Tỷ giá hối đoái MCO chống lại Bancor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MCO tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MCO/BNT
Lịch sử thay đổi trong MCO/BNT tỷ giá
MCO/BNT tỷ giá
12 23, 2021
1 MCO = 4.47673 BNT
▲ 23.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MCO/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MCO chi phí trong Bancor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MCO/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MCO/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MCO/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MCO/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 56.17% (2.866484 BNT — 4.47673 BNT)
Thay đổi trong MCO/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 166.93% (1.677096 BNT — 4.47673 BNT)
Thay đổi trong MCO/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 24, 2020 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 124.33% (1.995578 BNT — 4.47673 BNT)
Thay đổi trong MCO/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2021) cáce MCO tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -85.31% (30.4777 BNT — 4.47673 BNT)
MCO/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái
MCO/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 4.547814 BNT | ▲ 1.59 % |
09/06 | 4.275622 BNT | ▼ -5.99 % |
10/06 | 5.296349 BNT | ▲ 23.87 % |
11/06 | 5.286737 BNT | ▼ -0.18 % |
12/06 | 5.659965 BNT | ▲ 7.06 % |
13/06 | 5.686661 BNT | ▲ 0.47 % |
14/06 | 5.592831 BNT | ▼ -1.65 % |
15/06 | 6.983885 BNT | ▲ 24.87 % |
16/06 | 7.155864 BNT | ▲ 2.46 % |
17/06 | 7.147726 BNT | ▼ -0.11 % |
18/06 | 7.076836 BNT | ▼ -0.99 % |
19/06 | 6.970524 BNT | ▼ -1.5 % |
20/06 | 7.519694 BNT | ▲ 7.88 % |
21/06 | 7.370687 BNT | ▼ -1.98 % |
22/06 | 7.067603 BNT | ▼ -4.11 % |
23/06 | 6.33896 BNT | ▼ -10.31 % |
24/06 | 6.605568 BNT | ▲ 4.21 % |
25/06 | 7.048016 BNT | ▲ 6.7 % |
26/06 | 7.373966 BNT | ▲ 4.62 % |
27/06 | 6.976641 BNT | ▼ -5.39 % |
28/06 | 7.683528 BNT | ▲ 10.13 % |
29/06 | 7.277105 BNT | ▼ -5.29 % |
30/06 | 7.297776 BNT | ▲ 0.28 % |
01/07 | 9.659889 BNT | ▲ 32.37 % |
02/07 | 9.09036 BNT | ▼ -5.9 % |
03/07 | 8.329459 BNT | ▼ -8.37 % |
04/07 | 7.69534 BNT | ▼ -7.61 % |
05/07 | 7.154373 BNT | ▼ -7.03 % |
06/07 | 6.602447 BNT | ▼ -7.71 % |
07/07 | 5.135573 BNT | ▼ -22.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MCO/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MCO/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 4.415831 BNT | ▼ -1.36 % |
17/06 — 23/06 | 3.701793 BNT | ▼ -16.17 % |
24/06 — 30/06 | 4.280584 BNT | ▲ 15.64 % |
01/07 — 07/07 | 4.001661 BNT | ▼ -6.52 % |
08/07 — 14/07 | 3.964477 BNT | ▼ -0.93 % |
15/07 — 21/07 | 7.109425 BNT | ▲ 79.33 % |
22/07 — 28/07 | 5.84617 BNT | ▼ -17.77 % |
29/07 — 04/08 | 7.346763 BNT | ▲ 25.67 % |
05/08 — 11/08 | 10.5099 BNT | ▲ 43.05 % |
12/08 — 18/08 | 10.0927 BNT | ▼ -3.97 % |
19/08 — 25/08 | 10.9677 BNT | ▲ 8.67 % |
26/08 — 01/09 | 7.90905 BNT | ▼ -27.89 % |
MCO/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 4.565316 BNT | ▲ 1.98 % |
08/2024 | 1.774229 BNT | ▼ -61.14 % |
09/2024 | 1.545333 BNT | ▼ -12.9 % |
10/2024 | 15.273 BNT | ▲ 888.33 % |
11/2024 | 9.745013 BNT | ▼ -36.19 % |
12/2024 | 14.3027 BNT | ▲ 46.77 % |
01/2025 | 10.2861 BNT | ▼ -28.08 % |
02/2025 | 8.842051 BNT | ▼ -14.04 % |
03/2025 | 6.975314 BNT | ▼ -21.11 % |
04/2025 | 8.117077 BNT | ▲ 16.37 % |
05/2025 | 17.6324 BNT | ▲ 117.23 % |
06/2025 | 14.3039 BNT | ▼ -18.88 % |
MCO/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.611277 BNT |
Tối đa | 6.727806 BNT |
Bình quân gia quyền | 4.400235 BNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.479283 BNT |
Tối đa | 6.727806 BNT |
Bình quân gia quyền | 2.969888 BNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08061511 BNT |
Tối đa | 7.05016 BNT |
Bình quân gia quyền | 2.455009 BNT |
Chia sẻ một liên kết đến MCO/BNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: