Tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MAID/DNT
Lịch sử thay đổi trong MAID/DNT tỷ giá
MAID/DNT tỷ giá
03 02, 2023
1 MAID = 3.620015 DNT
▼ -8.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MaidSafeCoin/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MaidSafeCoin chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MAID/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MAID/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MAID/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2023 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -34.16% (5.498502 DNT — 3.620015 DNT)
Thay đổi trong MAID/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2022 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -22.68% (4.681659 DNT — 3.620015 DNT)
Thay đổi trong MAID/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 03, 2022 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -19.6% (4.50258 DNT — 3.620015 DNT)
Thay đổi trong MAID/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2023) cáce MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -72.87% (13.3411 DNT — 3.620015 DNT)
MaidSafeCoin/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
MaidSafeCoin/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 3.678732 DNT | ▲ 1.62 % |
10/05 | 3.777637 DNT | ▲ 2.69 % |
11/05 | 3.69188 DNT | ▼ -2.27 % |
12/05 | 3.780815 DNT | ▲ 2.41 % |
13/05 | 3.707956 DNT | ▼ -1.93 % |
14/05 | 3.322064 DNT | ▼ -10.41 % |
15/05 | 2.309276 DNT | ▼ -30.49 % |
16/05 | 2.184516 DNT | ▼ -5.4 % |
17/05 | 2.528731 DNT | ▲ 15.76 % |
18/05 | 3.04223 DNT | ▲ 20.31 % |
19/05 | 2.825888 DNT | ▼ -7.11 % |
20/05 | 2.48593 DNT | ▼ -12.03 % |
21/05 | 2.4797 DNT | ▼ -0.25 % |
22/05 | 2.546004 DNT | ▲ 2.67 % |
23/05 | 2.356949 DNT | ▼ -7.43 % |
24/05 | 2.525683 DNT | ▲ 7.16 % |
25/05 | 2.575863 DNT | ▲ 1.99 % |
26/05 | 2.613216 DNT | ▲ 1.45 % |
27/05 | 2.664003 DNT | ▲ 1.94 % |
28/05 | 2.607819 DNT | ▼ -2.11 % |
29/05 | 2.571856 DNT | ▼ -1.38 % |
30/05 | 2.643657 DNT | ▲ 2.79 % |
31/05 | 2.640852 DNT | ▼ -0.11 % |
01/06 | 2.691199 DNT | ▲ 1.91 % |
02/06 | 2.730881 DNT | ▲ 1.47 % |
03/06 | 2.726763 DNT | ▼ -0.15 % |
04/06 | 2.801095 DNT | ▲ 2.73 % |
05/06 | 2.756142 DNT | ▼ -1.6 % |
06/06 | 2.863186 DNT | ▲ 3.88 % |
07/06 | 2.925404 DNT | ▲ 2.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MaidSafeCoin/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MaidSafeCoin/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 4.062081 DNT | ▲ 12.21 % |
20/05 — 26/05 | 4.055715 DNT | ▼ -0.16 % |
27/05 — 02/06 | 4.028853 DNT | ▼ -0.66 % |
03/06 — 09/06 | 3.807968 DNT | ▼ -5.48 % |
10/06 — 16/06 | 3.278119 DNT | ▼ -13.91 % |
17/06 — 23/06 | 1.579351 DNT | ▼ -51.82 % |
24/06 — 30/06 | 1.681619 DNT | ▲ 6.48 % |
01/07 — 07/07 | 1.88888 DNT | ▲ 12.33 % |
08/07 — 14/07 | 1.962748 DNT | ▲ 3.91 % |
15/07 — 21/07 | 2.149264 DNT | ▲ 9.5 % |
22/07 — 28/07 | 1.820448 DNT | ▼ -15.3 % |
29/07 — 04/08 | 1.344105 DNT | ▼ -26.17 % |
MaidSafeCoin/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.486222 DNT | ▼ -3.7 % |
07/2024 | 3.878837 DNT | ▲ 11.26 % |
08/2024 | 4.608888 DNT | ▲ 18.82 % |
09/2024 | 6.667505 DNT | ▲ 44.67 % |
10/2024 | 7.775169 DNT | ▲ 16.61 % |
11/2024 | 4.854141 DNT | ▼ -37.57 % |
12/2024 | 5.800448 DNT | ▲ 19.49 % |
01/2025 | 5.181981 DNT | ▼ -10.66 % |
02/2025 | 6.274721 DNT | ▲ 21.09 % |
03/2025 | 6.409996 DNT | ▲ 2.16 % |
04/2025 | 4.263601 DNT | ▼ -33.49 % |
05/2025 | 4.351333 DNT | ▲ 2.06 % |
MaidSafeCoin/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.114423 DNT |
Tối đa | 6.114773 DNT |
Bình quân gia quyền | 3.981356 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.114423 DNT |
Tối đa | 8.607202 DNT |
Bình quân gia quyền | 5.428563 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.54917 DNT |
Tối đa | 9.525557 DNT |
Bình quân gia quyền | 4.766064 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến MAID/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: