Tỷ giá hối đoái MCO chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MCO tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MCO/KHR
Lịch sử thay đổi trong MCO/KHR tỷ giá
MCO/KHR tỷ giá
12 23, 2021
1 MCO = 64,725 KHR
▲ 28.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MCO/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MCO chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MCO/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MCO/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MCO/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MCO/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 01, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -12.85% (74,271 KHR — 64,725 KHR)
Thay đổi trong MCO/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 171.56% (23,835 KHR — 64,725 KHR)
Thay đổi trong MCO/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 24, 2020 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 600.87% (9,235 KHR — 64,725 KHR)
Thay đổi trong MCO/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2021) cáce MCO tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 187.78% (22,492 KHR — 64,725 KHR)
MCO/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
MCO/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 65,154 KHR | ▲ 0.66 % |
18/05 | 95,114 KHR | ▲ 45.98 % |
19/05 | 107,400 KHR | ▲ 12.92 % |
20/05 | 104,911 KHR | ▼ -2.32 % |
21/05 | 120,163 KHR | ▲ 14.54 % |
22/05 | 107,010 KHR | ▼ -10.95 % |
23/05 | 120,428 KHR | ▲ 12.54 % |
24/05 | 137,839 KHR | ▲ 14.46 % |
25/05 | 138,681 KHR | ▲ 0.61 % |
26/05 | 132,147 KHR | ▼ -4.71 % |
27/05 | 118,452 KHR | ▼ -10.36 % |
28/05 | 112,064 KHR | ▼ -5.39 % |
29/05 | 117,499 KHR | ▲ 4.85 % |
30/05 | 118,291 KHR | ▲ 0.67 % |
31/05 | 117,571 KHR | ▼ -0.61 % |
01/06 | 102,117 KHR | ▼ -13.14 % |
02/06 | 101,688 KHR | ▼ -0.42 % |
03/06 | 107,431 KHR | ▲ 5.65 % |
04/06 | 115,538 KHR | ▲ 7.55 % |
05/06 | 108,115 KHR | ▼ -6.42 % |
06/06 | 118,998 KHR | ▲ 10.07 % |
07/06 | 115,708 KHR | ▼ -2.76 % |
08/06 | 119,069 KHR | ▲ 2.9 % |
09/06 | 153,622 KHR | ▲ 29.02 % |
10/06 | 147,438 KHR | ▼ -4.03 % |
11/06 | 136,819 KHR | ▼ -7.2 % |
12/06 | 119,700 KHR | ▼ -12.51 % |
13/06 | 110,812 KHR | ▼ -7.42 % |
14/06 | 106,068 KHR | ▼ -4.28 % |
15/06 | 89,197 KHR | ▼ -15.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MCO/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MCO/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 66,712 KHR | ▲ 3.07 % |
27/05 — 02/06 | 82,230 KHR | ▲ 23.26 % |
03/06 — 09/06 | 64,538 KHR | ▼ -21.52 % |
10/06 — 16/06 | 77,975 KHR | ▲ 20.82 % |
17/06 — 23/06 | 77,297 KHR | ▼ -0.87 % |
24/06 — 30/06 | 79,993 KHR | ▲ 3.49 % |
01/07 — 07/07 | 140,700 KHR | ▲ 75.89 % |
08/07 — 14/07 | 167,161 KHR | ▲ 18.81 % |
15/07 — 21/07 | 144,902 KHR | ▼ -13.32 % |
22/07 — 28/07 | 130,510 KHR | ▼ -9.93 % |
29/07 — 04/08 | 142,988 KHR | ▲ 9.56 % |
05/08 — 11/08 | 108,296 KHR | ▼ -24.26 % |
MCO/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 66,235 KHR | ▲ 2.33 % |
07/2024 | 69,893 KHR | ▲ 5.52 % |
08/2024 | 86,547 KHR | ▲ 23.83 % |
09/2024 | 824,073 KHR | ▲ 852.17 % |
10/2024 | 331,300 KHR | ▼ -59.8 % |
11/2024 | 319,980 KHR | ▼ -3.42 % |
12/2024 | 286,603 KHR | ▼ -10.43 % |
01/2025 | 290,109 KHR | ▲ 1.22 % |
02/2025 | 161,150 KHR | ▼ -44.45 % |
03/2025 | 222,321 KHR | ▲ 37.96 % |
04/2025 | 459,339 KHR | ▲ 106.61 % |
05/2025 | 264,453 KHR | ▼ -42.43 % |
MCO/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 48,902 KHR |
Tối đa | 89,671 KHR |
Bình quân gia quyền | 66,435 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20,089 KHR |
Tối đa | 89,671 KHR |
Bình quân gia quyền | 45,742 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,545 KHR |
Tối đa | 207,130 KHR |
Bình quân gia quyền | 41,722 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến MCO/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: