Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Waltonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/WTC
Lịch sử thay đổi trong LYD/WTC tỷ giá
LYD/WTC tỷ giá
05 18, 2024
1 LYD = 19.7989 WTC
▼ -0.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Waltonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Waltonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/WTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/WTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Waltonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/WTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 10.31% (17.9483 WTC — 19.7989 WTC)
Thay đổi trong LYD/WTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 32.51% (14.9412 WTC — 19.7989 WTC)
Thay đổi trong LYD/WTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 1521.44% (1.22107 WTC — 19.7989 WTC)
Thay đổi trong LYD/WTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Waltonchain tiền tệ thay đổi bởi 555.65% (3.01974 WTC — 19.7989 WTC)
dinar Libya/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 19.7537 WTC | ▼ -0.23 % |
20/05 | 19.3523 WTC | ▼ -2.03 % |
21/05 | 18.8502 WTC | ▼ -2.59 % |
22/05 | 17.9863 WTC | ▼ -4.58 % |
23/05 | 17.9746 WTC | ▼ -0.07 % |
24/05 | 19.2365 WTC | ▲ 7.02 % |
25/05 | 19.3353 WTC | ▲ 0.51 % |
26/05 | 18.6794 WTC | ▼ -3.39 % |
27/05 | 19.0282 WTC | ▲ 1.87 % |
28/05 | 19.0983 WTC | ▲ 0.37 % |
29/05 | 19.0523 WTC | ▼ -0.24 % |
30/05 | 19.643 WTC | ▲ 3.1 % |
31/05 | 20.1265 WTC | ▲ 2.46 % |
01/06 | 20.566 WTC | ▲ 2.18 % |
02/06 | 20.2169 WTC | ▼ -1.7 % |
03/06 | 20.6403 WTC | ▲ 2.09 % |
04/06 | 20.6978 WTC | ▲ 0.28 % |
05/06 | 20.4321 WTC | ▼ -1.28 % |
06/06 | 19.7707 WTC | ▼ -3.24 % |
07/06 | 19.9063 WTC | ▲ 0.69 % |
08/06 | 20.1105 WTC | ▲ 1.03 % |
09/06 | 19.5792 WTC | ▼ -2.64 % |
10/06 | 19.7061 WTC | ▲ 0.65 % |
11/06 | 19.7904 WTC | ▲ 0.43 % |
12/06 | 20.7787 WTC | ▲ 4.99 % |
13/06 | 21.4959 WTC | ▲ 3.45 % |
14/06 | 21.8079 WTC | ▲ 1.45 % |
15/06 | 21.5496 WTC | ▼ -1.18 % |
16/06 | 21.6827 WTC | ▲ 0.62 % |
17/06 | 21.6944 WTC | ▲ 0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Waltonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Waltonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 19.4638 WTC | ▼ -1.69 % |
27/05 — 02/06 | 10.3121 WTC | ▼ -47.02 % |
03/06 — 09/06 | 10.9942 WTC | ▲ 6.61 % |
10/06 — 16/06 | 15.0847 WTC | ▲ 37.21 % |
17/06 — 23/06 | 14.5187 WTC | ▼ -3.75 % |
24/06 — 30/06 | 16.8859 WTC | ▲ 16.3 % |
01/07 — 07/07 | 19.0132 WTC | ▲ 12.6 % |
08/07 — 14/07 | 17.7357 WTC | ▼ -6.72 % |
15/07 — 21/07 | 19.1608 WTC | ▲ 8.04 % |
22/07 — 28/07 | 20.8192 WTC | ▲ 8.65 % |
29/07 — 04/08 | 20.9483 WTC | ▲ 0.62 % |
05/08 — 11/08 | 21.7828 WTC | ▲ 3.98 % |
dinar Libya/Waltonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.4075 WTC | ▼ -7.03 % |
07/2024 | 19.82 WTC | ▲ 7.67 % |
08/2024 | 22.2601 WTC | ▲ 12.31 % |
09/2024 | 19.5756 WTC | ▼ -12.06 % |
10/2024 | 20.6293 WTC | ▲ 5.38 % |
11/2024 | 42.5765 WTC | ▲ 106.39 % |
12/2024 | 258.1 WTC | ▲ 506.21 % |
01/2025 | 310.26 WTC | ▲ 20.21 % |
02/2025 | 265.1 WTC | ▼ -14.56 % |
03/2025 | 222.46 WTC | ▼ -16.08 % |
04/2025 | 312.46 WTC | ▲ 40.46 % |
05/2025 | 326.68 WTC | ▲ 4.55 % |
dinar Libya/Waltonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.9487 WTC |
Tối đa | 19.8354 WTC |
Bình quân gia quyền | 18.4807 WTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.4975 WTC |
Tối đa | 19.8354 WTC |
Bình quân gia quyền | 16.0687 WTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.127017 WTC |
Tối đa | 25.5325 WTC |
Bình quân gia quyền | 8.083029 WTC |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/WTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Waltonchain (WTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: