Tỷ giá hối đoái MCO chống lại won Triều Tiên
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MCO tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MCO/KPW
Lịch sử thay đổi trong MCO/KPW tỷ giá
MCO/KPW tỷ giá
12 23, 2021
1 MCO = 14,299 KPW
▲ 28.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MCO/won Triều Tiên, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MCO chi phí trong won Triều Tiên.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MCO/KPW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MCO/KPW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MCO/won Triều Tiên, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MCO/KPW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 01, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi -12.96% (16,428 KPW — 14,299 KPW)
Thay đổi trong MCO/KPW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 172.29% (5,251 KPW — 14,299 KPW)
Thay đổi trong MCO/KPW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 24, 2020 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 593.25% (2,063 KPW — 14,299 KPW)
Thay đổi trong MCO/KPW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2021) cáce MCO tỷ giá hối đoái so với won Triều Tiên tiền tệ thay đổi bởi 187.12% (4,980 KPW — 14,299 KPW)
MCO/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái
MCO/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 14,400 KPW | ▲ 0.71 % |
20/05 | 21,119 KPW | ▲ 46.66 % |
21/05 | 23,695 KPW | ▲ 12.19 % |
22/05 | 23,185 KPW | ▼ -2.15 % |
23/05 | 26,800 KPW | ▲ 15.59 % |
24/05 | 22,835 KPW | ▼ -14.79 % |
25/05 | 24,790 KPW | ▲ 8.56 % |
26/05 | 30,987 KPW | ▲ 25 % |
27/05 | 31,144 KPW | ▲ 0.51 % |
28/05 | 29,991 KPW | ▼ -3.7 % |
29/05 | 27,974 KPW | ▼ -6.73 % |
30/05 | 27,036 KPW | ▼ -3.35 % |
31/05 | 28,622 KPW | ▲ 5.87 % |
01/06 | 28,873 KPW | ▲ 0.88 % |
02/06 | 28,718 KPW | ▼ -0.54 % |
03/06 | 25,366 KPW | ▼ -11.67 % |
04/06 | 25,202 KPW | ▼ -0.64 % |
05/06 | 26,680 KPW | ▲ 5.86 % |
06/06 | 28,826 KPW | ▲ 8.04 % |
07/06 | 26,617 KPW | ▼ -7.66 % |
08/06 | 29,514 KPW | ▲ 10.89 % |
09/06 | 28,306 KPW | ▼ -4.09 % |
10/06 | 29,127 KPW | ▲ 2.9 % |
11/06 | 36,889 KPW | ▲ 26.65 % |
12/06 | 34,937 KPW | ▼ -5.29 % |
13/06 | 31,712 KPW | ▼ -9.23 % |
14/06 | 28,208 KPW | ▼ -11.05 % |
15/06 | 27,076 KPW | ▼ -4.01 % |
16/06 | 25,927 KPW | ▼ -4.25 % |
17/06 | 21,772 KPW | ▼ -16.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MCO/won Triều Tiên cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MCO/won Triều Tiên dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15,013 KPW | ▲ 5 % |
27/05 — 02/06 | 19,342 KPW | ▲ 28.84 % |
03/06 — 09/06 | 15,895 KPW | ▼ -17.82 % |
10/06 — 16/06 | 19,026 KPW | ▲ 19.69 % |
17/06 — 23/06 | 18,802 KPW | ▼ -1.17 % |
24/06 — 30/06 | 19,370 KPW | ▲ 3.02 % |
01/07 — 07/07 | 33,345 KPW | ▲ 72.15 % |
08/07 — 14/07 | 38,888 KPW | ▲ 16.62 % |
15/07 — 21/07 | 33,936 KPW | ▼ -12.73 % |
22/07 — 28/07 | 31,165 KPW | ▼ -8.17 % |
29/07 — 04/08 | 32,682 KPW | ▲ 4.87 % |
05/08 — 11/08 | 23,553 KPW | ▼ -27.93 % |
MCO/won Triều Tiên dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,676 KPW | ▲ 2.64 % |
07/2024 | 15,759 KPW | ▲ 7.38 % |
08/2024 | 20,653 KPW | ▲ 31.05 % |
09/2024 | 138,441 KPW | ▲ 570.32 % |
10/2024 | 49,584 KPW | ▼ -64.18 % |
11/2024 | 48,165 KPW | ▼ -2.86 % |
12/2024 | 40,733 KPW | ▼ -15.43 % |
01/2025 | 41,173 KPW | ▲ 1.08 % |
02/2025 | 23,587 KPW | ▼ -42.71 % |
03/2025 | 32,454 KPW | ▲ 37.59 % |
04/2025 | 72,923 KPW | ▲ 124.7 % |
05/2025 | 53,520 KPW | ▼ -26.61 % |
MCO/won Triều Tiên thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,803 KPW |
Tối đa | 19,861 KPW |
Bình quân gia quyền | 14,679 KPW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,397 KPW |
Tối đa | 19,861 KPW |
Bình quân gia quyền | 10,101 KPW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 563.93 KPW |
Tối đa | 46,086 KPW |
Bình quân gia quyền | 9,235 KPW |
Chia sẻ một liên kết đến MCO/KPW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến won Triều Tiên (KPW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: