200 MCO đến riel Campuchia
Giá cả 200 MCO đến riel Campuchia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 12 23, 2021, Là 12,945,073 KHR.
Bao nhiêu 200 MCO trong KHR?
12 23, 2021
200 MCO = 12,945,073 KHR
▲ 28.14 %
200 KHR = 0.00308998 MCO
1 MCO = 64,725 KHR
Lịch sử thay đổi giá 200 MCO trong KHR
Thống kê chi phí 200 MCO trong riel Campuchia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,780,317 KHR |
Tối đa | 17,934,104 KHR |
Bình quân gia quyền | 13,286,950 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,017,763 KHR |
Tối đa | 17,934,104 KHR |
Bình quân gia quyền | 9,148,493 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 509,021 KHR |
Tối đa | 41,425,966 KHR |
Bình quân gia quyền | 8,344,435 KHR |
Thay đổi chi phí 200 MCO đến KHR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 01, 2021 — 12 23, 2021) giá bán 200 MCO chống lại riel Campuchia thay đổi bởi -12.85% (14,854,217 KHR — 12,945,073 KHR)
Thay đổi chi phí 200 MCO đến KHR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2021 — 12 23, 2021) giá của 200 MCO chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 171.56% (4,766,916 KHR — 12,945,073 KHR)
Thay đổi chi phí 200 MCO đến KHR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 24, 2020 — 12 23, 2021) giá của 200 MCO chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 600.87% (1,846,995 KHR — 12,945,073 KHR)
Thay đổi chi phí 200 MCO đến KHR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 12 23, 2021) giá của 200 MCO chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 187.78% (4,498,329 KHR — 12,945,073 KHR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 MCO trong KHR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 MCO (MCO) trong riel Campuchia (KHR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 MCO (MCO) trong riel Campuchia (KHR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 200 MCO trong riel Campuchia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 200 MCO trong riel Campuchia trong 30 ngày tới*
21/05 | 13,047,837 KHR | ▲ 0.79 % |
22/05 | 21,023,361 KHR | ▲ 61.13 % |
23/05 | 23,731,447 KHR | ▲ 12.88 % |
24/05 | 23,173,858 KHR | ▼ -2.35 % |
25/05 | 25,711,266 KHR | ▲ 10.95 % |
26/05 | 22,904,010 KHR | ▼ -10.92 % |
27/05 | 25,948,923 KHR | ▲ 13.29 % |
28/05 | 30,664,091 KHR | ▲ 18.17 % |
29/05 | 30,869,124 KHR | ▲ 0.67 % |
30/05 | 29,966,073 KHR | ▼ -2.93 % |
31/05 | 26,043,146 KHR | ▼ -13.09 % |
01/06 | 24,572,854 KHR | ▼ -5.65 % |
02/06 | 26,622,569 KHR | ▲ 8.34 % |
03/06 | 26,935,714 KHR | ▲ 1.18 % |
04/06 | 26,671,937 KHR | ▼ -0.98 % |
05/06 | 22,660,840 KHR | ▼ -15.04 % |
06/06 | 22,548,466 KHR | ▼ -0.5 % |
07/06 | 23,433,490 KHR | ▲ 3.92 % |
08/06 | 25,511,852 KHR | ▲ 8.87 % |
09/06 | 23,161,796 KHR | ▼ -9.21 % |
10/06 | 25,909,943 KHR | ▲ 11.86 % |
11/06 | 25,111,454 KHR | ▼ -3.08 % |
12/06 | 25,524,455 KHR | ▲ 1.64 % |
13/06 | 30,439,816 KHR | ▲ 19.26 % |
14/06 | 29,475,542 KHR | ▼ -3.17 % |
15/06 | 26,673,760 KHR | ▼ -9.51 % |
16/06 | 23,609,505 KHR | ▼ -11.49 % |
17/06 | 22,609,715 KHR | ▼ -4.23 % |
18/06 | 21,632,366 KHR | ▼ -4.32 % |
19/06 | 17,368,316 KHR | ▼ -19.71 % |
* — Giá ước tính của 200 MCO trong riel Campuchia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 200 MCO trong riel Campuchia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 200 MCO trong riel Campuchia trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13,422,853 KHR | ▲ 3.69 % |
03/06 — 09/06 | 17,049,178 KHR | ▲ 27.02 % |
10/06 — 16/06 | 14,168,586 KHR | ▼ -16.9 % |
17/06 — 23/06 | 16,575,811 KHR | ▲ 16.99 % |
24/06 — 30/06 | 16,371,081 KHR | ▼ -1.24 % |
01/07 — 07/07 | 16,767,152 KHR | ▲ 2.42 % |
08/07 — 14/07 | 26,868,998 KHR | ▲ 60.25 % |
15/07 — 21/07 | 30,747,162 KHR | ▲ 14.43 % |
22/07 — 28/07 | 28,328,276 KHR | ▼ -7.87 % |
29/07 — 04/08 | 26,760,395 KHR | ▼ -5.53 % |
05/08 — 11/08 | 29,226,261 KHR | ▲ 9.21 % |
12/08 — 18/08 | 19,772,715 KHR | ▼ -32.35 % |
Giá ước tính của 200 MCO trong riel Campuchia cho năm sau*
06/2024 | 13,308,958 KHR | ▲ 2.81 % |
07/2024 | 14,254,571 KHR | ▲ 7.11 % |
08/2024 | 19,640,520 KHR | ▲ 37.78 % |
09/2024 | 179,355,127 KHR | ▲ 813.19 % |
10/2024 | 29,424,033 KHR | ▼ -83.59 % |
11/2024 | 28,800,593 KHR | ▼ -2.12 % |
12/2024 | 24,835,308 KHR | ▼ -13.77 % |
01/2025 | 25,245,966 KHR | ▲ 1.65 % |
02/2025 | 13,769,588 KHR | ▼ -45.46 % |
03/2025 | 19,590,827 KHR | ▲ 42.28 % |
04/2025 | 43,115,997 KHR | ▲ 120.08 % |
05/2025 | 32,289,274 KHR | ▼ -25.11 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MCO/KHR
FAQ
Giá bao nhiêu 200 MCO trong KHR hôm nay, 12 23, 2021?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 200 MCO đến riel Campuchia Là - 12,945,073 KHR
Nó có giá bao nhiêu 200 MCO trong KHR Ngày mai 2024.05.21?
Ngày mai 200 MCO đến riel Campuchia sẽ có giá - 13,047,837 khr
Nó có giá bao nhiêu 200 MCO trong KHR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 MCO đến riel Campuchia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 MCO trong KHR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 MCO đến riel Campuchia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 MCO trong KHR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 MCO đến riel Campuchia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.