Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Zel

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/ZEL

Lịch sử thay đổi trong LYD/ZEL tỷ giá

LYD/ZEL tỷ giá

04 05, 2021
1 LYD = 1.515128 ZEL
▲ 2.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Zel.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -49.86% (3.021799 ZEL — 1.515128 ZEL)

Thay đổi trong LYD/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -86.08% (10.8851 ZEL — 1.515128 ZEL)

Thay đổi trong LYD/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -94.06% (25.5199 ZEL — 1.515128 ZEL)

Thay đổi trong LYD/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -94.06% (25.5199 ZEL — 1.515128 ZEL)

dinar Libya/Zel dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 1.363283 ZEL ▼ -10.02 %
21/05 1.258466 ZEL ▼ -7.69 %
22/05 1.248699 ZEL ▼ -0.78 %
23/05 1.228361 ZEL ▼ -1.63 %
24/05 1.245344 ZEL ▲ 1.38 %
25/05 1.251949 ZEL ▲ 0.53 %
26/05 1.285865 ZEL ▲ 2.71 %
27/05 1.327279 ZEL ▲ 3.22 %
28/05 1.329021 ZEL ▲ 0.13 %
29/05 1.353145 ZEL ▲ 1.82 %
30/05 1.270469 ZEL ▼ -6.11 %
31/05 0.99081157 ZEL ▼ -22.01 %
01/06 0.88545142 ZEL ▼ -10.63 %
02/06 0.78290569 ZEL ▼ -11.58 %
03/06 0.80265257 ZEL ▲ 2.52 %
04/06 0.79522113 ZEL ▼ -0.93 %
05/06 0.79190878 ZEL ▼ -0.42 %
06/06 0.78530182 ZEL ▼ -0.83 %
07/06 0.84806969 ZEL ▲ 7.99 %
08/06 0.7559868 ZEL ▼ -10.86 %
09/06 0.68570456 ZEL ▼ -9.3 %
10/06 0.65053029 ZEL ▼ -5.13 %
11/06 0.62089013 ZEL ▼ -4.56 %
12/06 0.62790339 ZEL ▲ 1.13 %
13/06 0.64709481 ZEL ▲ 3.06 %
14/06 0.65484873 ZEL ▲ 1.2 %
15/06 0.62483144 ZEL ▼ -4.58 %
16/06 0.64253833 ZEL ▲ 2.83 %
17/06 0.69479989 ZEL ▲ 8.13 %
18/06 0.73328391 ZEL ▲ 5.54 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.769394 ZEL ▲ 16.78 %
27/05 — 02/06 1.640937 ZEL ▼ -7.26 %
03/06 — 09/06 0.97490301 ZEL ▼ -40.59 %
10/06 — 16/06 1.200284 ZEL ▲ 23.12 %
17/06 — 23/06 0.63334359 ZEL ▼ -47.23 %
24/06 — 30/06 0.63093259 ZEL ▼ -0.38 %
01/07 — 07/07 0.6633537 ZEL ▲ 5.14 %
08/07 — 14/07 0.59002256 ZEL ▼ -11.05 %
15/07 — 21/07 0.62648331 ZEL ▲ 6.18 %
22/07 — 28/07 0.42091298 ZEL ▼ -32.81 %
29/07 — 04/08 0.33936846 ZEL ▼ -19.37 %
05/08 — 11/08 0.39828019 ZEL ▲ 17.36 %

dinar Libya/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.564721 ZEL ▲ 3.27 %
07/2024 1.175272 ZEL ▼ -24.89 %
08/2024 1.114379 ZEL ▼ -5.18 %
09/2024 1.515365 ZEL ▲ 35.98 %
10/2024 1.733661 ZEL ▲ 14.41 %
11/2024 1.942306 ZEL ▲ 12.03 %
12/2024 1.708852 ZEL ▼ -12.02 %
01/2025 2.371649 ZEL ▲ 38.79 %
02/2025 0.1812344 ZEL ▼ -92.36 %
03/2025 0.06587864 ZEL ▼ -63.65 %
04/2025 0.01773286 ZEL ▼ -73.08 %
05/2025 0.01909517 ZEL ▲ 7.68 %

dinar Libya/Zel thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.379752 ZEL
Tối đa 2.909167 ZEL
Bình quân gia quyền 2.002221 ZEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.379752 ZEL
Tối đa 34.7802 ZEL
Bình quân gia quyền 4.99152 ZEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.379752 ZEL
Tối đa 37.8932 ZEL
Bình quân gia quyền 20.5892 ZEL

Chia sẻ một liên kết đến LYD/ZEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu