Tỷ giá hối đoái dirham Maroc chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MAD/UZS
Lịch sử thay đổi trong MAD/UZS tỷ giá
MAD/UZS tỷ giá
06 10, 2024
1 MAD = 1,366 UZS
▼ -1.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Maroc/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Maroc chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MAD/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MAD/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Maroc/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MAD/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) các dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 0.04% (1,366 UZS — 1,366 UZS)
Thay đổi trong MAD/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) các dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 0.13% (1,365 UZS — 1,366 UZS)
Thay đổi trong MAD/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) các dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 12.12% (1,219 UZS — 1,366 UZS)
Thay đổi trong MAD/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 10, 2024) cáce dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 33.08% (1,027 UZS — 1,366 UZS)
dirham Maroc/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Maroc/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/06 | 1,365 UZS | ▼ -0.1 % |
13/06 | 1,366 UZS | ▲ 0.04 % |
14/06 | 1,370 UZS | ▲ 0.31 % |
15/06 | 1,385 UZS | ▲ 1.07 % |
16/06 | 1,391 UZS | ▲ 0.43 % |
17/06 | 1,395 UZS | ▲ 0.31 % |
18/06 | 1,396 UZS | ▲ 0.11 % |
19/06 | 1,394 UZS | ▼ -0.19 % |
20/06 | 1,393 UZS | ▼ -0.03 % |
21/06 | 1,396 UZS | ▲ 0.17 % |
22/06 | 1,392 UZS | ▼ -0.27 % |
23/06 | 1,390 UZS | ▼ -0.16 % |
24/06 | 1,386 UZS | ▼ -0.26 % |
25/06 | 1,386 UZS | ▲ 0.02 % |
26/06 | 1,386 UZS | ▼ -0.05 % |
27/06 | 1,388 UZS | ▲ 0.2 % |
28/06 | 1,391 UZS | ▲ 0.18 % |
29/06 | 1,381 UZS | ▼ -0.69 % |
30/06 | 1,375 UZS | ▼ -0.47 % |
01/07 | 1,377 UZS | ▲ 0.16 % |
02/07 | 1,380 UZS | ▲ 0.19 % |
03/07 | 1,379 UZS | ▼ -0.03 % |
04/07 | 1,381 UZS | ▲ 0.13 % |
05/07 | 1,382 UZS | ▲ 0.07 % |
06/07 | 1,385 UZS | ▲ 0.21 % |
07/07 | 1,395 UZS | ▲ 0.68 % |
08/07 | 1,389 UZS | ▼ -0.4 % |
09/07 | 1,387 UZS | ▼ -0.13 % |
10/07 | 1,385 UZS | ▼ -0.15 % |
11/07 | 1,381 UZS | ▼ -0.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Maroc/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Maroc/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 1,368 UZS | ▲ 0.14 % |
24/06 — 30/06 | 1,367 UZS | ▼ -0.14 % |
01/07 — 07/07 | 1,389 UZS | ▲ 1.61 % |
08/07 — 14/07 | 1,074 UZS | ▼ -22.64 % |
15/07 — 21/07 | 1,301 UZS | ▲ 21.14 % |
22/07 — 28/07 | 1,304 UZS | ▲ 0.23 % |
29/07 — 04/08 | 1,319 UZS | ▲ 1.14 % |
05/08 — 11/08 | 1,329 UZS | ▲ 0.75 % |
12/08 — 18/08 | 1,358 UZS | ▲ 2.2 % |
19/08 — 25/08 | 1,355 UZS | ▼ -0.24 % |
26/08 — 01/09 | 1,347 UZS | ▼ -0.57 % |
02/09 — 08/09 | 1,347 UZS | ▼ -0.03 % |
dirham Maroc/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,355 UZS | ▼ -0.82 % |
08/2024 | 1,339 UZS | ▼ -1.24 % |
09/2024 | 1,307 UZS | ▼ -2.35 % |
10/2024 | 1,306 UZS | ▼ -0.11 % |
11/2024 | 1,370 UZS | ▲ 4.94 % |
12/2024 | 1,439 UZS | ▲ 5 % |
01/2025 | 1,393 UZS | ▼ -3.21 % |
02/2025 | 1,396 UZS | ▲ 0.21 % |
03/2025 | 1,400 UZS | ▲ 0.34 % |
04/2025 | 1,379 UZS | ▼ -1.55 % |
05/2025 | 1,420 UZS | ▲ 2.98 % |
06/2025 | 1,420 UZS | ▲ 0.02 % |
dirham Maroc/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,364 UZS |
Tối đa | 1,394 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,383 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 239.85 UZS |
Tối đa | 1,394 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,359 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 239.85 UZS |
Tối đa | 1,396 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,322 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến MAD/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Maroc (MAD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Maroc (MAD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: