Tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MAID/VEF
Lịch sử thay đổi trong MAID/VEF tỷ giá
MAID/VEF tỷ giá
03 02, 2023
1 MAID = 357,323 VEF
▼ -0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MaidSafeCoin/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MaidSafeCoin chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MAID/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MAID/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MAID/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2023 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 19.32% (299,474 VEF — 357,323 VEF)
Thay đổi trong MAID/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2022 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 216.82% (112,783 VEF — 357,323 VEF)
Thay đổi trong MAID/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 03, 2022 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -100% (80,707,434,578 VEF — 357,323 VEF)
Thay đổi trong MAID/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2023) cáce MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 60105746.94% (0.59 VEF — 357,323 VEF)
MaidSafeCoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
MaidSafeCoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 365,066 VEF | ▲ 2.17 % |
30/05 | 388,495 VEF | ▲ 6.42 % |
31/05 | 382,324 VEF | ▼ -1.59 % |
01/06 | 392,258 VEF | ▲ 2.6 % |
02/06 | 389,439 VEF | ▼ -0.72 % |
03/06 | 374,386 VEF | ▼ -3.87 % |
04/06 | 393,932 VEF | ▲ 5.22 % |
05/06 | 409,979 VEF | ▲ 4.07 % |
06/06 | 402,950 VEF | ▼ -1.71 % |
07/06 | 403,316 VEF | ▲ 0.09 % |
08/06 | 436,041 VEF | ▲ 8.11 % |
09/06 | 406,342 VEF | ▼ -6.81 % |
10/06 | 387,520 VEF | ▼ -4.63 % |
11/06 | 404,246 VEF | ▲ 4.32 % |
12/06 | 411,549 VEF | ▲ 1.81 % |
13/06 | 425,774 VEF | ▲ 3.46 % |
14/06 | 429,205 VEF | ▲ 0.81 % |
15/06 | 447,772 VEF | ▲ 4.33 % |
16/06 | 447,823 VEF | ▲ 0.01 % |
17/06 | 436,029 VEF | ▼ -2.63 % |
18/06 | 428,432 VEF | ▼ -1.74 % |
19/06 | 428,411 VEF | ▼ -0 % |
20/06 | 420,777 VEF | ▼ -1.78 % |
21/06 | 415,898 VEF | ▼ -1.16 % |
22/06 | 408,903 VEF | ▼ -1.68 % |
23/06 | 405,815 VEF | ▼ -0.76 % |
24/06 | 420,010 VEF | ▲ 3.5 % |
25/06 | 412,237 VEF | ▼ -1.85 % |
26/06 | 423,899 VEF | ▲ 2.83 % |
27/06 | 423,041 VEF | ▼ -0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MaidSafeCoin/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MaidSafeCoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 398,166 VEF | ▲ 11.43 % |
10/06 — 16/06 | 464,447 VEF | ▲ 16.65 % |
17/06 — 23/06 | 539,786 VEF | ▲ 16.22 % |
24/06 — 30/06 | 590,277 VEF | ▲ 9.35 % |
01/07 — 07/07 | 594,659 VEF | ▲ 0.74 % |
08/07 — 14/07 | 616,017 VEF | ▲ 3.59 % |
15/07 — 21/07 | 693,467 VEF | ▲ 12.57 % |
22/07 — 28/07 | 670,195 VEF | ▼ -3.36 % |
29/07 — 04/08 | 669,992 VEF | ▼ -0.03 % |
05/08 — 11/08 | 694,245 VEF | ▲ 3.62 % |
12/08 — 18/08 | 604,892 VEF | ▼ -12.87 % |
19/08 — 25/08 | 556,191 VEF | ▼ -8.05 % |
MaidSafeCoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 407,563 VEF | ▲ 14.06 % |
07/2024 | 364,027 VEF | ▼ -10.68 % |
08/2024 | 429,916 VEF | ▲ 18.1 % |
09/2024 | 241,683 VEF | ▼ -43.78 % |
10/2024 | 136,284 VEF | ▼ -43.61 % |
11/2024 | 140,757 VEF | ▲ 3.28 % |
12/2024 | -15,746.69 VEF | ▼ -111.19 % |
01/2025 | -16,559.9 VEF | ▲ 5.16 % |
02/2025 | -30,983.62 VEF | ▲ 87.1 % |
03/2025 | -46,620.34 VEF | ▲ 50.47 % |
04/2025 | -54,383.42 VEF | ▲ 16.65 % |
05/2025 | -54,241.14 VEF | ▼ -0.26 % |
MaidSafeCoin/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 302,745 VEF |
Tối đa | 393,681 VEF |
Bình quân gia quyền | 349,223 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 110,959 VEF |
Tối đa | 393,681 VEF |
Bình quân gia quyền | 266,354 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 80,781 VEF |
Tối đa | 97,723,904,279 VEF |
Bình quân gia quyền | 29,743,362,573 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến MAID/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: