Tỷ giá hối đoái dirham Maroc chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MAD/WABI
Lịch sử thay đổi trong MAD/WABI tỷ giá
MAD/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 MAD = 82.7211 WABI
▼ -0.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Maroc/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Maroc chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MAD/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MAD/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Maroc/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MAD/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 18.4% (69.8665 WABI — 82.7211 WABI)
Thay đổi trong MAD/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10551.93% (0.77658325 WABI — 82.7211 WABI)
Thay đổi trong MAD/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3193.96% (2.511295 WABI — 82.7211 WABI)
Thay đổi trong MAD/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6173.97% (1.318482 WABI — 82.7211 WABI)
dirham Maroc/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Maroc/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 94.6831 WABI | ▲ 14.46 % |
12/05 | 84.2904 WABI | ▼ -10.98 % |
13/05 | 63.2774 WABI | ▼ -24.93 % |
14/05 | 88.2917 WABI | ▲ 39.53 % |
15/05 | 139.32 WABI | ▲ 57.8 % |
16/05 | 143.56 WABI | ▲ 3.04 % |
17/05 | 85.5378 WABI | ▼ -40.42 % |
18/05 | 152.85 WABI | ▲ 78.69 % |
19/05 | 147.17 WABI | ▼ -3.71 % |
20/05 | 68.0374 WABI | ▼ -53.77 % |
21/05 | 59.3967 WABI | ▼ -12.7 % |
22/05 | 48.1532 WABI | ▼ -18.93 % |
23/05 | 66.2249 WABI | ▲ 37.53 % |
24/05 | 103.63 WABI | ▲ 56.47 % |
25/05 | 70.4182 WABI | ▼ -32.05 % |
26/05 | 46.2169 WABI | ▼ -34.37 % |
27/05 | 47.9855 WABI | ▲ 3.83 % |
28/05 | 100.09 WABI | ▲ 108.59 % |
29/05 | 103.3 WABI | ▲ 3.2 % |
30/05 | 81.849 WABI | ▼ -20.77 % |
31/05 | 80.791 WABI | ▼ -1.29 % |
01/06 | 98.0064 WABI | ▲ 21.31 % |
02/06 | 113.17 WABI | ▲ 15.48 % |
03/06 | 114.47 WABI | ▲ 1.15 % |
04/06 | 121.64 WABI | ▲ 6.26 % |
05/06 | 121.29 WABI | ▼ -0.28 % |
06/06 | 121.51 WABI | ▲ 0.18 % |
07/06 | 122.94 WABI | ▲ 1.18 % |
08/06 | 121.96 WABI | ▼ -0.8 % |
09/06 | 118.91 WABI | ▼ -2.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Maroc/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Maroc/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 82.6843 WABI | ▼ -0.04 % |
20/05 — 26/05 | 89.0387 WABI | ▲ 7.69 % |
27/05 — 02/06 | 97.4387 WABI | ▲ 9.43 % |
03/06 — 09/06 | 515.19 WABI | ▲ 428.73 % |
10/06 — 16/06 | 1,522 WABI | ▲ 195.38 % |
17/06 — 23/06 | 2,109 WABI | ▲ 38.59 % |
24/06 — 30/06 | 4,792 WABI | ▲ 127.2 % |
01/07 — 07/07 | 11,658 WABI | ▲ 143.29 % |
08/07 — 14/07 | 5,406 WABI | ▼ -53.63 % |
15/07 — 21/07 | 7,866 WABI | ▲ 45.51 % |
22/07 — 28/07 | 12,639 WABI | ▲ 60.68 % |
29/07 — 04/08 | 12,248 WABI | ▼ -3.1 % |
dirham Maroc/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 80.4518 WABI | ▼ -2.74 % |
07/2024 | 59.5322 WABI | ▼ -26 % |
08/2024 | 38.9098 WABI | ▼ -34.64 % |
09/2024 | 12.7465 WABI | ▼ -67.24 % |
10/2024 | 15.036 WABI | ▲ 17.96 % |
11/2024 | 13.0421 WABI | ▼ -13.26 % |
12/2024 | 15.8279 WABI | ▲ 21.36 % |
01/2025 | 13.6099 WABI | ▼ -14.01 % |
02/2025 | 11.9394 WABI | ▼ -12.27 % |
03/2025 | 375.13 WABI | ▲ 3041.95 % |
04/2025 | 1,414 WABI | ▲ 276.99 % |
05/2025 | 2,150 WABI | ▲ 52 % |
dirham Maroc/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.3033 WABI |
Tối đa | 83.639 WABI |
Bình quân gia quyền | 60.8091 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.59331135 WABI |
Tối đa | 83.639 WABI |
Bình quân gia quyền | 24.5026 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00399578 WABI |
Tối đa | 83.639 WABI |
Bình quân gia quyền | 7.112005 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến MAD/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Maroc (MAD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Maroc (MAD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: