77.6873 WGR ▲ 10.64 %
27/05 — 02/06 73.6468 WGR ▼ -5.2 %
03/06 — 09/06 80.465 WGR ▲ 9.26 %
10/06 — 16/06 70.7366 WGR ▼ -12.09 %
17/06 — 23/06 75.3786 WGR ▲ 6.56 %
24/06 — 30/06 74.8642 WGR ▼ -0.68 %
01/07 — 07/07 82.1374 WGR ▲ 9.72 %
08/07 — 14/07 88.3648 WGR ▲ 7.58 %
15/07 — 21/07 95.6347 WGR ▲ 8.23 %
22/07 — 28/07 104.67 WGR ▲ 9.45 %
29/07 — 04/08 107.26 WGR ▲ 2.48 %
05/08 — 11/08 113.52 WGR ▲ 5.83 %

dinar Libya/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 53.2698 WGR ▼ -24.14 %
07/2024 68.3018 WGR ▲ 28.22 %
08/2024 68.4995 WGR ▲ 0.29 %
09/2024 64.8081 WGR ▼ -5.39 %
10/2024 90.0163 WGR ▲ 38.9 %
11/2024 107.55 WGR ▲ 19.47 %
12/2024 67.5948 WGR ▼ -37.15 %
01/2025 76.5468 WGR ▲ 13.24 %
02/2025 117.56 WGR ▲ 53.58 %
03/2025 118.01 WGR ▲ 0.38 %
04/2025 170.29 WGR ▲ 44.3 %
05/2025 181.92 WGR ▲ 6.83 %

dinar Libya/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 66.1065 WGR
Tối đa 70.6184 WGR
Bình quân gia quyền 67.9405 WGR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 46.8115 WGR
Tối đa 70.6184 WGR
Bình quân gia quyền 55.2735 WGR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0890124 WGR
Tối đa 70.6184 WGR
Bình quân gia quyền 36.7166 WGR

Chia sẻ một liên kết đến LYD/WGR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu