500 dinar Libya đến WePower
Giá cả 500 dinar Libya đến WePower dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 287,413 WPR.
Bao nhiêu 500 LYD trong WPR?
05 11, 2023
500 LYD = 287,413 WPR
▲ 0.09 %
500 WPR = 0.87 LYD
1 LYD = 574.83 WPR
Lịch sử thay đổi giá 500 LYD trong WPR
Thống kê chi phí 500 dinar Libya trong WePower
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 285,224 WPR |
Tối đa | 289,832 WPR |
Bình quân gia quyền | 294,079 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 285,224 WPR |
Tối đa | 289,832 WPR |
Bình quân gia quyền | 300,394 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 53,633 WPR |
Tối đa | 289,832 WPR |
Bình quân gia quyền | 284,786 WPR |
Thay đổi chi phí 500 LYD đến WPR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 500 dinar Libya chống lại WePower thay đổi bởi 0.44% (286,166 WPR — 287,413 WPR)
Thay đổi chi phí 500 LYD đến WPR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 500 dinar Libya chống lại WePower thay đổi bởi 0.63% (285,626 WPR — 287,413 WPR)
Thay đổi chi phí 500 LYD đến WPR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) giá của 500 dinar Libya chống lại WePower thay đổi bởi 792.59% (32,200 WPR — 287,413 WPR)
Thay đổi chi phí 500 LYD đến WPR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 500 dinar Libya chống lại WePower thay đổi bởi 314.95% (69,264 WPR — 287,413 WPR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 LYD trong WPR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 dinar Libya (LYD) trong WePower (WPR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 dinar Libya (LYD) trong WePower (WPR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 dinar Libya trong WePower
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 dinar Libya trong WePower trong 30 ngày tới*
19/05 | 287,379 WPR | ▼ -0.01 % |
20/05 | 286,809 WPR | ▼ -0.2 % |
21/05 | 286,816 WPR | ▲ 0 % |
22/05 | 288,507 WPR | ▲ 0.59 % |
23/05 | 289,484 WPR | ▲ 0.34 % |
24/05 | 287,284 WPR | ▼ -0.76 % |
25/05 | 287,849 WPR | ▲ 0.2 % |
26/05 | 288,887 WPR | ▲ 0.36 % |
27/05 | 289,018 WPR | ▲ 0.05 % |
28/05 | 288,214 WPR | ▼ -0.28 % |
29/05 | 313,859 WPR | ▲ 8.9 % |
30/05 | 286,269 WPR | ▼ -8.79 % |
31/05 | 286,550 WPR | ▲ 0.1 % |
01/06 | 286,455 WPR | ▼ -0.03 % |
02/06 | 285,231 WPR | ▼ -0.43 % |
03/06 | 285,332 WPR | ▲ 0.04 % |
04/06 | 285,301 WPR | ▼ -0.01 % |
05/06 | 287,284 WPR | ▲ 0.7 % |
06/06 | 323,868 WPR | ▲ 12.73 % |
07/06 | 288,775 WPR | ▼ -10.84 % |
08/06 | 288,511 WPR | ▼ -0.09 % |
09/06 | 289,579 WPR | ▲ 0.37 % |
10/06 | 289,108 WPR | ▼ -0.16 % |
11/06 | 288,655 WPR | ▼ -0.16 % |
12/06 | 289,936 WPR | ▲ 0.44 % |
13/06 | 377,211 WPR | ▲ 30.1 % |
14/06 | 377,322 WPR | ▲ 0.03 % |
15/06 | 321,482 WPR | ▼ -14.8 % |
16/06 | 322,056 WPR | ▲ 0.18 % |
17/06 | 321,145 WPR | ▼ -0.28 % |
* — Giá ước tính của 500 dinar Libya trong WePower được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 dinar Libya trong WePower trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 dinar Libya trong WePower trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 218,364 WPR | ▼ -24.02 % |
27/05 — 02/06 | 219,321 WPR | ▲ 0.44 % |
03/06 — 09/06 | 218,400 WPR | ▼ -0.42 % |
10/06 — 16/06 | 219,518 WPR | ▲ 0.51 % |
17/06 — 23/06 | 218,527 WPR | ▼ -0.45 % |
24/06 — 30/06 | 280,452 WPR | ▲ 28.34 % |
01/07 — 07/07 | 221,757 WPR | ▼ -20.93 % |
08/07 — 14/07 | 1,631,744 WPR | ▲ 635.83 % |
15/07 — 21/07 | 1,666,092 WPR | ▲ 2.11 % |
22/07 — 28/07 | 1,618,264 WPR | ▼ -2.87 % |
29/07 — 04/08 | 1,705,076 WPR | ▲ 5.36 % |
05/08 — 11/08 | 4,300,488 WPR | ▲ 152.22 % |
Giá ước tính của 500 dinar Libya trong WePower cho năm sau*
06/2024 | 278,637 WPR | ▼ -3.05 % |
07/2024 | 244,757 WPR | ▼ -12.16 % |
08/2024 | 632,478 WPR | ▲ 158.41 % |
09/2024 | 978,971 WPR | ▲ 54.78 % |
10/2024 | 1,645,536 WPR | ▲ 68.09 % |
11/2024 | 1,321,221 WPR | ▼ -19.71 % |
12/2024 | 1,977,179 WPR | ▲ 49.65 % |
01/2025 | 4,951,345 WPR | ▲ 150.42 % |
02/2025 | 51,343,994 WPR | ▲ 936.97 % |
03/2025 | 40,935,880 WPR | ▼ -20.27 % |
04/2025 | 40,903,282 WPR | ▼ -0.08 % |
05/2025 | 40,932,535 WPR | ▲ 0.07 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LYD/WPR
FAQ
Giá bao nhiêu 500 LYD trong WPR hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 dinar Libya đến WePower Là - 287,413 WPR
Nó có giá bao nhiêu 500 LYD trong WPR Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 500 dinar Libya đến WePower sẽ có giá - 287,379 wpr
Nó có giá bao nhiêu 500 LYD trong WPR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 dinar Libya đến WePower cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 LYD trong WPR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 dinar Libya đến WePower cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 LYD trong WPR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 dinar Libya đến WePower cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.