Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Zcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Zcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/XZC
Lịch sử thay đổi trong LYD/XZC tỷ giá
LYD/XZC tỷ giá
01 11, 2021
1 LYD = 0.05512775 XZC
▲ 0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Zcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Zcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/XZC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/XZC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Zcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/XZC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 13, 2020 — 01 11, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Zcoin tiền tệ thay đổi bởi -75.1% (0.22140045 XZC — 0.05512775 XZC)
Thay đổi trong LYD/XZC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 14, 2020 — 01 11, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Zcoin tiền tệ thay đổi bởi -66.91% (0.16658539 XZC — 0.05512775 XZC)
Thay đổi trong LYD/XZC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 11, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Zcoin tiền tệ thay đổi bởi -69.1% (0.17841993 XZC — 0.05512775 XZC)
Thay đổi trong LYD/XZC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 11, 2021) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Zcoin tiền tệ thay đổi bởi -69.1% (0.17841993 XZC — 0.05512775 XZC)
dinar Libya/Zcoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Zcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.05450647 XZC | ▼ -1.13 % |
20/05 | 0.05428674 XZC | ▼ -0.4 % |
21/05 | 0.05256797 XZC | ▼ -3.17 % |
22/05 | 0.04788256 XZC | ▼ -8.91 % |
23/05 | 0.04984821 XZC | ▲ 4.11 % |
24/05 | 0.05083006 XZC | ▲ 1.97 % |
25/05 | 0.04966197 XZC | ▼ -2.3 % |
26/05 | 0.05039559 XZC | ▲ 1.48 % |
27/05 | 0.05184881 XZC | ▲ 2.88 % |
28/05 | 0.05364451 XZC | ▲ 3.46 % |
29/05 | 0.05721682 XZC | ▲ 6.66 % |
30/05 | 0.05820562 XZC | ▲ 1.73 % |
31/05 | 0.05540923 XZC | ▼ -4.8 % |
01/06 | 0.05529199 XZC | ▼ -0.21 % |
02/06 | 0.05221825 XZC | ▼ -5.56 % |
03/06 | 0.05167761 XZC | ▼ -1.04 % |
04/06 | 0.0573412 XZC | ▲ 10.96 % |
05/06 | 0.05761959 XZC | ▲ 0.49 % |
06/06 | 0.05705035 XZC | ▼ -0.99 % |
07/06 | 0.05750069 XZC | ▲ 0.79 % |
08/06 | 0.06261242 XZC | ▲ 8.89 % |
09/06 | 0.06335115 XZC | ▲ 1.18 % |
10/06 | 0.06474895 XZC | ▲ 2.21 % |
11/06 | 0.0383327 XZC | ▼ -40.8 % |
12/06 | 0.02317558 XZC | ▼ -39.54 % |
13/06 | 0.01181889 XZC | ▼ -49 % |
14/06 | 0.01105749 XZC | ▼ -6.44 % |
15/06 | 0.01051759 XZC | ▼ -4.88 % |
16/06 | 0.00988323 XZC | ▼ -6.03 % |
17/06 | 0.00982558 XZC | ▼ -0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Zcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Zcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00310448 XZC | ▼ -94.37 % |
27/05 — 02/06 | 0.00326488 XZC | ▲ 5.17 % |
03/06 — 09/06 | 0.00412305 XZC | ▲ 26.28 % |
10/06 — 16/06 | 0.00387267 XZC | ▼ -6.07 % |
17/06 — 23/06 | 0.00394708 XZC | ▲ 1.92 % |
24/06 — 30/06 | 0.00338021 XZC | ▼ -14.36 % |
01/07 — 07/07 | 0.00285728 XZC | ▼ -15.47 % |
08/07 — 14/07 | 0.00317591 XZC | ▲ 11.15 % |
15/07 — 21/07 | 0.00375719 XZC | ▲ 18.3 % |
22/07 — 28/07 | 0.00357352 XZC | ▼ -4.89 % |
29/07 — 04/08 | 0.00362218 XZC | ▲ 1.36 % |
05/08 — 11/08 | 0.00454168 XZC | ▲ 25.39 % |
dinar Libya/Zcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04657073 XZC | ▼ -15.52 % |
07/2024 | 0.03922858 XZC | ▼ -15.77 % |
08/2024 | 0.04500615 XZC | ▲ 14.73 % |
09/2024 | 0.0348569 XZC | ▼ -22.55 % |
10/2024 | 0.04726742 XZC | ▲ 35.6 % |
11/2024 | 0.05252892 XZC | ▲ 11.13 % |
12/2024 | 0.07095106 XZC | ▲ 35.07 % |
01/2025 | 0.05102169 XZC | ▼ -28.09 % |
02/2025 | 0.07170992 XZC | ▲ 40.55 % |
03/2025 | 0.01620003 XZC | ▼ -77.41 % |
dinar Libya/Zcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05795498 XZC |
Tối đa | 0.24974812 XZC |
Bình quân gia quyền | 0.1895054 XZC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05795498 XZC |
Tối đa | 0.25754828 XZC |
Bình quân gia quyền | 0.19931082 XZC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05795498 XZC |
Tối đa | 0.25754828 XZC |
Bình quân gia quyền | 0.16958144 XZC |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/XZC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Zcoin (XZC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Zcoin (XZC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: