Tỷ giá hối đoái dirham Maroc chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MAD/VEF
Lịch sử thay đổi trong MAD/VEF tỷ giá
MAD/VEF tỷ giá
06 06, 2024
1 MAD = 397,909 VEF
▲ 0.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Maroc/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Maroc chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MAD/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MAD/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Maroc/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MAD/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.74% (387,306 VEF — 397,909 VEF)
Thay đổi trong MAD/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.13% (393,465 VEF — 397,909 VEF)
Thay đổi trong MAD/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 42.63% (278,985 VEF — 397,909 VEF)
Thay đổi trong MAD/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 37227490.69% (1.07 VEF — 397,909 VEF)
dirham Maroc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Maroc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 396,353 VEF | ▼ -0.39 % |
08/06 | 396,805 VEF | ▲ 0.11 % |
09/06 | 397,948 VEF | ▲ 0.29 % |
10/06 | 398,123 VEF | ▲ 0.04 % |
11/06 | 397,489 VEF | ▼ -0.16 % |
12/06 | 397,192 VEF | ▼ -0.07 % |
13/06 | 397,954 VEF | ▲ 0.19 % |
14/06 | 403,187 VEF | ▲ 1.32 % |
15/06 | 404,715 VEF | ▲ 0.38 % |
16/06 | 404,569 VEF | ▼ -0.04 % |
17/06 | 405,891 VEF | ▲ 0.33 % |
18/06 | 406,606 VEF | ▲ 0.18 % |
19/06 | 404,673 VEF | ▼ -0.48 % |
20/06 | 404,911 VEF | ▲ 0.06 % |
21/06 | 404,031 VEF | ▼ -0.22 % |
22/06 | 403,090 VEF | ▼ -0.23 % |
23/06 | 401,070 VEF | ▼ -0.5 % |
24/06 | 402,033 VEF | ▲ 0.24 % |
25/06 | 401,940 VEF | ▼ -0.02 % |
26/06 | 402,785 VEF | ▲ 0.21 % |
27/06 | 403,512 VEF | ▲ 0.18 % |
28/06 | 400,888 VEF | ▼ -0.65 % |
29/06 | 399,756 VEF | ▼ -0.28 % |
30/06 | 402,535 VEF | ▲ 0.7 % |
01/07 | 403,882 VEF | ▲ 0.33 % |
02/07 | 403,722 VEF | ▼ -0.04 % |
03/07 | 403,851 VEF | ▲ 0.03 % |
04/07 | 404,898 VEF | ▲ 0.26 % |
05/07 | 404,220 VEF | ▼ -0.17 % |
06/07 | 405,889 VEF | ▲ 0.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Maroc/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Maroc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 396,529 VEF | ▼ -0.35 % |
17/06 — 23/06 | 394,377 VEF | ▼ -0.54 % |
24/06 — 30/06 | 398,718 VEF | ▲ 1.1 % |
01/07 — 07/07 | 297,258 VEF | ▼ -25.45 % |
08/07 — 14/07 | 359,174 VEF | ▲ 20.83 % |
15/07 — 21/07 | 362,214 VEF | ▲ 0.85 % |
22/07 — 28/07 | 367,675 VEF | ▲ 1.51 % |
29/07 — 04/08 | 368,933 VEF | ▲ 0.34 % |
05/08 — 11/08 | 375,129 VEF | ▲ 1.68 % |
12/08 — 18/08 | 373,333 VEF | ▼ -0.48 % |
19/08 — 25/08 | 374,063 VEF | ▲ 0.2 % |
26/08 — 01/09 | 375,741 VEF | ▲ 0.45 % |
dirham Maroc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 397,300 VEF | ▼ -0.15 % |
08/2024 | 417,835 VEF | ▲ 5.17 % |
09/2024 | 425,732 VEF | ▲ 1.89 % |
10/2024 | 437,504 VEF | ▲ 2.77 % |
11/2024 | 466,859 VEF | ▲ 6.71 % |
12/2024 | 493,639 VEF | ▲ 5.74 % |
01/2025 | 481,138 VEF | ▼ -2.53 % |
02/2025 | 477,816 VEF | ▼ -0.69 % |
03/2025 | 477,514 VEF | ▼ -0.06 % |
04/2025 | 469,666 VEF | ▼ -1.64 % |
05/2025 | 493,182 VEF | ▲ 5.01 % |
06/2025 | 495,538 VEF | ▲ 0.48 % |
dirham Maroc/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 387,657 VEF |
Tối đa | 398,465 VEF |
Bình quân gia quyền | 394,165 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 68,626 VEF |
Tối đa | 398,465 VEF |
Bình quân gia quyền | 388,892 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 68,626 VEF |
Tối đa | 404,143 VEF |
Bình quân gia quyền | 366,885 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến MAD/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Maroc (MAD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Maroc (MAD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: