Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại WePower

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/WPR

Lịch sử thay đổi trong LYD/WPR tỷ giá

LYD/WPR tỷ giá

05 11, 2023
1 LYD = 574.83 WPR
▲ 0.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong WePower.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 0.44% (572.33 WPR — 574.83 WPR)

Thay đổi trong LYD/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 0.63% (571.25 WPR — 574.83 WPR)

Thay đổi trong LYD/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 792.59% (64.4001 WPR — 574.83 WPR)

Thay đổi trong LYD/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 314.95% (138.53 WPR — 574.83 WPR)

dinar Libya/WePower dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/05 574.75 WPR ▼ -0.01 %
06/05 573.26 WPR ▼ -0.26 %
07/05 573.27 WPR ▲ 0 %
08/05 576.21 WPR ▲ 0.51 %
09/05 577.28 WPR ▲ 0.19 %
10/05 572.52 WPR ▼ -0.82 %
11/05 574.43 WPR ▲ 0.33 %
12/05 576.64 WPR ▲ 0.39 %
13/05 576.89 WPR ▲ 0.04 %
14/05 575.11 WPR ▼ -0.31 %
15/05 643.36 WPR ▲ 11.87 %
16/05 592.06 WPR ▼ -7.97 %
17/05 592.63 WPR ▲ 0.1 %
18/05 592.48 WPR ▼ -0.02 %
19/05 589.77 WPR ▼ -0.46 %
20/05 590.04 WPR ▲ 0.05 %
21/05 589.99 WPR ▼ -0.01 %
22/05 593.76 WPR ▲ 0.64 %
23/05 683.88 WPR ▲ 15.18 %
24/05 573.69 WPR ▼ -16.11 %
25/05 573.24 WPR ▼ -0.08 %
26/05 574.87 WPR ▲ 0.28 %
27/05 573.74 WPR ▼ -0.2 %
28/05 572.78 WPR ▼ -0.17 %
29/05 575.29 WPR ▲ 0.44 %
30/05 693.14 WPR ▲ 20.49 %
31/05 693.29 WPR ▲ 0.02 %
01/06 506.19 WPR ▼ -26.99 %
02/06 507.27 WPR ▲ 0.21 %
03/06 505.91 WPR ▼ -0.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 424.22 WPR ▼ -26.2 %
13/05 — 19/05 425.82 WPR ▲ 0.38 %
20/05 — 26/05 424.39 WPR ▼ -0.33 %
27/05 — 02/06 425.99 WPR ▲ 0.38 %
03/06 — 09/06 424.39 WPR ▼ -0.37 %
10/06 — 16/06 544.25 WPR ▲ 28.24 %
17/06 — 23/06 452.09 WPR ▼ -16.93 %
24/06 — 30/06 5,039 WPR ▲ 1014.56 %
01/07 — 07/07 5,131 WPR ▲ 1.83 %
08/07 — 14/07 4,989 WPR ▼ -2.76 %
15/07 — 21/07 5,295 WPR ▲ 6.13 %
22/07 — 28/07 13,944 WPR ▲ 163.33 %

dinar Libya/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 556.74 WPR ▼ -3.15 %
07/2024 499.47 WPR ▼ -10.29 %
08/2024 1,298 WPR ▲ 159.81 %
09/2024 2,304 WPR ▲ 77.56 %
10/2024 3,598 WPR ▲ 56.14 %
10/2024 2,612 WPR ▼ -27.4 %
11/2024 3,951 WPR ▲ 51.26 %
12/2024 9,191 WPR ▲ 132.64 %
01/2025 66,599 WPR ▲ 624.6 %
02/2025 52,796 WPR ▼ -20.73 %
03/2025 52,751 WPR ▼ -0.08 %
04/2025 52,810 WPR ▲ 0.11 %

dinar Libya/WePower thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 570.45 WPR
Tối đa 579.66 WPR
Bình quân gia quyền 588.16 WPR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 570.45 WPR
Tối đa 579.66 WPR
Bình quân gia quyền 600.79 WPR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 107.27 WPR
Tối đa 579.66 WPR
Bình quân gia quyền 569.57 WPR

Chia sẻ một liên kết đến LYD/WPR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu