Tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MAID/WABI
Lịch sử thay đổi trong MAID/WABI tỷ giá
MAID/WABI tỷ giá
03 02, 2023
1 MAID = 1.04872 WABI
▲ 3.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MaidSafeCoin/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MaidSafeCoin chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MAID/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MAID/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MAID/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2023 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -1.88% (1.06876 WABI — 1.04872 WABI)
Thay đổi trong MAID/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2022 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 49.27% (0.70257488 WABI — 1.04872 WABI)
Thay đổi trong MAID/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 03, 2022 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -63.12% (2.843878 WABI — 1.04872 WABI)
Thay đổi trong MAID/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2023) cáce MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 43.01% (0.73332922 WABI — 1.04872 WABI)
MaidSafeCoin/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
MaidSafeCoin/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 1.091365 WABI | ▲ 4.07 % |
21/05 | 1.099837 WABI | ▲ 0.78 % |
22/05 | 1.107561 WABI | ▲ 0.7 % |
23/05 | 1.129401 WABI | ▲ 1.97 % |
24/05 | 1.139623 WABI | ▲ 0.91 % |
25/05 | 1.120476 WABI | ▼ -1.68 % |
26/05 | 1.119304 WABI | ▼ -0.1 % |
27/05 | 1.009149 WABI | ▼ -9.84 % |
28/05 | 0.98073563 WABI | ▼ -2.82 % |
29/05 | 1.113928 WABI | ▲ 13.58 % |
30/05 | 1.057564 WABI | ▼ -5.06 % |
31/05 | 0.96292242 WABI | ▼ -8.95 % |
01/06 | 0.99513396 WABI | ▲ 3.35 % |
02/06 | 1.092568 WABI | ▲ 9.79 % |
03/06 | 1.056482 WABI | ▼ -3.3 % |
04/06 | 1.010135 WABI | ▼ -4.39 % |
05/06 | 1.027186 WABI | ▲ 1.69 % |
06/06 | 1.043744 WABI | ▲ 1.61 % |
07/06 | 0.99230467 WABI | ▼ -4.93 % |
08/06 | 0.87093985 WABI | ▼ -12.23 % |
09/06 | 0.90415946 WABI | ▲ 3.81 % |
10/06 | 0.9355002 WABI | ▲ 3.47 % |
11/06 | 0.96525118 WABI | ▲ 3.18 % |
12/06 | 1.022271 WABI | ▲ 5.91 % |
13/06 | 1.044351 WABI | ▲ 2.16 % |
14/06 | 1.035156 WABI | ▼ -0.88 % |
15/06 | 1.065247 WABI | ▲ 2.91 % |
16/06 | 1.041742 WABI | ▼ -2.21 % |
17/06 | 1.06562 WABI | ▲ 2.29 % |
18/06 | 1.064988 WABI | ▼ -0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MaidSafeCoin/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MaidSafeCoin/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.120995 WABI | ▲ 6.89 % |
27/05 — 02/06 | 1.095769 WABI | ▼ -2.25 % |
03/06 — 09/06 | 1.196055 WABI | ▲ 9.15 % |
10/06 — 16/06 | 1.193206 WABI | ▼ -0.24 % |
17/06 — 23/06 | 1.192859 WABI | ▼ -0.03 % |
24/06 — 30/06 | 1.048354 WABI | ▼ -12.11 % |
01/07 — 07/07 | 0.8827829 WABI | ▼ -15.79 % |
08/07 — 14/07 | 1.097681 WABI | ▲ 24.34 % |
15/07 — 21/07 | 1.092523 WABI | ▼ -0.47 % |
22/07 — 28/07 | 1.125913 WABI | ▲ 3.06 % |
29/07 — 04/08 | 1.031218 WABI | ▼ -8.41 % |
05/08 — 11/08 | 0.85287125 WABI | ▼ -17.29 % |
MaidSafeCoin/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.10762 WABI | ▲ 5.62 % |
07/2024 | 1.130713 WABI | ▲ 2.08 % |
08/2024 | 1.820039 WABI | ▲ 60.96 % |
09/2024 | 2.18042 WABI | ▲ 19.8 % |
10/2024 | 1.705661 WABI | ▼ -21.77 % |
11/2024 | 0.65726927 WABI | ▼ -61.47 % |
12/2024 | 0.59408058 WABI | ▼ -9.61 % |
01/2025 | 0.36995001 WABI | ▼ -37.73 % |
02/2025 | 0.55703186 WABI | ▲ 50.57 % |
03/2025 | 0.58524017 WABI | ▲ 5.06 % |
04/2025 | 0.51366062 WABI | ▼ -12.23 % |
05/2025 | 0.513418 WABI | ▼ -0.05 % |
MaidSafeCoin/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.858831 WABI |
Tối đa | 1.208674 WABI |
Bình quân gia quyền | 1.015943 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.61876786 WABI |
Tối đa | 1.363989 WABI |
Bình quân gia quyền | 1.037251 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.61876786 WABI |
Tối đa | 10.7437 WABI |
Bình quân gia quyền | 2.871444 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến MAID/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: